Từ đồng nghĩa trong bài thi JLPT N3
きつい: chặt, nghiêm trọng, khó khăn
=大変(たいへん): mệt mỏi, khó khăn, vất vả
草臥(くたび)れる: mệt mỏi, kiệt sức
=疲(つか)れる: mệt mỏi, mệt nhọc
混雑(こんざつ)している: đông đúc
=客(きゃく)がたくさんいる: nhiều khách, đông khách
単純(たんじゅん): đơn giản
=わかりやすい: dễ hiểu
欠点(けってん): khuyết điểm
=悪(わる)いところ: điểm xấu, điểm chưa tốt
翌年(よくねん): năm sau
=次(つぎ)の年(とし): năm sau, năm tiếp theo
スケジュール: lịch trình, thời gian biểu
=予定(よてい): dự định
楽(らく)な仕事(しごと): công việc nhàn, thoải mái
=簡単(かんたん)な仕事(しごと): công việc đơn giản, dễ dàng
さっき: vừa nãy
=少(すこ)し前(まえ)に: một lúc trước
共通点(きょうつうてん): điểm chung
=同(おな)じところ: điểm giống nhau
整理(せいり): chỉnh lý, chỉnh sửa
=片付(かたづ)ける: sắp đặt, sắp xếp
ぜったい: tuyệt đối
=かならず: chắc chắn
ないしょにする: riêng tư
=だれにも話(はな)さない: không nói với ai
気(き)に入(い)っている: thích, hài lòng
=好(す)きな: thích
サイズ: kích cỡ
=大(おお)きさ: kích cỡ, độ lớn
注文(ちゅうもん)します: đặt hàng, gọi món
=たのみます: nhờ, yêu cầu
確(たし)かめる: xác nhận
=チェックする: kiểm tra
このごろ: Thời gian gần đây, dạo này
=さいきん: gần đây
しゃべる: nói chuyện, tán gẫu
=話(はな)す: nói chuyện
キッチン: bếp
=台所(だいどころ): bếp
位置(いち): vị trí
=場所(ばしょ): địa điểm
売(う)り切(き)れる: bán hết
=全部売(ぜんぶう)れる: bán tất cả, bán hết
わけ: lý do, nguyên nhân
=理由(りゆう): lý do
回収(かいしゅう): thu hồi, thu lại
=集(あつ)める: tập trung, thu thập lại
おかしな: kỳ lạ
=へんな: kỳ lạ, kỳ quái
慌(あわ)てる: vội vàng, luống cuống
=急(いそ)ぐ: vội, gấp rút, khẩn trương
道(みち)がカーブしている: rẽ (đường cong)
=曲(ま)がっている: rẽ
得意(とくい)な: tâm đắc, giỏi, khoái trí
=上手(じょうず)にできる: giỏi
短気(たんき): nóng nảy
=すぐ怒(おこ)ります: dễ nổi giận
疑(うたが)っている: nghi ngờ
=本当(ほんとう)だはないと思(おも)っている: thật sự nghĩ nó không phải như vậy
機会(きかい): cơ hội
=チャンス: cơ hội
相変(あいか)わらず: như mọi khi, như bình thường
=わたしと同(おな)じで: giống như cũ
Vậy còn từ trái nghĩa các bạn đã biết được nhiều chưa?? Tổng hợp tiếp từ vựng tiếng Nhật qua bài này cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!
>>> Những cặp danh từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Nhật