Bảng chữ cái Hiragana là bảng chữ cái nền tảng, bắt buộc phải nắm vững nếu bạn muốn đọc và viết tiếng Nhật cơ bản. Bài viết này, hãy cùng Kosei học bảng chữ cái Hiragana một cách chi tiết, cực kỳ dễ nhớ, chỉ mất vài phút luyện tập nhé!
Hiragana (ひらがな) là một trong ba hệ thống chữ viết chính trong tiếng Nhật, bên cạnh Katakana và Kanji. Đây là bảng chữ cái cơ bản nhất, gồm 46 ký tự đại diện cho các âm tiết trong tiếng Nhật. Hiragana được dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày và có vai trò quan trọng trong ngữ pháp.
Dưới đây là 3 cách sử dụng phổ biến nhất của Hiragana:
Từ thuần Nhật – tức là những từ gốc Nhật, không mượn từ nước ngoài.
Ví dụ:
- たべる (taberu – ăn)
- ありがとう (arigatou – cảm ơn)
Phần ngữ pháp – như trợ từ, đuôi động từ, đuôi tính từ,...
Ví dụ:
- を、が、に、で… (trợ từ)
- ~ます、~ました、~くない (đuôi động từ, tính từ)
Furigana – chú thích cách đọc cho chữ Kanji (thường thấy trong sách cho người học tiếng Nhật)
Ví dụ: 学校(がっこう)→ “がっこう” là Hiragana để hướng dẫn cách đọc cho Kanji “学校”.
Để hiểu rõ hơn về vai trò của Hiragana, chúng ta cần phân biệt nó với hai hệ thống chữ viết còn lại:
Bảng chữ cái Katakana (カタカナ):
Điểm khác biệt: Katakana cũng là một bộ chữ âm tiết như Hiragana, với số lượng âm tương đồng. Tuy nhiên, Katakana có những nét chữ thẳng, góc cạnh và cứng cáp hơn Hiragana.
Công dụng: Katakana chủ yếu dùng để viết các từ có nguồn gốc nước ngoài, tên riêng nước ngoài, tên khoa học của động thực vật, từ tượng thanh, và đôi khi để nhấn mạnh (giống như viết in hoa trong tiếng Việt).
Ví dụ: "テレビ" (terebi - TV) từ tiếng Anh "television"; "アメリカ" (Amerika - Mỹ).
Bảng chữ Kanji (漢字):
Điểm khác biệt: Kanji là chữ Hán được du nhập từ Trung Quốc, mỗi ký tự mang một ý nghĩa cụ thể (tượng hình, tượng ý) chứ không chỉ đại diện cho một âm tiết. Số lượng Kanji rất lớn, lên đến hàng ngàn chữ.
Công dụng: Kanji được dùng để viết các danh từ, gốc động từ, gốc tính từ. Nó giúp câu tiếng Nhật ngắn gọn hơn, dễ đọc hơn và phân biệt được các từ đồng âm.
Ví dụ: "山" (yama - núi), "食べる" (taberu - ăn).
Mối liên hệ với Hiragana: Hiragana thường đi kèm với Kanji để tạo thành một từ hoàn chỉnh, đặc biệt là với các đuôi động từ, tính từ hoặc trợ từ.
Loại chữ | Vai trò chính | Đặc điểm nhận biết | Dùng để viết |
Hiragana (ひらがな) | Gốc Nhật, ngữ pháp | Nét mềm, uốn cong | Từ thuần Nhật, trợ từ, chia động từ |
Katakana (カタカナ) | Từ mượn nước ngoài | Nét thẳng, góc cạnh | Từ ngoại lai, tên nước ngoài, từ tượng thanh |
Kanji (漢字) | Từ gốc Hán | Phức tạp, nhiều nét | Danh từ, động từ, tính từ chính |
>>> Ba bảng chữ cái quan trọng của tiếng Nhật đều sẽ được giảng dạy trong Khóa Học Tiếng Nhật N5 Toàn Diện. Với cách học khoa học, thông minh, bạn sẽ thành thạo bảng chữ cái này chỉ sau 2-3 buổi học.
Nếu có mục tiêu học tiếng Nhật từ con số 0 một cách bài bản thì đừng bỏ qua lớp học này của Kosei nhé!
Bảng chữ cái Hiragana không chỉ gồm các âm cơ bản mà còn được mở rộng thành nhiều nhóm âm khác nhau. Tổng cộng, chúng ta sẽ học khoảng 100 âm chia theo các nhóm chính như sau:
Loại âm | Tên gọi | Số lượng | Học sau khi… |
Âm cơ bản | 五十音 (Gojuuon) | 46 | Bắt buộc đầu tiên |
Âm đục | 濁音 (Dakuon) | 20 | Học sau khi nắm cơ bản |
Âm bán đục | 半濁音 (Handakuon) | 5 | Học cùng âm đục |
Âm ghép | 拗音 (Youon) | 33 | Gọi là “âm đôi”, học cuối |
Cùng xem thầy giáo người bản xứ dạy chúng ta từng âm chi tiết và cách phát âm chuẩn trong bảng chữ cái Hiragana này nhé!
Làm quen với bảng chữ cái Hiragana
Đầu tiên trong bảng chữ cái tiếng nhật Hiragana, chúng ta cần học thuộc 46 âm tiết cơ bản, bao gồm 5 nguyên âm a, i, u, e, o, 9 hàng k, s, t, n, h,.... và 1 âm n đặc biệt
A | I | U | E | O | |
– | あ (a) | い (i) | う (u) | え (e) | お (o) |
K | か (ka) | き (ki) | く (ku) | け (ke) | こ (ko) |
S | さ (sa) | し (shi) | す (su) | せ (se) | そ (so) |
T | た (ta) | ち (chi) | つ (tsu) | て (te) | と (to) |
N | な (na) | に (ni) | ぬ (nu) | ね (ne) | の (no) |
H | は (ha) | ひ (hi) | ふ (fu) | へ (he) | ほ (ho) |
M | ま (ma) | み (mi) | む (mu) | め (me) | も (mo) |
Y | や (ya) | – | ゆ (yu) | – | よ (yo) |
R | ら (ra) | り (ri) | る (ru) | れ (re) | ろ (ro) |
W | わ (wa) | – | – | – | を (wo) |
N | ん (n) | – | – | – | – |
Cách đọc: /a/
Thứ tự nét khi viết chữ あ (bao gồm 3 nét):
Nét ngang từ trái sang phải.
Nét cong trái uốn tròn xuống dưới.
Nét móc nhỏ bên phải.
Mẹo ghi nhớ: Chữ あ giống như một người đang dang tay, miệng hô to “A!”
Ví dụ: あさ (asa) – buổi sáng, あめ (ame) – mưa/kẹo
Cách đọc: /i/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét cong từ trên xuống trái.
Nét cong tương tự, song song với nét 1.
Mẹo ghi nhớ: Hai nét trông như hai cây kim, thẳng và mảnh – phát âm "i" như "ii" (ý chỉ cái gì đó nhỏ xinh).
Ví dụ: いぬ (inu) – chó, いえ (ie) – nhà
Cách đọc: /u/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét cong hơi nghiêng.
Nét móc nhỏ bên phải.
Mẹo ghi nhớ: Trông giống như cái mỏ chim đang kêu “U~”
Ví dụ: うみ (umi) – biển, うた (uta) – bài hát
Cách đọc: /e/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét ngang ngắn trên đầu.
Nét dài từ trái sang phải, rồi kéo xuống dưới uốn cong.
Mẹo ghi nhớ: Giống hình người đang mở miệng “ê!” ngạc nhiên
Ví dụ: えき (eki) – ga tàu, えんぴつ (enpitsu) – bút chì
Cách đọc: /o/
Thứ tự nét viết: 3 nét
Nét ngang nhỏ bên trên.
Nét cong dài tạo hình tròn.
Nét dọc kéo xuống và móc nhẹ bên phải.
Mẹo ghi nhớ: Giống như cái miệng đang nói “ồ~”.
Ví dụ: おかね (okane) – tiền, おはよう (ohayou) – chào buổi sáng
Cách đọc: /ka/
Thứ tự nét viết: 3 nét
Nét ngang ngắn phía trên
Nét dọc từ trên xuống
Nét cong bên phải từ trên xuống, hơi vòng vào trong
Mẹo ghi nhớ: Giống chiếc cào cỏ → ka = cào
Từ vựng ví dụ: かさ (kasa): cái ô, かみ (kami): giấy / tóc (tuỳ ngữ cảnh)
Cách đọc: /ki/
Thứ tự nét viết: 4 nét
Nét ngang đầu
Nét thẳng đứng ở giữa
Nét cong bên trái từ trên xuống
Nét cong bên phải từ trên xuống
Mẹo ghi nhớ: Giống một cái chìa khóa hai đầu → ki = key
Từ vựng ví dụ: き (ki): cây, きた (kita): phía bắc
Cách đọc: /ku/
Thứ tự nét viết (chỉ gổm 1 nét): Nét cong từ trái sang phải, rồi hạ xuống dưới
Mẹo ghi nhớ: Trông như cái mỏ chim đang há ra → ku = cú (con chim cú)
Từ vựng ví dụ: くるま (kuruma): xe ô tô, くち (kuchi): miệng
Cách đọc: /ke/
Thứ tự nét viết: 3 nét
Nét ngang trên cùng
Nét dọc từ trên xuống
Nét cong bên phải như móc câu
Mẹo ghi nhớ: Giống một cái kệ sách nghiêng → ke = kệ
Từ vựng ví dụ: けむり (kemuri): khói; けしごむ (keshigomu): cục tẩy
Cách đọc: /ko/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét ngang trên
Nét ngang dưới, song song với nét trên
Mẹo ghi nhớ: Giống như hai cái cột nằm ngang → ko = cột
Từ vựng ví dụ: こども (kodomo): trẻ em; ことば (kotoba): từ vựng / ngôn ngữ
Cách đọc: /sa/
Thứ tự nét viết: 3 nét
Nét cong từ trái qua phải, hơi hướng xuống dưới
Nét thẳng đứng ở bên phải
Nét nhỏ ở bên trái dưới, giống dấu phẩy
Mẹo ghi nhớ: Giống cái xẻng xúc cát → sa = sand
Từ vựng ví dụ: さくら (sakura): hoa anh đào; さかな (sakana): cá
Cách đọc: /shi/
Thứ tự nét viết: 1 nét là Nét cong mềm mại từ trên xuống dưới, vòng sang trái
Mẹo ghi nhớ: Như mái tóc của she đang tung bay → shi = she
Từ vựng ví dụ: しま (shima): hòn đảo; しろ (shiro): màu trắng
Cách đọc: /su/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét nhỏ cong như dấu phẩy ở trên
Nét chính từ trên xuống dưới, rồi uốn cong sang trái thành hình xoắn
Mẹo ghi nhớ: Hình dạng giống cuộn sushi → su = sushi
Từ vựng ví dụ: すし (sushi): sushi; すいか (suika): dưa hấu
Cách đọc: /se/
Thứ tự nét viết: 3 nét
Nét ngang đầu tiên
Nét dọc cắt ngang, hơi lệch phải
Nét dài cong từ trái qua phải ở dưới
Mẹo ghi nhớ: Trông như người đang xếp sách vào giá → se = xếp
Từ vựng ví dụ: せんせい (sensei): thầy/cô giáo; せかい (sekai): thế giới
Cách đọc: /so/
Thứ tự nét viết: Nét duy nhất từ trên xuống dưới, rồi xoắn vòng sang phải như một cuộn dây
Mẹo ghi nhớ: Giống hình cuộn tròn như dây điện → so = soft cable
Từ vựng ví dụ: そと (soto): bên ngoài; そら (sora): bầu trời
Cách đọc: /ta/
Thứ tự nét viết: 4 nét
Nét cong như dấu móc
Nét dọc từ trên xuống
Nét ngang trái sang phải
Nét cong phải tạo thành hình giống chữ “a”
Mẹo ghi nhớ: Trông như chữ "t" đang đội mũ → ta = tạm biệt (liên tưởng chào kiểu cúi đầu)
Từ vựng ví dụ: たまご (tamago): trứng; たべる (taberu): ăn
Cách đọc: /chi/ (lưu ý đây là ngoại lệ, không phải “ti”)
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét ngang ngắn, hơi cong
Nét dài cong từ trái xuống phải, cuộn lên giống chữ “J” ngược
Mẹo ghi nhớ: Trông như cái chim nhỏ đang vểnh mỏ → chi = chim
Từ vựng ví dụ: ちいさい (chiisai): nhỏ; ちず (chizu): bản đồ
Cách đọc: /tsu/ (lưu ý là âm ghép, không phải “tu”)
Thứ tự nét viết: 1 nét
Nét cong từ trên trái xuống dưới phải, tạo hình giống giọt nước
Mẹo ghi nhớ: Giống như giọt nước rơi → tsu = nước
Từ vựng ví dụ:
つき (tsuki): mặt trăng
つくえ (tsukue): cái bàn
Cách đọc: /te/
Thứ tự nét viết: 1 nét: Nét cong đơn giản, trông giống móc câu
Mẹo ghi nhớ: Giống như tay người đang dang ra → te = tay
Từ vựng ví dụ:
てがみ (tegami): thư tay
てんき (tenki): thời tiết
Cách đọc: /to/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét cong như móc
Nét ngắn nằm bên phải dưới
Mẹo ghi nhớ: Trông như một cái tô nghiêng đổ → to = tô
Từ vựng ví dụ:
とり (tori): con chim
とけい (tokei): đồng hồ
Cách đọc: /na/
Thứ tự nét viết: 4 nét
Nét ngang ngắn trên cùng
Nét dọc từ trên xuống
Nét ngang dài từ trái sang phải
Nét cong hình giống chữ “あ”
Mẹo ghi nhớ: Giống như một người đang nói “na na na” (như đang la hát)
Từ vựng ví dụ:
なまえ (namae): tên
なつ (natsu): mùa hè
Cách đọc: /ni/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét ngang dài trên cùng
Nét ngang ngắn hơn phía dưới
Mẹo ghi nhớ: Trông giống hai cái gạch ngang — nghĩ đến "hai" → ni = hai (2) trong tiếng Nhật
Từ vựng ví dụ:
にほん (Nihon): Nhật Bản
にく (niku): thịt
Cách đọc: /nu/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét cong như dấu phẩy
Nét dài cong và tạo thành vòng xoắn ở dưới
Mẹo ghi nhớ: Trông như một sợi mì cuộn lại – nu = noodles (liên tưởng tới “mì”)
Từ vựng ví dụ:
ぬの (nuno): vải
ぬるい (nurui): âm ấm (nhiệt độ)
Cách đọc: /ne/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét ngang + dọc tạo thành chữ “T”
Nét cong dài có vòng xoắn nhỏ ở dưới
Mẹo ghi nhớ: Giống như một con mèo với cái đuôi xoắn – ne = neko (ねこ = mèo)
Từ vựng ví dụ:
ねこ (neko): con mèo
ねだん (nedan): giá cả
Cách đọc: /no/
Thứ tự nét viết: 1 nét: Nét cong tròn từ trên xuống, giống hình xoắn ốc
Mẹo ghi nhớ: Nhìn như một cái vòng tròn hoặc số “9” nghiêng – dễ nhớ “no = no” (chữ "no" trong tiếng Anh)
Từ vựng ví dụ:
のみもの (nomimono): đồ uống
のうえ (no ue): phía trên của…
Cách đọc: /ha/ (nhưng trong một số trường hợp ngữ pháp, đọc là "wa")
Thứ tự nét viết: 3 nét
Nét dọc bên trái
Nét chéo ngắn bên phải
Nét cong lớn tạo thành phần thân
Mẹo ghi nhớ: Trông giống một người đang ha ha cười với tay dang rộng
Từ vựng ví dụ:
はな (hana): hoa / mũi
はい (hai): vâng, đúng vậy
Cách đọc: /hi/
Thứ tự nét viết: 1 nét: Nét cong giống như một cái má lúm hoặc nụ cười
Mẹo ghi nhớ: Trông như một nụ cười – “hi hi” (cười khúc khích)
Từ vựng ví dụ:
ひと (hito): người
ひこうき (hikouki): máy bay
Cách đọc: /fu/ (phát âm nhẹ, gần giống giữa “hu” và “fu”)
Thứ tự nét viết: 3 nét
Nét nhỏ bên trái
Nét nhỏ bên phải
Nét chính giữa cong xuống tạo thành móc
Mẹo ghi nhớ: Trông như một cái mỏ neo hoặc một người đang thổi phù phù → fu = fuuuu
Từ vựng ví dụ:
ふね (fune): thuyền
ふゆ (fuyu): mùa đông
Cách đọc: /he/ (nhưng khi dùng làm trợ từ thì phát âm là "e")
Thứ tự nét viết: 1 nét: Nét xiên từ trái lên phải, giống hình dấu mũ ^
Mẹo ghi nhớ: Giống một ngọn núi nhọn hoặc mái nhà → he = height (độ cao)
Từ vựng ví dụ:
へや (heya): căn phòng
へん (hen): kỳ lạ, lạ lùng
Cách đọc: /ho/
Thứ tự nét viết: 4 nét
Nét dọc bên trái
Nét ngang trên
Nét chéo nhỏ
Nét cong tạo thành thân ký tự
Mẹo ghi nhớ: Giống một người đang giơ tay hô “ho ho!” như ông già Noel
Từ vựng ví dụ:
ほし (hoshi): ngôi sao
ほん (hon): sách
Dưới đây là phần trình bày chi tiết Hàng M (ま, み, む, め, も) trong bảng chữ cái Hiragana, gồm: cách đọc, thứ tự nét viết, mẹo ghi nhớ và ví dụ từ vựng.
Cách đọc: /ma/
Thứ tự nét viết: 3 nét
Nét ngang trên cùng
Nét dọc chính giữa, cắt qua nét ngang
Nét cong tạo vòng ở dưới giống chữ “a”
Mẹo ghi nhớ: Trông giống chữ “m” cách điệu → ma
Từ vựng ví dụ:
まど (mado): cửa sổ
まいにち (mainichi): hàng ngày
Cách đọc: /mi/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét cong đầu tiên tạo phần trên
Nét cong thứ hai kéo dài xuống như số 3
Mẹo ghi nhớ: Trông như số “3” → nhớ “mình có 3 (mi = 3)”
Từ vựng ví dụ:
みず (mizu): nước
みみ (mimi): tai
Cách đọc: /mu/
Thứ tự nét viết: 3 nét
Nét chấm nhỏ
Nét ngang kéo xuống rồi uốn cong
Nét vòng tròn cuối giống xoắn ốc
Mẹo ghi nhớ: Trông như con ốc sên → mu là tiếng kêu của con bò (moo), hoặc ốc sên “muuu”
Từ vựng ví dụ:
むし (mushi): côn trùng
むね (mune): ngực
Cách đọc: /me/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét chấm hoặc gạch nhỏ phía trên
Nét lớn cong bên dưới tạo vòng
Mẹo ghi nhớ: Giống như con mắt đang nhắm lại → “め” cũng có nghĩa là “mắt” trong tiếng Nhật
Từ vựng ví dụ:
め (me): mắt
めがね (megane): kính mắt
Cách đọc: /mo/
Thứ tự nét viết: 3 nét
Nét ngang trên cùng
Nét ngang giữa
Nét cong kéo xuống và vòng lại giống chữ “e”
Mẹo ghi nhớ: Giống như một con cá móc vào lưỡi câu → mo = móc
Từ vựng ví dụ:
もり (mori): rừng
もの (mono): đồ vật, thứ gì đó
Lưu ý: Hàng Y chỉ có 3 âm: や (ya), ゆ (yu), よ (yo). Không có yi và ye trong Hiragana.
Cách đọc: /ya/
Thứ tự nét viết: 3 nét
Nét chấm trên bên trái
Nét dài cong ở giữa
Nét cong phía dưới
Mẹo ghi nhớ: Giống hình cái mỏ chim đang hót: ya ya ya
Từ vựng ví dụ:
やま (yama): núi
やさい (yasai): rau củ
Cách đọc: /yu/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét cong trái sang phải
Nét vòng tròn phía dưới như cái móc
Mẹo ghi nhớ: Nhìn giống chiếc bồn tắm – “yu” trong tiếng Nhật cũng có nghĩa là nước nóng / tắm
Từ vựng ví dụ:
ゆき (yuki): tuyết
ゆめ (yume): giấc mơ
Cách đọc: /yo/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét trên hơi cong xuống
Nét vòng như chữ “e” phía dưới
Mẹo ghi nhớ: Nhìn giống một con cá → yo như tiếng người Nhật khi bắt được cá: よっしゃ!
Từ vựng ví dụ:
よる (yoru): buổi tối
ようふく (youfuku): quần áo (kiểu Tây)
Dưới đây là phần trình bày chi tiết Hàng R (ら, り, る, れ, ろ) trong bảng chữ cái Hiragana, bao gồm: cách đọc, thứ tự nét viết, mẹo ghi nhớ và ví dụ từ vựng.
Lưu ý: Âm "R" trong tiếng Nhật được phát âm gần giống giữa r và l trong tiếng Anh.
Cách đọc: /ra/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét chấm trên cùng
Nét cong phía dưới giống như chữ "c" ngược
Mẹo ghi nhớ: Nhìn như đầu của rắn (ra = rắn) đang thè lưỡi
Từ vựng ví dụ:
らいねん (rainen): năm sau
らくだ (rakuda): lạc đà
Cách đọc: /ri/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét nhỏ bên trái
Nét dài bên phải
Mẹo ghi nhớ: Hai nét đứng giống hai chiếc rìu (ri = rìu) dựng sát nhau
Từ vựng ví dụ:
りんご (ringo): táo
りす (risu): sóc
Cách đọc: /ru/
Thứ tự nét viết: 1 nét: Nét cong giống chữ "e" viết tay, có phần thòng xuống dưới
Mẹo ghi nhớ: Nhìn như một sợi dây đang rủ xuống
Từ vựng ví dụ:
るす (rusu): vắng nhà
るり (ruri): đá lưu ly
Cách đọc: /re/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét xiên xuống giống số 1
Nét cong ngắn bên phải
Mẹo ghi nhớ: Giống như chiếc lê (re) bị gãy đôi
Từ vựng ví dụ:
れきし (rekishi): lịch sử
れいぞうこ (reizōko): tủ lạnh
Cách đọc: /ro/
Thứ tự nét viết: 1 nét: Nét vòng tròn gần kín, giống chữ “c” úp ngược
Mẹo ghi nhớ: Nhìn như một cái rổ (ro) bị lật
Từ vựng ví dụ:
ろうそく (rousoku): nến
ろじ (roji): con hẻm
Cách đọc: /wa/
Thứ tự nét viết: 2 nét
Nét cong trái như dấu phẩy
Nét móc bên phải
Mẹo ghi nhớ: Giống như một chiếc vá (wa) múc canh
Từ vựng ví dụ:
わたし (watashi): tôi
わに (wani): cá sấu
Cách đọc: /o/ (đọc là "ô", không phải "wô")
Thứ tự nét viết: 3 nét
Nét chấm nhỏ bên trên
Nét ngang cong
Nét cong vòng xuống dưới
Mẹo ghi nhớ: Giống như một người đang ôm một cái vòng tròn
Từ vựng ví dụ:
を chỉ dùng làm trợ từ (biểu thị tân ngữ trong câu)
ほんを よみます (hon wo yomimasu): đọc sách
Cách đọc: /n/
Thứ tự nét viết: 1 nét: Nét cong hình giống số 2 cách điệu
Mẹo ghi nhớ: Giống như chiếc mũi tên đang đi xuống → âm n cuối cùng trong câu
Từ vựng ví dụ:
にほん (nihon): Nhật Bản
えんぴつ (enpitsu): bút chì
Trường âm (長音 / ちょうおん) là hiện tượng kéo dài nguyên âm trong từ, khiến âm tiết được phát âm lâu hơn bình thường.
Trong Hiragana, trường âm thường được tạo bằng cách thêm một nguyên âm giống với nguyên âm trước đó. Trong Hiragana, có 5 loại trường âm tương ứng với 5 nguyên âm cơ bản:
Nguyên âm | Trường âm Hiragana | Cách đọc thường | Phiên âm IPA | Ví dụ từ có trường âm | Nghĩa |
あ (a) | ああ | aa | [aː] | おばあさん (obaasan) | bà |
い (i) | いい | ii | [iː] | いいえ (iie) | không |
う (u) | うう | uu | [ɯː] | ゆうびん (yuubin) | thư tín |
え (e) | ええ | ee | [eː] | せんせい (sensei) | giáo viên |
お (o) | おう / おお | oo | [oː] | おとうさん (otousan), おおきい (ookii) | bố, to lớn |
Âm đục (濁音 – Dakuon) và âm bán đục (半濁音 – Handakuon) là những âm tiết được tạo ra bằng cách thêm dấu vào một số chữ cái Hiragana cơ bản, làm thay đổi cách phát âm.
Âm đục: thêm dấu dakuten (゛) → phát âm “rung” hơn.
Âm bán đục: thêm dấu handakuten (゜) → chỉ áp dụng cho hàng H và phát âm nhẹ hơn.
Âm đục (Dakuon) là các chữ cái Hiragana cơ bản được thêm dấu dakuten (゛) – còn gọi là “dấu đục” – ở phía trên bên phải. Khi thêm dấu này, cách phát âm sẽ thay đổi: âm trở nên rung hoặc có âm thanh mạnh hơn so với âm gốc.
Cách tạo âm đục
Dakuon được hình thành bằng cách thêm ゛ vào các hàng sau:
Hàng gốc | Khi thêm dấu dakuten | Ghi chú |
Hàng K (か行) | か → が (ka → ga) | Âm “k” → “g” |
Hàng S (さ行) | さ → ざ (sa → za) | Âm “s” → “z” |
Hàng T (た行) | た → だ (ta → da) | Âm “t” → “d” |
Hàng H (は行) | は → ば (ha → ba) | Âm “h” → “b” |
Dưới đây là danh sách đầy đủ các âm đục theo từng hàng trong bảng Hiragana
Hàng G (từ hàng K)
Âm gốc | Âm đục | Ví dụ | Nghĩa |
か | が | がくせい | học sinh |
き | ぎ | ぎんこう | ngân hàng |
く | ぐ | ぐんたい | quân đội |
け | げ | げんき | khỏe mạnh |
こ | ご | ごはん | cơm |
Hàng Z (từ hàng S)
Âm gốc | Âm đục | Ví dụ | Nghĩa |
さ | ざ | ざっし | tạp chí |
し | じ | じしょ | từ điển |
す | ず | すずしい | mát mẻ |
せ | ぜ | ぜんぶ | toàn bộ |
そ | ぞ | ぞう | con voi |
Hàng D (từ hàng T)
Âm gốc | Âm đục | Ví dụ | Nghĩa |
た | だ | だいがく | đại học |
ち | ぢ | はなぢ | chảy máu mũi (ít dùng) |
つ | づ | みかづき | trăng lưỡi liềm (ít dùng) |
て | で | でんしゃ | tàu điện |
と | ど | どようび | thứ Bảy |
Lưu ý: ぢ (ji) và づ (zu) rất hiếm xuất hiện, thường chỉ dùng trong từ ghép hoặc từ gốc Hán đặc biệt. Thông thường, người Nhật dùng じ thay cho ぢ và ず thay cho づ trong đa số trường hợp.
Hàng B (từ hàng H)
Âm gốc | Âm đục | Ví dụ | Nghĩa |
は | ば | ばんごう | số hiệu |
ひ | び | びょういん | bệnh viện |
ふ | ぶ | ぶた | con heo |
へ | べ | べんり | tiện lợi |
ほ | ぼ | ぼうし | mũ, nón |
Mẹo ghi nhớ âm đục
Hãy tưởng tượng dấu ゛ như hai nét rung (giống giọng nói "rung lên") – có thể hình dung như người đang nói to hơn, mạnh hơn.
Ghi nhớ theo nhóm: Nếu đã biết か (ka) thì chỉ cần thêm dấu ゛ là thành が (ga).
Lưu ý đặc biệt:
ぢ (ji) và づ (zu) rất hiếm dùng, thường chỉ xuất hiện trong từ ghép.
Chỉ áp dụng cho hàng H, khi thêm dấu ゜ (handakuten), chuyển âm "h" thành âm "p".
Hàng gốc | Âm bán đục | Ví dụ |
H | ぱ, ぴ, ぷ... | ぱん (pan – bánh mì) |
Âm ghép (Yōon) là những âm tiết được hình thành bằng cách kết hợp một chữ cái Hiragana có âm “i” ở cuối (như き, し, ち, に…) với một trong ba chữ nhỏ や (ゃ), ゆ (ゅ), よ (ょ). Những âm ghép này tạo nên cách phát âm mềm hơn, liền mạch hơn, thường dùng rất phổ biến trong tiếng Nhật.
Cấu tạo của âm ghép: Âm ghép có dạng: (Âm có đuôi i) + (ゃ/ゅ/ょ viết nhỏ)
Ví dụ:
き + や (ゃ nhỏ) = きゃ (kya)
し + ゅ = しゅ (shu)
ち + よ = ちょ (cho)
Lưu ý quan trọng:
Các âm や、ゆ、よ phải viết nhỏ (ゃ、ゅ、ょ). Nếu viết to như bình thường, đó là 2 âm tách biệt, không còn là âm ghép.
Âm ghép không bao giờ đứng một mình, luôn đi kèm với âm có đuôi i.
Danh sách âm ghép cơ bản
Âm ghép từ hàng K (き)
Hiragana | Cách đọc | Ví dụ | Nghĩa |
きゃ | kya | きゃく | khách |
きゅ | kyu | きゅうり | dưa chuột |
きょ | kyo | きょう | hôm nay |
Âm ghép từ hàng S (し)
Hiragana | Cách đọc | Ví dụ | Nghĩa |
しゃ | sha | しゃしん | bức ảnh |
しゅ | shu | しゅくだい | bài tập về nhà |
しょ | sho | しょうが | gừng |
Âm ghép từ hàng T (ち)
Hiragana | Cách đọc | Ví dụ | Nghĩa |
ちゃ | cha | ちゃわん | bát ăn cơm |
ちゅ | chu | ちゅうごく | Trung Quốc |
ちょ | cho | ちょっと | một chút |
Âm ghép từ hàng N (に)
Hiragana | Cách đọc | Ví dụ | Nghĩa |
にゃ | nya | にゃん | meo meo (tiếng mèo kêu) |
にゅ | nyu | にゅうがく | nhập học |
にょ | nyo | にょろにょろ | uốn éo, loằn ngoằn |
Âm ghép từ hàng H (ひ)
Hiragana | Cách đọc | Ví dụ | Nghĩa |
ひゃ | hya | ひゃく | một trăm |
ひゅ | hyu | ひゅうひゅう | tiếng gió thổi |
ひょ | hyo | ひょう | báo (con vật) |
Âm ghép với Âm đục và bán đục
Âm ghép cũng có thể xuất hiện từ những âm đã thêm dakuten (゛) và handakuten (゜):
Từ hàng G (ぎ)
Hiragana | Cách đọc | Ví dụ |
ぎゃ | gya | ぎゃく (ngược lại) |
ぎゅ | gyu | ぎゅうにゅう (sữa bò) |
ぎょ | gyo | さかなぎょ (cá) |
Từ hàng J (じ)
Hiragana | Cách đọc | Ví dụ |
じゃ | ja | じゃあね (tạm biệt) |
じゅ | ju | じゅぎょう (giờ học) |
じょ | jo | じょうず (giỏi) |
Lưu ý: じゃ、じゅ、じょ rất thường gặp trong giao tiếp hằng ngày.
Từ hàng B (び) và P (ぴ)
Hiragana | Cách đọc | Ví dụ |
びゃ | bya | びゃくや (đêm trắng) |
びゅ | byu | びゅういん (bệnh viện – lỗi chính tả nếu dùng sai) |
びょ | byo | びょういん (bệnh viện) |
ぴゃ | pya | ぴゃく (hiếm gặp) |
ぴゅ | pyu | ぴゅー (tiếng kêu gió) |
ぴょ | pyo | ぴょんぴょん (nhảy nhót) |
Mẹo ghi nhớ âm ghép:
Âm ghép không bao giờ tách riêng ra 2 âm – hãy chú ý chữ ゃ、ゅ、ょ luôn viết nhỏ.
Nhớ nhóm theo cặp: きゃ/きゅ/きょ; しゃ/しゅ/しょ… để học nhanh.
Học qua ví dụ sẽ giúp nhớ từ vựng tốt hơn.
Xúc âm hay còn gọi là Âm ngắt, là hiện tượng xuất hiện một khoảng ngắt nhỏ (tạm dừng) trong phát âm của một từ, thường được viết bằng chữ っ (tsu nhỏ) trong Hiragana. Đây là một âm không có phát âm riêng mà chỉ dùng để nhân đôi phụ âm đứng sau nó.
Khi gặp っ, chúng ta cần tạm dừng ngắn khoảng nửa nhịp, rồi phát âm phụ âm đứng sau mạnh hơn.
Âm ngắn nhân đôi phụ âm đầu của âm tiết sau đó.
Ví dụ:
がっこう (gakkou) – trường học
→ Đọc là: gak-kou (tạm dừng giữa "k")
きって (kitte) – tem thư
→ Đọc là: kit-te
ざっし (zasshi) – tạp chí
→ Đọc là: zas-shi
Vị trí của xúc âm
Luôn đứng giữa từ và luôn đi trước một phụ âm bắt đầu bằng hàng K, S, T, P...
Không bao giờ đứng đầu hoặc cuối từ.
Khi viết từ tiếng Nhật, cần phân biệt rõ っ và つ để tránh nhầm nghĩa, bởi có những từ chỉ khác nhau ở chữ っ hay つ mà nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ:
きて (kite) – hãy đến
きって (kitte) – tem thư
Khi nghe tiếng Nhật, chú ý ngữ điệu dừng lại rất ngắn - điều này giúp chúng ta phân biệt giữa từ có っ và từ không có.
Chắc hẳn các bạn mới học tiếng Nhật sẽ cảm thấy choáng ngợp khi nhìn vào 46 chữ Hiragana. Cách tốt nhất để chinh phục bảng chữ cái này là chia nhỏ chúng ra và học theo từng nhóm hoặc từng hàng. Phương pháp này giúp não bộ dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ thông tin hơn là cố gắng nhồi nhét tất cả cùng lúc.
Hãy bắt đầu với các nguyên âm và sau đó là các hàng phụ âm kết hợp. Ví dụ:
Ngày 1: Tập trung vào hàng nguyên âm (あ - a, い - i, う - u, え - e, お - o)
Ngày 2: Học hàng "ka" (か - ka, き - ki, く - ku, け - ke, こ - ko).
Ngày 3: Chuyển sang hàng "sa" (さ - sa, し - shi, す - su, せ - se, そ - so)
….
Cứ như vậy, mỗi ngày chúng ta chỉ cần học một vài chữ cái mới, kết hợp với việc ôn lại các chữ đã học. Cách làm này tạo cho chúng ta một thói quen học tập đều đặn, không gây áp lực và đảm bảo sự tiến bộ qua từng ngày.
Học Hiragana không chỉ là nhận diện mặt chữ, mà còn là viết đúng nét và phát âm chuẩn. Đây là hai yếu tố cực kỳ quan trọng giúp hình thành thói quen tốt ngay từ đầu và tránh những lỗi sai khó sửa về sau.
Luyện viết đúng nét: Mỗi chữ Hiragana đều có quy tắc viết riêng về thứ tự và hướng đi của nét bút. Việc luyện viết đúng nét không chỉ giúp chữ viết của chúng mình đẹp hơn mà còn ghi nhớ lâu hơn đó.
Phát âm chuẩn: Để nói tiếng Nhật chuẩn, hay, ngay từ ban đầu chúng ta cần đảm bảo phát âm chuẩn các âm trong bảng chữ cái. Đây là nền tảng cho toàn bộ quá trình luyện nói tiếng Nhật sau này.
Cách luyện:
Nghe và lặp lại: Luôn nghe âm thanh chuẩn của từng chữ cái từ người bản xứ hoặc các nguồn đáng tin cậy. Đừng ngại lặp lại to và rõ ràng nhiều lần cho đến khi bản thân cảm thấy tự tin.
Nguồn nghe đáng tin cậy: Sử dụng các ứng dụng học tiếng Nhật (sẽ được đề cập chi tiết bên dưới), website từ điển có phát âm, hoặc video dạy phát âm của giáo viên người Nhật.
Ghi âm giọng nói của bản thân: So sánh giọng của mình với âm thanh gốc để điều chỉnh và cải thiện.
Đây là một trong những phương pháp ghi nhớ hiệu quả và thú vị nhất, đặc biệt khi học các ký tự mới như Hiragana. Mnemonic là việc tạo ra các liên kết, câu chuyện, hoặc hình ảnh hài hước để gắn với hình dạng và âm thanh của chữ cái.
Hãy xem một vài ví dụ minh họa chi tiết dưới đây:
あ (a): Trông giống hình ảnh một Anchor (mỏ neo) hoặc một Alien (người ngoài hành tinh) đang dang tay.
Liên tưởng: "Chú Ali đang dang tay chào với chữ a."
い (i): Trông giống hai con eel (con lươn) đang bơi cạnh nhau. eel cũng có âm “i"
Liên tưởng: "Hai con eel đang bơi lượn trong nước.
う (u): Trông giống hình ảnh một người đang chỉ lên Up (lên trên) hoặc một cái "U" tai.
Liên tưởng: "Hãy chỉ up lên trời."
え (e): Trông giống chữ "E" của một con chim én đang bay.
Liên tưởng: "Con én đang bay lượn trên trời."
お (o): Trông giống một Old man (ông già) đang ngồi.
Liên tưởng: "Ông già đang ngồi xuống."
Flashcards là công cụ học tập cổ điển nhưng vô cùng hiệu quả để ghi nhớ từ vựng và bảng chữ cái. Với Hiragana, flashcards giúp chúng ta ôn luyện nhận diện chữ và kiểm tra khả năng đọc nhanh.
Cách tạo Flashcards thủ công:
Dùng giấy bìa nhỏ hoặc giấy note.
Một mặt ghi chữ Hiragana (ví dụ: か).
Mặt còn lại ghi cách đọc của nó (ka) và có thể kèm một hình ảnh mnemonic tự nghĩ ra.
Cách sử dụng:
Xem mặt chữ Hiragana và cố gắng nhớ cách đọc.
Lật mặt sau để kiểm tra.
Chia thành các chồng: "Đã nhớ", "Cần ôn lại". Tập trung nhiều hơn vào chồng "Cần ôn lại".
Ôn luyện thường xuyên, mỗi ngày một ít.
Sử dụng ứng dụng Flashcards: Thay vì làm thủ công, có thể tận dụng các ứng dụng flashcards có sẵn trên điện thoại hoặc máy tính như Anki, Quizlet,...
Trong thời đại công nghệ số, các ứng dụng học tiếng Nhật là trợ thủ đắc lực giúp bạn học Hiragana một cách thú vị và tương tác. Chúng thường tích hợp các bài học, trò chơi, luyện viết và phát âm.
Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến được cộng đồng người học tiếng Nhật tin dùng:
Memrise: Nổi tiếng với phương pháp học từ vựng và chữ cái qua các hình ảnh mnemonic do người dùng tạo ra.
Anki: Một ứng dụng flashcard cho phép tải xuống các bộ flashcard Hiragana có sẵn hoặc tự tạo cho riêng mình.
Duolingo: Cung cấp các bài học tiếng Nhật theo dạng trò chơi, bao gồm cả phần giới thiệu và luyện tập Hiragana. Phù hợp cho người mới bắt đầu.
Ngoài ra, đừng quên các trò chơi học tiếng Nhật trên điện thoại vô cùng thú vị. Đa dạng trò chơi từ game ghép chữ, nối chữ đơn giản,... đến các game phiêu lưu, nhập vai,... sẽ biến hành trình học tiếng Nhật trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết!
Kiến thức chỉ thực sự vững chắc khi được áp dụng vào thực tế. Sau khi đã học thuộc các chữ cái, chúng ta cần thực hành đọc và viết Hiragana hàng ngày.
Bắt đầu với những từ vựng đơn giản:
Ví dụ: あめ (ame - kẹo), いぬ (inu - chó), ねこ (neko - mèo), さかな (sakana - cá), こんにちは (konnichiwa - xin chào).
Cố gắng đọc các từ này mà không cần phiên âm Romaji.
Tập chép lại chúng nhiều lần để quen tay.
Đọc tài liệu đơn giản: Khi đã tự tin hơn, hãy tìm đọc những câu chuyện hoặc bài viết ngắn được viết hoàn toàn bằng Hiragana (dành cho trẻ em hoặc người mới bắt đầu).
Viết nhật ký ngắn: Thử viết một vài câu đơn giản miêu tả 1 ngày của bản thân bằng Hiragana.
Điều quan trọng nhất trong quá trình học bất kỳ ngôn ngữ nào, đặc biệt là với Hiragana, là sự kiên trì và tạo thói quen đều đặn. Đừng cố gắng nhồi nhét quá nhiều trong một lần. Thay vào đó, hãy dành ra 15-30 phút mỗi ngày để ôn tập và thực hành. Sự đều đặn sẽ mang lại hiệu quả vượt trội so với việc học dồn dập, nhồi nhét rồi lại bỏ dở.
Bài 1: Viết cách đọc cho các chữ sau:
Hiragana | Đáp án |
あ | |
つ | |
け | |
ぬ | |
む | |
ね | |
ほ | |
り | |
せ | |
も |
Bài 2: Viết các từ sau bằng chữ Hiragana:
neko (con mèo) →
sushi (món ăn Nhật) →
sensei (giáo viên) →
ramen (mì ramen) →
nihon (Nhật Bản) →
sakura (hoa anh đào) →
arigatou (cảm ơn) →
sumimasen (xin lỗi / làm phiền) →
tomodachi (bạn bè) →
ohayou (chào buổi sáng) →
Bài 3: Khoanh tròn đáp án đúng với cách đọc:
し
a. sa b. shi c. su
へ
a. he b. ho c. ha
た
a. ta b. da c. na
き
a. ke b. ko c. ki
そ
a. so b. se c. su
Bài 4: Điền chữ Hiragana thích hợp vào chỗ trống:
さ、し、__、せ、そ
た、ち、、て、
、ひ、ふ、、ほ
な、、ぬ、ね、
ま、み、む、__、も
Bài 5: Tạo từ bằng các âm sau (có thể tra từ điển nếu cần):
か + み =
は + な =
や + ま =
て + が + み =
あ + さ + ご + は + ん =
Bài 1:
Hiragana | Đáp án |
あ | a |
つ | tsu |
け | ke |
ぬ | nu |
む | mu |
ね | ne |
ほ | ho |
り | ri |
せ | se |
も | mo |
Bài 2.
neko → ねこ
sushi → すし
sensei → せんせい
ramen → らーめん
nihon → にほん
sakura → さくら
arigatou → ありがとう
sumimasen → すみません
tomodachi → ともだち
ohayou → おはよう
Bài 3. Chọn đáp án đúng
し → b. shi
へ → a. he
た → a. ta
き → c. ki
そ → a. so
Bài 4. Điền chữ còn thiếu
さ、し、す、せ、そ
た、ち、つ、て、と
は、ひ、ふ、へ、ほ
な、に、ぬ、ね、の
ま、み、む、め、も
Bài 5. Viết từ vựng theo âm Hiragana
か + み = かみ (kami – giấy / tóc)
は + な = はな (hana – hoa / mũi)
や + ま = やま (yama – núi)
て + が + み = てがみ (tegami – lá thư)
あ + さ + ご + は + ん = あさごはん (asagohan – bữa sáng)
Hy vọng rằng, sau bài viết trên đây các bạn đã hiểu rõ về bảng chữ cái Hiragana và biết các cách học hiệu quả. Đừng quên luyện đọc và viết chữ Hiragana mỗi ngày để nhanh chóng thành thạo bảng chữ cái này nhé!