5 thành ngữ tiếng Nhật mỗi ngày (Bài 2)
雀(すずめ)の涙(なみだ)
Ngĩa đen: Nước mắt của chim sẻ.
Nghĩa bóng: rất ít, rất nhỏ, không đáng kể
Thành ngữ tương tự ở tiếng Việt: Bé như mắt muỗi
一期一会(いちごいちえ)
いちご: đời người
いちえ: gặp một lần
Chữ Hán: Nhất kì nhất hội
Nghĩa đen: Đời người chỉ gặp một lần
Nghĩa bóng: mọi cuộc gặp gỡ của chúng ta với một ai đó chỉ có một lần nên chúng ta nên trân trọng cuộc gặp gỡ ấy.
雨降(あめふ)って地固(ちかた)まる
Nghĩa đen: Mưa xong thì đất cứng lại
Nghĩa bóng: sau những rắc rối, khó khăn là sự bắt đầu của những điều tốt đẹp.
花(はな)よりだんご
だんご: bánh hấp
Nghĩa đen: bánh hấp hơn hoa
Nghĩa bóng: Thà chọn những thứ có giá trị thực tế còn hơn là nhưng thứ chỉ để làm đẹp.
おれんに腕押(うでお)し
おれん: rèm cửa ra vào của hiệu ăn
Nghĩa đen: Cánh tay đẩy rèm cửa
Nghĩa bóng: một phía có chủ động đến đâu thì phía kia cũng không có hoặc không không biểu lộ phản ứng gì.
Tìm hiểu thêm những chủ đề thành ngữ giao tiếp tiếng Nhật cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Sổ tay tình yêu
>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Cô bé quàng khăn đỏ