Dù đi học, đi làm hay gặp gỡ bạn bè, giới thiệu bản thân là bước đầu tiên và quan trọng nhất để tạo ấn tượng tốt. Bài viết này Kosei sẽ hướng dẫn bạn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật chuẩn như người bản xứ, giúp bạn tự tin trong mọi tình huống.
Trong văn hoá Nhật Bản, cách tự giới thiệu (自己紹介 – jikoshōkai) không chỉ đơn thuần là nêu thông tin cá nhân, mà còn là cách thể hiện sự tôn trọng, khiêm tốn và mong muốn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. Người Nhật thường tuân theo một trình tự cố định nhằm giúp người nghe dễ tiếp nhận thông tin và đánh giá đúng mối quan hệ giao tiếp.
1. Chào hỏi mở đầu
Mục đích: Thể hiện sự lịch sự và mở đầu cuộc trò chuyện.
Lý do: Người Nhật coi lời chào là một phần bắt buộc trước khi nói bất kỳ thông tin cá nhân nào.
2. Giới thiệu tên, tuổi
Tên là thông tin cơ bản nhất, giúp người nghe biết bạn là ai.
Trong văn hoá Nhật, biết tuổi giúp xác định cách xưng hô phù hợp. Tuy nhiên, tuổi thường chỉ nêu trong môi trường thân thiện, không bắt buộc trong công việc.
3. Nêu quốc tịch hoặc quê quán
Văn hoá Nhật coi trọng xuất thân để dễ dàng tìm điểm chung trong giao tiếp.
4. Nghề nghiệp, chuyên ngành học
Giúp người nghe hiểu vai trò, lĩnh vực của bạn, giúp đối phương hiểu rõ hơn về vai trò và vị trí của bạn trong xã hội
5. Sở thích, điểm mạnh, điểm yếu và cách khắc phục
Đây là phần giúp tạo sự gần gũi, mở ra chủ đề trò chuyện. Bạn có thể trình bày cả lý do mình đến Nhật trong phần này.
6. Lời kết và câu chào
Đây là lời mời gọi hành động, thể hiện sự mong muốn được hợp tác, giúp đỡ hoặc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong tương lai. Lời kết này là đặc trưng của văn hóa Nhật, không thể thiếu để tạo một ấn tượng trọn vẹn. Khi giới thiệu bản thân tiếng Nhật, bạn nhất định đừng quên lời chào kết này nhé!
Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật theo đầy đủ cấu trúc 6 phần
Đây là những mẫu câu lịch sự, thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện, đặc biệt phù hợp trong môi trường công sở hoặc khi gặp người lớn tuổi.
はじめまして。 (Hajimemashite.)
Nghĩa: Rất hân hạnh được gặp anh/chị/bạn.
Đây là câu nói bắt buộc phải có khi bạn lần đầu tiên giới thiệu bản thân với một người nào đó.
おはようございます。 (Ohayō gozaimasu.)
Nghĩa: Chào buổi sáng.
Thường dùng để chào hỏi đồng nghiệp, cấp trên hoặc giáo viên vào buổi sáng.
こんにちは。 (Konnichiwa.)
Nghĩa: Xin chào.
Thường dùng vào buổi trưa hoặc chiều.
こんばんは。 (Konbanwa.)
Nghĩa: Chào buổi tối.
Dùng để chào hỏi vào buổi tối.
いつもお世話になっております。 (Itsumo osewa ni natte orimasu.)
Nghĩa: Cảm ơn vì đã luôn giúp đỡ/hỗ trợ tôi.
Câu này thể hiện sự biết ơn và thường được dùng khi chào hỏi đối tác hoặc những người đã giúp đỡ bạn trong công việc.
Sau lời chào hỏi mở đầu, việc giới thiệu tên là bước cơ bản nhất trong jikoshōkai (自己紹介). Nếu hoàn cảnh phù hợp, bạn có thể kèm theo tuổi để người nghe dễ chọn cách xưng hô.
Giới thiệu tên
私は[名前]です。(Watashi wa [tên] desu)
Nghĩa: Tôi là [tên]
Cách nói cơ bản, phù hợp với mọi hoàn cảnh. Watashi là tôi mang sắc thái trung tính, lịch sự, dùng được cho cả nam và nữ.
[名前]と申します。([Tên] to mōshimasu)
Nghĩa: Tôi tên là [tên]
Lịch sự, trang trọng, thường dùng trong phỏng vấn, giao tiếp công việc hoặc khi nói với người lớn tuổi hơn.
[名前]といいます。([Tên] to iimasu)
Nghĩa: Tôi được gọi là [tên]
Cách nói nhẹ nhàng, tự nhiên, phù hợp khi giao tiếp thân mật hoặc khi giới thiệu biệt danh.
[ニックネーム]と呼んでください。([Nickname] to yonde kudasai)
Nghĩa: Hãy gọi tôi là [biệt danh]
Dùng khi muốn người nghe sử dụng biệt danh hoặc tên thân mật.
Giới thiệu tuổi:
Khi giới thiệu tuổi, bạn có thể dùng hai cách nói sau:
[年齢]歳です。([Tuổi] sai desu)
Nghĩa: Tôi … tuổi
Ví dụ: 25歳です (Nijūgo sai desu) – Tôi 25 tuổi.
[年齢]歳になります。([Tuổi] sai ni narimasu)
Nghĩa: Năm nay tôi … tuổi
Nghe mềm mại hơn, thường dùng trong hội thoại.
Và tất nhiên, để giới thiệu tuổi một cách trôi chảy, bạn cần biết cách đọc đúng số tuổi. Hãy tham khảo bảng sau để nắm chắc cách đọc tuổi trong tiếng Nhật từ 1 đến 100+ nhé.
Tuổi | Kanji | Hiragana | Romaji | Tuổi | Kanji | Hiragana | Romaji |
1 tuổi | 一歳 | いっさい | issai | 11 tuổi | 十一歳 | じゅういっさい | jūissai |
2 tuổi | 二歳 | にさい | nisai | 12 tuổi | 十二歳 | じゅうにさい | jūnisai |
3 tuổi | 三歳 | さんさい | sansai | 13 tuổi | 十三歳 | じゅうさんさい | jūsansai |
4 tuổi | 四歳 | よんさい | yonsai | 14 tuổi | 十四歳 | じゅうよんさい | jūyonsai |
5 tuổi | 五歳 | ごさい | gosai | 15 tuổi | 十五歳 | じゅうごさい | jūgosai |
6 tuổi | 六歳 | ろくさい | rokusai | 16 tuổi | 十六歳 | じゅうろくさい | jūrokusai |
7 tuổi | 七歳 | ななさい | nanasai | 17 tuổi | 十七歳 | じゅうななさい | jūnanasai |
8 tuổi | 八歳 | はっさい | hassai | 18 tuổi | 十八歳 | じゅうはっさい | jūhassai |
9 tuổi | 九歳 | きゅうさい | kyūsai | 19 tuổi | 十九歳 | じゅうきゅうさい | jūkyūsai |
10 tuổi | 十歳 | じゅっさい | jussai | 20 tuổi | 二十歳 | はたち | hatachi |
Tuổi | Kanji | Hiragana | Romaji |
30 tuổi | 三十歳 | さんじゅっさい / さんじっさい | sanjussai / sanjissai |
40 tuổi | 四十歳 | よんじゅっさい | yonjussai |
50 tuổi | 五十歳 | ごじゅっさい | gojussai |
60 tuổi | 六十歳 | ろくじゅっさい | rokujussai |
70 tuổi | 七十歳 | ななじゅっさい | nanajussai |
80 tuổi | 八十歳 | はちじゅっさい | hachijussai |
90 tuổi | 九十歳 | きゅうじゅっさい | kyūjussai |
100 tuổi | 百歳 | ひゃくさい | hyakusai |
Trong môi trường công việc hoặc khi lần đầu gặp người lớn tuổi hơn, thường không cần nói tuổi trừ khi được hỏi.
Nếu giới thiệu trang trọng (như trong phỏng vấn), bạn nên nêu họ + tên đầy đủ:
はじめまして、グエン・アンと申します。よろしくお願いします。
Hajimemashite, Guen An to mōshimasu. Yoroshiku onegaishimasu.
Rất hân hạnh được gặp bạn, tôi tên là Nguyễn An. Rất mong được giúp đỡ.
Hoặc khi cần nêu cả họ, tên đầy đủ và tuổi, bạn có thể nói mẫu câu như sau:
はじめまして、グエン・アンと申します。25歳です。よろしくお願いします。
Hajimemashite, Guen An to mōshimasu. Nijūgo sai desu. Yoroshiku onegaishimasu.
Rất hân hạnh được gặp bạn, tôi tên là Nguyễn An. Tôi 25 tuổi. Rất mong được giúp đỡ.
Khi tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật, sau phần tên và tuổi, bạn nên cho biết mình đến từ đâu. Điều này không chỉ giúp người đối diện hiểu rõ hơn về bạn mà còn tạo cơ hội mở rộng câu chuyện, đặc biệt nếu họ từng biết hoặc từng đến nơi bạn sinh sống. Dưới đây là một số mẫu câu giới thiệu quốc tịch, quê quán bạn có thể sử dụng:
[Quốc gia / Tỉnh thành] から来ました。([Quốc gia / Tỉnh thành] kara kimashita)
Nghĩa: Tôi đến từ [Quốc gia / Tỉnh thành].
[Quốc gia / Tỉnh thành] 出身です。([Quốc gia / Tỉnh thành] shusshin desu)
Nghĩa: Tôi xuất thân từ [Quốc gia / Tỉnh thành].
Giới thiệu nơi đang sinh sống:
[Thành phố / Quận] に住んでいます。([Shichō / Ku] ni sundeimasu)
Nghĩa: Tôi đang sống ở [Thành phố / Quận].
[Thành phố / Quận] で暮らしています。([Shichō / Ku] de kurashiteimasu)
Nghĩa: Tôi sinh sống tại [Thành phố / Quận].
Ví dụ giới thiệu quốc tịch:
ベトナムからきました。 (Betonamu kara kimashita) – Tôi đến từ Việt Nam.
アメリカからきました。 (Amerika kara kimashita) – Tôi đến từ Mỹ.
Ví dụ giới thiệu quê quán:
ベトナムのハノイしゅっしんです。 (Betonamu no Hanoi shusshin desu) – Tôi xuất thân từ Hà Nội, Việt Nam.
ホーチミンからきました。 (Ho Chi Minh kara kimashita) – Tôi đến từ TP. Hồ Chí Minh.
Ví dụ giới thiệu nơi đang sinh sống:
ベトナムのハノイに住んでいます。(Betonamu no Hanoi ni sundeimasu) - Tôi đang sống ở Hà Nội, Việt Nam.
東京に住んでいます。(Tōkyō ni sundeimasu) - Tôi đang sống ở Tokyo.
Sau khi giới thiệu tên, tuổi, quốc tịch, quê quán và nơi đang sống, việc chia sẻ nghề nghiệp hoặc trình độ học vấn sẽ giúp người nghe hiểu rõ hơn về bạn và tạo cơ hội trao đổi về công việc, học tập hoặc sở thích chuyên môn.
Đối với học sinh, sinh viên (学生 - Gakusei) muốn nói về trường học, chuyên ngành của mình:
[Tên trường] の学生です。 ([Tên trường] no gakusei desu.)
Nghĩa: Tôi là học sinh/sinh viên của trường [Tên trường].
Ví dụ: FPT大学の学生です。(FPT Daigaku no gakusei desu.) - Tôi là sinh viên trường Đại học FPT.
[Tên chuyên ngành] を勉強しています。 ([Tên chuyên ngành] o benkyō shiteimasu.)
Nghĩa: Tôi đang học chuyên ngành [Tên chuyên ngành].
Ví dụ: ITを勉強しています。(IT o benkyō shiteimasu.) - Tôi đang học ngành IT.
Khi bạn muốn kết hợp nói cả trường và chuyên ngành, bạn có thể nói như sau:
FPT大学でITを勉強している学生です。 (FPT Daigaku de IT o benkyō shiteiru gakusei desu.)
Nghĩa: Tôi là sinh viên đang học ngành IT tại trường Đại học FPT.
Đối với người đã đi làm (社会人 - Shakaijin)
Giới thiệu nghề nghiệp/chức danh đơn giản:
[Nghề nghiệp] です。 ([Nghề nghiệp] desu.)
Nghĩa: Tôi là [Nghề nghiệp].
Ví dụ: 私は会社員です。(Watashi wa kaishain desu.) - Tôi là nhân viên văn phòng.
[Tên công ty] で働いています。 ([Tên công ty] de hataraite imasu.)
Nghĩa: Tôi đang làm việc tại công ty [Tên công ty].
Ví dụ: Googleで働いています。(Gūguru de hataraite imasu.) - Tôi làm việc tại Google.
[Vị trí] を担当しています。 ([Vị trí] o tantō shite imasu.)
Nghĩa: Tôi đang phụ trách vị trí [Vị trí].
Ví dụ: 営業を担当しています。(Eigyō o tantō shite imasu.) - Tôi phụ trách mảng kinh doanh.
Bạn có thể kết hợp các mẫu câu trên để tạo thành một lời giới thiệu đầy đủ. Ví dụ:
[Tên] と申します。[Tên công ty] でエンジニアとして働いています。 ([Tên] to mōshimasu. [Tên công ty] de enjinia to shite hataraite imasu.) - Tên tôi là [Tên]. Tôi đang làm kỹ sư tại công ty [Tên công ty].
Giới thiệu bằng tiếng Nhật nghề nghiệp của bản thân
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật, việc chia sẻ về sở thích, điểm mạnh của bản thân giúp người đối diện hiểu rõ hơn về cá tính của bạn và dễ dàng tìm ra chủ đề để trò chuyện.
Sở thích (趣味 - Shumi)
Sử dụng cấu trúc 趣味は [Sở thích] です (Shumi wa [Sở thích] desu) để nói về sở thích của mình.
Ví dụ:
趣味は読書です (Shumi wa dokusho desu) - Sở thích của tôi là đọc sách.
映画を見るのが好きです。(Eiga o miru no ga suki desu) - Tôi thích xem phim.
Điểm mạnh (強み - Tsuyomi)
Sử dụng cấu trúc 私の強みは [Điểm mạnh] ことです (Watashi no tsuyomi wa [Điểm mạnh] koto desu) để thể hiện sự tự tin.
Ví dụ:
私の長所は忍耐力があることです。
わたしのちょうしょはにんたいりょくがあることです。
Watashi no chōsho wa nintairyoku ga aru koto desu. - Điểm mạnh của tôi là có tính kiên nhẫn.
私の長所はコミュニケーション能力が高いことです。
わたしのちょうしょはこみゅにけーしょんのうりょくがたかいことです。
Watashi no chōsho wa komyunikēshon nōryoku ga takai koto desu. - Điểm mạnh của tôi là khả năng giao tiếp tốt.
Điểm yếu (弱み - Yowami)
Khi nói về điểm yếu, bạn nên thể hiện sự khiêm tốn và tinh thần cầu tiến. Sử dụng cấu trúc 私の弱みは [Điểm yếu] です (Watashi no yowami wa [Điểm yếu] desu).
Ví dụ:
私の弱みは、時々考えすぎてしまうことです。
Watashi no yowami wa, tokidoki kangae sugite shimau koto desu. - Điểm yếu của tôi là đôi khi suy nghĩ quá nhiều.
Sau đó, bạn nên nói về cách khắc phục:
今は、もっと早く行動するように心がけています。
Ima wa, motto hayaku kōdō suru yō ni kokorogakete imasu. - Hiện tại, tôi đang cố gắng hành động nhanh hơn.
Sau khi giới thiệu đầy đủ các thông tin cá nhân, việc kết thúc bài giới thiệu bằng một câu lịch sự, thân thiện là rất quan trọng trong văn hóa Nhật. Lời kết giúp người nghe cảm nhận được thái độ tôn trọng và tạo ấn tượng tốt.
Cấu trúc câu chào kết thúc cơ bản:
よろしくお願いします
よろしくおねがいします。
Yoroshiku onegaishimasu - Mong nhận được sự giúp đỡ / Rất mong được làm quen / Hãy đối xử tốt với tôi.
Đây là câu phổ biến nhất để kết thúc lời giới thiệu và thể hiện thái độ lịch sự
どうぞよろしくお願いします。
どうぞよろしくおねがいします。
Dōzo yoroshiku onegaishimasu. - Rất mong nhận được sự giúp đỡ / Hân hạnh được làm quen.
簡単に自己紹介させていただきました。ありがとうございました
かんたんにじこしょうかいさせていただきました。ありがとうございました 。
Kantan ni jikoshōkai sasete itadakimashita. Arigatō gozaimashita. - Tôi đã giới thiệu bản thân một cách ngắn gọn. Xin cảm ơn.
Đây là cách lịch sự, trang trọng, thường dùng khi giới thiệu trong môi trường học tập, phỏng vấn hoặc công việc.
Dưới đây là một số bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong các tình huống khác nhau, từ gặp gỡ bạn bè, học tập đến phỏng vấn xin việc hay đi xuất khẩu lao động. Những ví dụ này sẽ giúp bạn hình dung cách sắp xếp thông tin, sử dụng ngôn ngữ phù hợp và là nguồn tham khảo để bạn tự viết một bài giới thiệu cho mình.
Đoạn mẫu 1:
Ví dụ dưới đây rất phù hợp với những bạn muốn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật N5. Ở trình độ N5, vì lượng từ vựng và ngữ pháp của bạn chưa phong phú, do đó, bạn có thể giới thiệu một cách ngắn gọn và đủ ý như sau:
はじめまして、アンです。ベトナムから来ました。 日本語の勉強と日本のドラマが好きです。 もしよかったら、色々話してください。 どうぞよろしくお願いします。
Phiên âm: Hajimemashite, An desu. Betonamu kara kimashita. Nihongo no benkyō to Nihon no dorama ga suki desu. Moshi yokattara, iroiro hanashite kudasai. Dōzo yoroshiku onegai shimasu.
Dịch nghĩa: Xin chào, tôi là An. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi thích học tiếng Nhật và xem phim truyền hình Nhật Bản. Nếu có thể, chúng ta hãy trò chuyện thật nhiều nhé. Rất mong được làm quen với mọi người.
Đoạn mẫu 2:
はじめまして。私はエミです。23歳で、ベトナムのダナン出身です。現在はハノイに住んでいます。大学では国際関係学を専攻しており、趣味はカフェ巡りと映画鑑賞です。私の長所は社交的で新しい友達を作るのが得意なところで、短所は少し忘れっぽいですが、メモを取ることで改善しています。これからどうぞよろしくお願いします。
Phiên âm: Hajimemashite. Watashi wa Emi desu. 23 sai de, Betonamu no Danang shusshin desu. Genzai wa Hanoi ni sundeimasu. Daigaku de wa kokusai kankeigaku o senkō shiteori, shumi wa kafe meguri to eiga kanshō desu. Watashi no chōsho wa shakōteki de atarashii tomodachi o tsukuru no ga tokui na tokoro de, tansho wa sukoshi wasureppoi desu ga, memo o toru koto de kaizen shiteimasu. Kore kara dōzo yoroshiku onegaishimasu.)
Dịch nghĩa: Rất vui được gặp bạn. Mình là Emi, 23 tuổi, xuất thân từ Đà Nẵng, Việt Nam. Hiện mình sống ở Hà Nội. Ở đại học, mình học ngành Quan hệ Quốc tế. Sở thích là đi cà phê và xem phim. Điểm mạnh là hòa đồng và dễ kết bạn mới, điểm yếu là hơi hay quên nhưng mình đang cải thiện bằng cách ghi chú. Rất mong được làm quen.
Đoạn mẫu 1:
皆さん、はじめまして。 私の名前はアンです。ベトナムのハノイ出身です。 FPT大学の学生です。ITを勉強しています。 趣味は写真とアニメ鑑賞です。 日本語はまだまだですが、頑張って勉強します。 どうぞよろしくお願いします。
Phiên âm: Mina-san, hajimemashite. Watashi no namae wa An desu. Betonamu no Hanoi shusshin desu. FPT Daigaku no gakusei desu. IT o benkyō shite imasu. Shumi wa shashin to anime kanshō desu. Nihongo wa madamada desu ga, ganbatte benkyō shimasu. Dōzo yoroshiku onegai shimasu.
Dịch nghĩa: Chào các bạn, rất vui được làm quen. Tên của tôi là An. Tôi đến từ Hà Nội, Việt Nam. Tôi là sinh viên trường Đại học FPT. Chuyên ngành của tôi là IT. Sở thích của tôi là chụp ảnh và xem anime. Tiếng Nhật của tôi vẫn còn kém, nhưng tôi sẽ cố gắng học tập chăm chỉ. Rất mong nhận được sự giúp đỡ của mọi người.
Đoạn mẫu 2:
こんにちは。私はタカシです。22歳で、ベトナムのホーチミン出身です。現在は東京に住んでおり、早稲田大学の経済学部に通っています。趣味は読書と旅行です。私の長所は責任感が強いことで、短所は少し緊張しやすいところですが、友人や先生と話すことで克服しています。どうぞよろしくお願いします。
Phiên âm: Konnichiwa. Watashi wa Takashi desu. 22 sai de, Betonamu no Hōchimin shusshin desu. Genzai wa Tōkyō ni sundeite ori, Waseda Daigaku no Keizaigakubu ni kayotteimasu. Shumi wa dokusho to ryokō desu. Watashi no chōsho wa sekininkan ga tsuyoi koto de, tansho wa sukoshi kinchō shiyasui tokoro desu ga, yūjin ya sensei to hanasu koto de kokufuku shiteimasu. Dōzo yoroshiku onegaishimasu.)
Dịch nghĩa: Xin chào. Mình là Takashi, 22 tuổi, xuất thân từ TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam. Hiện tại mình sống ở Tokyo và đang học Khoa Kinh tế tại Đại học Waseda. Sở thích là đọc sách và đi du lịch. Điểm mạnh là có trách nhiệm, điểm yếu là hơi dễ căng thẳng nhưng mình đang khắc phục bằng cách trò chuyện với bạn bè và thầy cô. Rất mong được làm quen.
Đoạn mẫu 1:
はじめまして。私はアキラです。24歳で、ベトナムのダナン出身です。現在は東京に住んでおり、東京大学の情報工学部を卒業しました。ITエンジニアとして働きたいと思っています。趣味はプログラミングと読書です。私の長所は問題解決能力が高いことで、短所は少し完璧主義なところですが、チームでの協力を通して克服しています。どうぞよろしくお願いします。
Phiên âm: Hajimemashite. Watashi wa Akira desu. 24 sai de, Betonamu no Danang shusshin desu. Genzai wa Tōkyō ni sundeite ori, Tōkyō Daigaku no Jōhō Kōgakubu o sotsugyō shimashita. IT enjinia toshite hatarakitai to omotteimasu. Shumi wa puroguramingu to dokusho desu. Watashi no chōsho wa mondai kaiketsu nōryoku ga takai koto de, tansho wa sukoshi kanpeki shugi na tokoro desu ga, chīmu de no kyōryoku o tsūjite kokufuku shiteimasu. Dōzo yoroshiku onegaishimasu.
Dịch nghĩa: Rất vui được gặp. Tôi là Akira, 24 tuổi, xuất thân từ Đà Nẵng, Việt Nam. Hiện tôi sống ở Tokyo và đã tốt nghiệp Khoa Kỹ thuật Thông tin, Đại học Tokyo. Tôi mong muốn làm việc với vai trò IT Engineer. Sở thích là lập trình và đọc sách. Điểm mạnh là khả năng giải quyết vấn đề tốt, điểm yếu là hơi cầu toàn nhưng tôi khắc phục bằng cách hợp tác trong nhóm. Rất mong nhận được sự giúp đỡ.
Đoạn mẫu 2:
はい、アンと申します。本日は貴重なお時間をいただき、ありがとうございます。 ベトナム出身で、これまで[Tên công ty cũ]で営業職を3年間経験してまいりました。 お客様に寄り添い、課題解決に貢献することを強みとしております。 御社の [Vị trí] という仕事内容に大変魅力を感じ、これまでの経験を活かして貢献したいと考えております。 どうぞよろしくお願いいたします。
Phiên âm: Hai, An to mōshimasu. Honjitsu wa kichō na o-jikan o itadaki, arigatō gozaimasu. Betonamu shusshin de, kore made [Tên công ty cũ] de eigyō-shoku o san-nenkan keiken shite mairimashita. Okyakusama ni yorisoi, kadai kaiketsu ni kōken suru koto o tsuyomi to shite orimasu. Onsha no [Vị trí] to iu shigoto naiyō ni taihen miryoku o kanji, kore made no keiken o ikashite kōken shitai to kangaete orimasu. Dōzo yoroshiku onegai itashimasu.
Dịch: Vâng, tôi là An. Cảm ơn quý công ty đã dành thời gian quý báu cho tôi ngày hôm nay. Tôi đến từ Việt Nam và đã có 3 năm kinh nghiệm làm nhân viên kinh doanh tại công ty [Tên công ty cũ]. Điểm mạnh của tôi là lắng nghe khách hàng và đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề. Tôi rất ấn tượng với công việc [Vị trí] của quý công ty và mong muốn được cống hiến bằng những kinh nghiệm của mình. Rất mong nhận được sự giúp đỡ của quý vị.
Đoạn mẫu 1:
はじめまして。私はミンです。25歳で、ベトナムのハノイ出身です。現在は東京に住んでおり、工場で働きたいと思っています。趣味はスポーツと料理です。私の長所は勤勉で忍耐力があることで、短所は少し緊張しやすいところですが、先輩や同僚と話すことで克服しています。これからよろしくお願いします。
Phiên âm: Hajimemashite. Watashi wa Min desu. 25 sai de, Betonamu no Hanoi shusshin desu. Genzai wa Tōkyō ni sundeite ori, kōjō de hatarakitai to omotteimasu. Shumi wa supōtsu to ryōri desu. Watashi no chōsho wa kinben de nintairyoku ga aru koto de, tansho wa sukoshi kinchō shiyasui tokoro desu ga, senpai ya dōryō to hanasu koto de kokufuku shiteimasu. Kore kara yoroshiku onegaishimasu.
Dịch nghĩa: Rất vui được gặp. Tôi là Min, 25 tuổi, xuất thân từ Hà Nội, Việt Nam. Hiện tôi sống ở Tokyo và mong muốn làm việc tại nhà máy. Sở thích là thể thao và nấu ăn. Điểm mạnh là chăm chỉ và kiên nhẫn, điểm yếu là hơi dễ căng thẳng nhưng tôi đang khắc phục bằng cách trò chuyện với đồng nghiệp và các anh chị đi trước. Rất mong được giúp đỡ.
Đoạn mẫu 2:
はい、アンです。ベトナムのダナンから来ました。 介護の実習生です。日本で介護の仕事を一生懸命頑張りたいです。 明るくて、真面目な性格です。どうぞよろしくお願いします。
Phiên âm: Hai, An desu. Betonamu no Danan kara kimashita. Kaigo no jisshūsei desu. Nihon de kaigo no shigoto o isshōkenmei ganbaritai desu. Akarukute, majime na seikaku desu. Dōzo yoroshiku onegai shimasu.
Dịch: Vâng, tôi là An. Tôi đến từ Đà Nẵng, Việt Nam. Tôi là thực tập sinh ngành điều dưỡng. Tôi muốn cố gắng hết sức trong công việc này tại Nhật Bản. Tôi có tính cách vui vẻ và nghiêm túc. Rất mong nhận được sự giúp đỡ.
Để có thể giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật một cách hoàn hảo nhất, bạn không chỉ cần sắp xếp bài giới thiệu đầy đủ các phần mà còn cần chú ý đến biểu cảm, cử chỉ,... Kosei sẽ bật mí những điều này ngay sau đây!
4.1. Chú ý đến ngữ điệu và tốc độ nói
Ngữ điệu: Người Nhật thường nói với ngữ điệu nhẹ nhàng và lịch sự. Hãy cố gắng nói với giọng điệu tự tin, rõ ràng nhưng không quá lớn.
Tốc độ: Nói chậm rãi, rõ chữ để người đối diện dễ dàng lắng nghe và hiểu được những gì bạn nói. Khi nói nhanh, bạn có thể dễ bị vấp và làm mất đi sự tự tin.
4.2. Kết hợp cử chỉ và biểu cảm
Cúi chào (お辞儀 - ojigi): Đây là một phần không thể thiếu trong văn hóa giao tiếp Nhật Bản. Khi bắt đầu và kết thúc phần giới thiệu, hãy cúi chào nhẹ nhàng để thể hiện sự tôn trọng.
Biểu cảm: Luôn giữ một nụ cười thân thiện và giao tiếp bằng mắt. Điều này giúp bạn tạo ra một bầu không khí thoải mái, dễ chịu và thân thiện hơn.
4.3. Chuẩn bị trước nội dung
Nội dung đơn giản, súc tích: Đừng cố gắng nhồi nhét quá nhiều thông tin. Hãy tập trung vào những điểm chính như tên, quê quán, nghề nghiệp/học vấn và một sở thích nổi bật.
Luyện tập thường xuyên: Trước khi giới thiệu, hãy luyện tập thật kỹ. Luyện tập trước gương hoặc ghi âm lại để kiểm tra xem mình đã nói trôi chảy và tự tin chưa. Điều này sẽ giúp bạn tránh bị lúng túng khi giới thiệu thật.
Như vậy, Kosei đã hướng dẫn bạn chi tiết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật, kèm theo những mẫu câu, bài mẫu để bạn tham khảo và luyện tập. Hãy rèn luyện nhuần nhuyễn và rèn phong thái tự tin, thoải mái khi giới thiệu về mình để gây ấn tượng thật tốt với đối phương nhé!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm một chủ đề giao tiếp tiếng Nhật thú vị nữa nhé:
>>> 15 cách chào tạm biệt bằng tiếng Nhật thông dụng