Học từ vựng tiếng Nhật N5
0/5 - (0 bình chọn)
Từ Vựng Minna No Nihongo: Bài 22
Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
Trung tâm tiếng Nhật Kosei cập nhật từ vựng Minna no Nihongo bài 22 giáo trình từ vựng N5! Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu xem bài học này thú vị ra sao nhé!
Minna no Nihongo - Bài 22
STT | Từ vựng | Kanji | Hán Việt | Nghĩa |
1 | きます「シャツを~」 | 着ます | TRƯỚC | mặc (áo sơ mi,..) |
2 | はきます「くつを~」 | mang (giày,…) | ||
3 | かぶります「ぼうしを~」 | đội (nón,…) | ||
4 | かけます「めがねを~」 | đeo (kính,…) | ||
5 | うまれます | 生まれます | SINH | sinh ra |
6 | コートー | áo khoác | ||
7 | スーツ | com-lê | ||
8 | セーター | áo len | ||
9 | ぼうし | 帽子 | MẠO TỬ | nón, mũ |
10 | めがね | 眼鏡 | NHÃN KÍNH | kính |
11 | よく | thường | ||
12 | おめでとうございます | Chúc mừng | ||
13 | こちら | cái này (cách nói lịch sử của “これ”) | ||
14 | やちん | 家賃 | GIA NHẪM | tiền nhà |
15 | うーん。 | để tôi xem/ừ/thế nào nhỉ | ||
16 | ダイニングキッチン | bếp kèm phòng ăn | ||
17 | わしつ | phòng ăn kiểu Nhật | ||
18 | おしいれ | 押し入れ | ÁP NHẬP | chỗ để chăn gối trong ăn phòng kiểu Nhật |
19 | ふとん | 布団 | BỐ ĐOÀN | chăn,đệm |
20 | アパート | nhà chung cư | ||
21 | パリ | Pa-ri | ||
22 | ばんりのちょうじょう | 万里の長城 | VẠN LÝ TRƯỜNG THÀNH | Vạn Lý Trường Thành |
23 | よかかいはつセンター | 余暇開発センター | DƯ HẠ KHAI PHÁT | Trung tâm phát triển hoat động giải trí cho người dân |
24 | レジャーはくしょ | レジャー白書 | BẠCH THƯ | sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi |
がんばって!
>>> Ngữ pháp N5 - Bài 22: Định ngữ
>>> [TỔNG HỢP] Các cách sử dụng trợ từ に