Sửa trang
Chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Nhật

Học bảng chữ cái Hiragana chi tiết, cực dễ chỉ với vài phút

7/17/2025 4:56:00 PM
5/5 - (0 Bình chọn )

Bảng chữ cái Hiragana là bảng chữ cái nền tảng, bắt buộc phải nắm vững nếu bạn muốn đọc và viết tiếng Nhật cơ bản. Bài viết này, hãy cùng Kosei học bảng chữ cái Hiragana một cách chi tiết, cực kỳ dễ nhớ, chỉ mất vài phút luyện tập nhé! 

1. Giới thiệu về bảng chữ cái Hiragana

1.2. Bảng chữ cái Hiragana là gì?

Hiragana (ひらがな) là một trong ba hệ thống chữ viết chính trong tiếng Nhật, bên cạnh Katakana và Kanji. Đây là bảng chữ cái cơ bản nhất, gồm 46 ký tự đại diện cho các âm tiết trong tiếng Nhật. Hiragana được dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày và có vai trò quan trọng trong ngữ pháp.


Dưới đây là 3 cách sử dụng phổ biến nhất của Hiragana:

  • Từ thuần Nhật – tức là những từ gốc Nhật, không mượn từ nước ngoài.

Ví dụ:
  - たべる (taberu – ăn)
  - ありがとう (arigatou – cảm ơn)

  • Phần ngữ pháp – như trợ từ, đuôi động từ, đuôi tính từ,...

Ví dụ:
  - を、が、に、で… (trợ từ)
  - ~ます、~ました、~くない (đuôi động từ, tính từ)

  • Furigana – chú thích cách đọc cho chữ Kanji (thường thấy trong sách cho người học tiếng Nhật)

Ví dụ: 学校(がっこう)→ “がっこう” là Hiragana để hướng dẫn cách đọc cho Kanji “学校”.


1.3. Bảng chữ cái Hiragana khác gì với Katakana và Kanji?

Để hiểu rõ hơn về vai trò của Hiragana, chúng ta cần phân biệt nó với hai hệ thống chữ viết còn lại:

Bảng chữ cái Katakana (カタカナ):

  • Điểm khác biệt: Katakana cũng là một bộ chữ âm tiết như Hiragana, với số lượng âm tương đồng. Tuy nhiên, Katakana có những nét chữ thẳng, góc cạnh và cứng cáp hơn Hiragana.

  • Công dụng: Katakana chủ yếu dùng để viết các từ có nguồn gốc nước ngoài, tên riêng nước ngoài, tên khoa học của động thực vật, từ tượng thanh, và đôi khi để nhấn mạnh (giống như viết in hoa trong tiếng Việt).

  • Ví dụ: "テレビ" (terebi - TV) từ tiếng Anh "television"; "アメリカ" (Amerika - Mỹ).

Bảng chữ Kanji (漢字):

  • Điểm khác biệt: Kanji là chữ Hán được du nhập từ Trung Quốc, mỗi ký tự mang một ý nghĩa cụ thể (tượng hình, tượng ý) chứ không chỉ đại diện cho một âm tiết. Số lượng Kanji rất lớn, lên đến hàng ngàn chữ.

  • Công dụng: Kanji được dùng để viết các danh từ, gốc động từ, gốc tính từ. Nó giúp câu tiếng Nhật ngắn gọn hơn, dễ đọc hơn và phân biệt được các từ đồng âm.

  • Ví dụ: "山" (yama - núi), "食べる" (taberu - ăn).

  • Mối liên hệ với Hiragana: Hiragana thường đi kèm với Kanji để tạo thành một từ hoàn chỉnh, đặc biệt là với các đuôi động từ, tính từ hoặc trợ từ.

Loại chữ

Vai trò chính

Đặc điểm nhận biết

Dùng để viết

Hiragana (ひらがな)

Gốc Nhật, ngữ pháp

Nét mềm, uốn cong

Từ thuần Nhật, trợ từ, chia động từ

Katakana (カタカナ)

Từ mượn nước ngoài

Nét thẳng, góc cạnh

Từ ngoại lai, tên nước ngoài, từ tượng thanh

Kanji (漢字)

Từ gốc Hán

Phức tạp, nhiều nét

Danh từ, động từ, tính từ chính


>>> Ba bảng chữ cái quan trọng của tiếng Nhật đều sẽ được giảng dạy trong Khóa Học Tiếng Nhật N5 Toàn Diện. Với cách học khoa học, thông minh, bạn sẽ thành thạo bảng chữ cái này chỉ sau 2-3 buổi học.

Nếu có mục tiêu học tiếng Nhật từ con số 0 một cách bài bản thì đừng bỏ qua lớp học này của Kosei nhé!


2. Bảng chữ cái Hiragana đầy đủ và cách phát âm đúng

Bảng chữ cái Hiragana không chỉ gồm các âm cơ bản mà còn được mở rộng thành nhiều nhóm âm khác nhau. Tổng cộng, chúng ta sẽ học khoảng 100 âm chia theo các nhóm chính như sau:


Loại âm

Tên gọi

Số lượng

Học sau khi…

Âm cơ bản

五十音 (Gojuuon)

46

Bắt buộc đầu tiên

Âm đục

濁音 (Dakuon)

20

Học sau khi nắm cơ bản

Âm bán đục

半濁音 (Handakuon)

5

Học cùng âm đục

Âm ghép

拗音 (Youon)

33

Gọi là “âm đôi”, học cuối

Cùng xem thầy giáo người bản xứ dạy chúng ta từng âm chi tiết và cách phát âm chuẩn trong bảng chữ cái Hiragana này nhé!


Làm quen với bảng chữ cái Hiragana

3. Bảng Hiragana cơ bản (Seion) – 46 âm tiết:

Đầu tiên trong bảng chữ cái tiếng nhật Hiragana, chúng ta cần học thuộc 46 âm tiết cơ bản, bao gồm 5 nguyên âm a, i, u, e, o, 9 hàng k, s, t, n, h,.... và 1 âm n đặc biệt


A

I

U

E

O

あ (a)

い (i)

う (u)

え (e)

お (o)

K

か (ka)

き (ki)

く (ku)

け (ke)

こ (ko)

S

さ (sa)

し (shi)

す (su)

せ (se)

そ (so)

T

た (ta)

ち (chi)

つ (tsu)

て (te)

と (to)

N

な (na)

に (ni)

ぬ (nu)

ね (ne)

の (no)

H

は (ha)

ひ (hi)

ふ (fu)

へ (he)

ほ (ho)

M

ま (ma)

み (mi)

む (mu)

め (me)

も (mo)

Y

や (ya)

ゆ (yu)

よ (yo)

R

ら (ra)

り (ri)

る (ru)

れ (re)

ろ (ro)

W

わ (wa)

を (wo)

N

ん (n)


3.1. Các nguyên âm (a, i, u, e, o)

1. あ (a)

  • Cách đọc: /a/

  • Thứ tự nét khi viết chữ あ (bao gồm 3 nét):

    • Nét ngang từ trái sang phải.

    • Nét cong trái uốn tròn xuống dưới.

    • Nét móc nhỏ bên phải.

  • Mẹo ghi nhớ: Chữ あ giống như một người đang dang tay, miệng hô to “A!”

  • Ví dụあさ (asa) – buổi sáng, あめ (ame) – mưa/kẹo

2. い (i)

  • Cách đọc: /i/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét cong từ trên xuống trái.

    • Nét cong tương tự, song song với nét 1.

  • Mẹo ghi nhớ: Hai nét trông như hai cây kim, thẳng và mảnh – phát âm "i" như "ii" (ý chỉ cái gì đó nhỏ xinh).

  • Ví dụいぬ (inu) – chó, いえ (ie) – nhà

3. う (u)

  • Cách đọc: /u/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét cong hơi nghiêng.

    • Nét móc nhỏ bên phải.

  • Mẹo ghi nhớ: Trông giống như cái mỏ chim đang kêu “U~”

  • Ví dụうみ (umi) – biển, うた (uta) – bài hát

4. え (e)

  • Cách đọc: /e/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét ngang ngắn trên đầu.

    • Nét dài từ trái sang phải, rồi kéo xuống dưới uốn cong.

  • Mẹo ghi nhớ: Giống hình người đang mở miệng “ê!” ngạc nhiên

  • Ví dụえき (eki) – ga tàu, えんぴつ (enpitsu) – bút chì

5. お (o)

  • Cách đọc: /o/

  • Thứ tự nét viết: 3 nét

    • Nét ngang nhỏ bên trên.

    • Nét cong dài tạo hình tròn. 

    • Nét dọc kéo xuống và móc nhẹ bên phải.

  • Mẹo ghi nhớ: Giống như cái miệng đang nói “ồ~”.

  • Ví dụおかね (okane) – tiền, おはよう (ohayou) – chào buổi sáng


3.2. Hàng K (ka, ki, ku, ke, ko)

1. か (ka)

  • Cách đọc: /ka/

  • Thứ tự nét viết: 3 nét

    • Nét ngang ngắn phía trên

    • Nét dọc từ trên xuống

    • Nét cong bên phải từ trên xuống, hơi vòng vào trong

  • Mẹo ghi nhớ: Giống chiếc cào cỏka = cào

  • Từ vựng ví dụ: かさ (kasa): cái ô, かみ (kami): giấy / tóc (tuỳ ngữ cảnh)

2. き (ki)

  • Cách đọc: /ki/

  • Thứ tự nét viết: 4 nét

    • Nét ngang đầu

    • Nét thẳng đứng ở giữa

    • Nét cong bên trái từ trên xuống

    • Nét cong bên phải từ trên xuống

  • Mẹo ghi nhớ: Giống một cái chìa khóa hai đầu → ki = key

  • Từ vựng ví dụ: き (ki): cây, きた (kita): phía bắc

3. く (ku)

  • Cách đọc: /ku/

  • Thứ tự nét viết (chỉ gổm 1 nét): Nét cong từ trái sang phải, rồi hạ xuống dưới

  • Mẹo ghi nhớ: Trông như cái mỏ chim đang há ra → ku = cú (con chim cú)

  • Từ vựng ví dụ: くるま (kuruma): xe ô tô, くち (kuchi): miệng

4. け (ke)

  • Cách đọc: /ke/

  • Thứ tự nét viết: 3 nét

    • Nét ngang trên cùng

    • Nét dọc từ trên xuống

    • Nét cong bên phải như móc câu

  • Mẹo ghi nhớ: Giống một cái kệ sách nghiêngke = kệ

  • Từ vựng ví dụ: けむり (kemuri): khói;  けしごむ (keshigomu): cục tẩy

5. こ (ko)

  • Cách đọc: /ko/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét ngang trên

    • Nét ngang dưới, song song với nét trên

  • Mẹo ghi nhớ: Giống như hai cái cột nằm ngang → ko = cột

  • Từ vựng ví dụ: こども (kodomo): trẻ em;  ことば (kotoba): từ vựng / ngôn ngữ


3.3. Hàng S (sa, shi, su, se, so)

1. さ (sa)

  • Cách đọc: /sa/

  • Thứ tự nét viết: 3 nét

    • Nét cong từ trái qua phải, hơi hướng xuống dưới

    • Nét thẳng đứng ở bên phải

    • Nét nhỏ ở bên trái dưới, giống dấu phẩy

  • Mẹo ghi nhớ: Giống cái xẻng xúc cátsa = sand

  • Từ vựng ví dụ: さくら (sakura): hoa anh đào;  さかな (sakana): cá

2. し (shi)

  • Cách đọc: /shi/

  • Thứ tự nét viết: 1 nét là Nét cong mềm mại từ trên xuống dưới, vòng sang trái

  • Mẹo ghi nhớ: Như mái tóc của she đang tung bay → shi = she

  • Từ vựng ví dụ: しま (shima): hòn đảo;   しろ (shiro): màu trắng

3. す (su)

  • Cách đọc: /su/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét nhỏ cong như dấu phẩy ở trên

    • Nét chính từ trên xuống dưới, rồi uốn cong sang trái thành hình xoắn

  • Mẹo ghi nhớ: Hình dạng giống cuộn sushisu = sushi

  • Từ vựng ví dụ: すし (sushi): sushi;  すいか (suika): dưa hấu

4. せ (se)

  • Cách đọc: /se/

  • Thứ tự nét viết: 3 nét

    • Nét ngang đầu tiên

    • Nét dọc cắt ngang, hơi lệch phải
      Nét dài cong từ trái qua phải ở dưới

  • Mẹo ghi nhớ: Trông như người đang xếp sách vào giá → se = xếp

  • Từ vựng ví dụ:   せんせい (sensei): thầy/cô giáo;    せかい (sekai): thế giới

5. そ (so)

  • Cách đọc: /so/

  • Thứ tự nét viết: Nét duy nhất từ trên xuống dưới, rồi xoắn vòng sang phải như một cuộn dây

  • Mẹo ghi nhớ: Giống hình cuộn tròn như dây điện → so = soft cable

  • Từ vựng ví dụ: そと (soto): bên ngoài;   そら (sora): bầu trời


3.4. Hàng T (ta, chi, tsu, te, to)

1. た (ta)

  • Cách đọc: /ta/

  • Thứ tự nét viết: 4 nét

    • Nét cong như dấu móc

    • Nét dọc từ trên xuống

    • Nét ngang trái sang phải

    • Nét cong phải tạo thành hình giống chữ “a”

  • Mẹo ghi nhớ: Trông như chữ "t" đang đội mũ → ta = tạm biệt (liên tưởng chào kiểu cúi đầu)

  • Từ vựng ví dụ:  たまご (tamago): trứng;   たべる (taberu): ăn

2. ち (chi)

  • Cách đọc: /chi/ (lưu ý đây là ngoại lệ, không phải “ti”)

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét ngang ngắn, hơi cong

    • Nét dài cong từ trái xuống phải, cuộn lên giống chữ “J” ngược

  • Mẹo ghi nhớ: Trông như cái chim nhỏ đang vểnh mỏ → chi = chim

  • Từ vựng ví dụ:  ちいさい (chiisai): nhỏ; ちず (chizu): bản đồ

3. つ (tsu)

  • Cách đọc: /tsu/ (lưu ý là âm ghép, không phải “tu”)

  • Thứ tự nét viết: 1 nét

    • Nét cong từ trên trái xuống dưới phải, tạo hình giống giọt nước

  • Mẹo ghi nhớ: Giống như giọt nước rơi → tsu = nước

  • Từ vựng ví dụ:

    • つき (tsuki): mặt trăng

    • つくえ (tsukue): cái bàn

4. て (te)

  • Cách đọc: /te/

  • Thứ tự nét viết: 1 nét: Nét cong đơn giản, trông giống móc câu

  • Mẹo ghi nhớ: Giống như tay người đang dang ra → te = tay

  • Từ vựng ví dụ:

    • てがみ (tegami): thư tay

    • てんき (tenki): thời tiết

5. と (to)

  • Cách đọc: /to/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét cong như móc

    • Nét ngắn nằm bên phải dưới

  • Mẹo ghi nhớ: Trông như một cái tô nghiêng đổto = tô

  • Từ vựng ví dụ:

    • とり (tori): con chim

    • とけい (tokei): đồng hồ


3.5. Hàng N (na, ni, nu, ne, no)

1. な (na)

  • Cách đọc: /na/

  • Thứ tự nét viết: 4 nét

    • Nét ngang ngắn trên cùng

    • Nét dọc từ trên xuống

    • Nét ngang dài từ trái sang phải

    • Nét cong hình giống chữ “あ”

  • Mẹo ghi nhớ: Giống như một người đang nói “na na na” (như đang la hát)

  • Từ vựng ví dụ:

    • なまえ (namae): tên

    • なつ (natsu): mùa hè

2. に (ni)

  • Cách đọc: /ni/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét ngang dài trên cùng

    • Nét ngang ngắn hơn phía dưới

  • Mẹo ghi nhớ: Trông giống hai cái gạch ngang — nghĩ đến "hai" → ni = hai (2) trong tiếng Nhật

  • Từ vựng ví dụ:

    • にほん (Nihon): Nhật Bản

    • にく (niku): thịt

3. ぬ (nu)

  • Cách đọc: /nu/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét cong như dấu phẩy

    • Nét dài cong và tạo thành vòng xoắn ở dưới

  • Mẹo ghi nhớ: Trông như một sợi mì cuộn lại – nu = noodles (liên tưởng tới “mì”)

  • Từ vựng ví dụ:

    • ぬの (nuno): vải

    • ぬるい (nurui): âm ấm (nhiệt độ)

4. ね (ne)

  • Cách đọc: /ne/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét ngang + dọc tạo thành chữ “T”

    • Nét cong dài có vòng xoắn nhỏ ở dưới

  • Mẹo ghi nhớ: Giống như một con mèo với cái đuôi xoắn – ne = neko (ねこ = mèo)

  • Từ vựng ví dụ:

    • ねこ (neko): con mèo

    • ねだん (nedan): giá cả

5. の (no)

  • Cách đọc: /no/

  • Thứ tự nét viết: 1 nét: Nét cong tròn từ trên xuống, giống hình xoắn ốc

  • Mẹo ghi nhớ: Nhìn như một cái vòng tròn hoặc số “9” nghiêng – dễ nhớ “no = no” (chữ "no" trong tiếng Anh)

  • Từ vựng ví dụ:

    • のみもの (nomimono): đồ uống

    • のうえ (no ue): phía trên của…


3.6. Hàng H (ha, hi, fu, he, ho)

1. は (ha)

  • Cách đọc: /ha/ (nhưng trong một số trường hợp ngữ pháp, đọc là "wa")

  • Thứ tự nét viết: 3 nét

    • Nét dọc bên trái

    • Nét chéo ngắn bên phải

    • Nét cong lớn tạo thành phần thân

  • Mẹo ghi nhớ: Trông giống một người đang ha ha cười với tay dang rộng

  • Từ vựng ví dụ:

    • はな (hana): hoa / mũi

    • はい (hai): vâng, đúng vậy

2. ひ (hi)

  • Cách đọc: /hi/

  • Thứ tự nét viết: 1 nét: Nét cong giống như một cái má lúm hoặc nụ cười

  • Mẹo ghi nhớ: Trông như một nụ cười – “hi hi” (cười khúc khích)

  • Từ vựng ví dụ:

    • ひと (hito): người

    • ひこうき (hikouki): máy bay

3. ふ (fu)

  • Cách đọc: /fu/ (phát âm nhẹ, gần giống giữa “hu” và “fu”)

  • Thứ tự nét viết: 3 nét

    • Nét nhỏ bên trái

    • Nét nhỏ bên phải

    • Nét chính giữa cong xuống tạo thành móc

  • Mẹo ghi nhớ: Trông như một cái mỏ neo hoặc một người đang thổi phù phù → fu = fuuuu

  • Từ vựng ví dụ:

    • ふね (fune): thuyền

    • ふゆ (fuyu): mùa đông

4. へ (he)

  • Cách đọc: /he/ (nhưng khi dùng làm trợ từ thì phát âm là "e")

  • Thứ tự nét viết: 1 nét: Nét xiên từ trái lên phải, giống hình dấu mũ ^

  • Mẹo ghi nhớ: Giống một ngọn núi nhọn hoặc mái nhà → he = height (độ cao)

  • Từ vựng ví dụ:

    • へや (heya): căn phòng

    • へん (hen): kỳ lạ, lạ lùng

5. ほ (ho)

  • Cách đọc: /ho/

  • Thứ tự nét viết: 4 nét

    • Nét dọc bên trái

    • Nét ngang trên

    • Nét chéo nhỏ

    • Nét cong tạo thành thân ký tự

  • Mẹo ghi nhớ: Giống một người đang giơ tay hô “ho ho!” như ông già Noel

  • Từ vựng ví dụ:

    • ほし (hoshi): ngôi sao

    • ほん (hon): sách


3.7. Hàng M (ma, mi, mu, me, mo)

Dưới đây là phần trình bày chi tiết Hàng M (ま, み, む, め, も) trong bảng chữ cái Hiragana, gồm: cách đọc, thứ tự nét viết, mẹo ghi nhớ và ví dụ từ vựng.

1. ま (ma)

  • Cách đọc: /ma/

  • Thứ tự nét viết: 3 nét

    • Nét ngang trên cùng

    • Nét dọc chính giữa, cắt qua nét ngang

    • Nét cong tạo vòng ở dưới giống chữ “a”

  • Mẹo ghi nhớ: Trông giống chữ “m” cách điệu → ma

  • Từ vựng ví dụ:

    • まど (mado): cửa sổ

    • まいにち (mainichi): hàng ngày

2. み (mi)

  • Cách đọc: /mi/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét cong đầu tiên tạo phần trên

    • Nét cong thứ hai kéo dài xuống như số 3

  • Mẹo ghi nhớ: Trông như số “3” → nhớ “mình có 3 (mi = 3)”

  • Từ vựng ví dụ:

    • みず (mizu): nước

    • みみ (mimi): tai

3. む (mu)

  • Cách đọc: /mu/

  • Thứ tự nét viết: 3 nét

    • Nét chấm nhỏ

    • Nét ngang kéo xuống rồi uốn cong

    • Nét vòng tròn cuối giống xoắn ốc

  • Mẹo ghi nhớ: Trông như con ốc sên → mu là tiếng kêu của con bò (moo), hoặc ốc sên “muuu”

  • Từ vựng ví dụ:
    むし (mushi): côn trùng

    • むね (mune): ngực

4. め (me)

  • Cách đọc: /me/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét chấm hoặc gạch nhỏ phía trên

    • Nét lớn cong bên dưới tạo vòng

  • Mẹo ghi nhớ: Giống như con mắt đang nhắm lại → “め” cũng có nghĩa là “mắt” trong tiếng Nhật

  • Từ vựng ví dụ:

    • め (me): mắt

    • めがね (megane): kính mắt

5. も (mo)

  • Cách đọc: /mo/

  • Thứ tự nét viết: 3 nét

    • Nét ngang trên cùng

    • Nét ngang giữa

    • Nét cong kéo xuống và vòng lại giống chữ “e”

  • Mẹo ghi nhớ: Giống như một con cá móc vào lưỡi câu → mo = móc

  • Từ vựng ví dụ:

    • もり (mori): rừng

    • もの (mono): đồ vật, thứ gì đó


3.8. Hàng Y (ya, yu, yo)

Lưu ý: Hàng Y chỉ có 3 âm: や (ya), ゆ (yu), よ (yo). Không có yi và ye trong Hiragana.

1. や (ya)

  • Cách đọc: /ya/

  • Thứ tự nét viết: 3 nét

    • Nét chấm trên bên trái

    • Nét dài cong ở giữa

    • Nét cong phía dưới

  • Mẹo ghi nhớ: Giống hình cái mỏ chim đang hót: ya ya ya

  • Từ vựng ví dụ:

    • やま (yama): núi

    • やさい (yasai): rau củ

2. ゆ (yu)

  • Cách đọc: /yu/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét cong trái sang phải

    • Nét vòng tròn phía dưới như cái móc

  • Mẹo ghi nhớ: Nhìn giống chiếc bồn tắm – “yu” trong tiếng Nhật cũng có nghĩa là nước nóng / tắm

  • Từ vựng ví dụ:

    • ゆき (yuki): tuyết

    • ゆめ (yume): giấc mơ

3. よ (yo)

  • Cách đọc: /yo/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét trên hơi cong xuống

    • Nét vòng như chữ “e” phía dưới

  • Mẹo ghi nhớ: Nhìn giống một con cá → yo như tiếng người Nhật khi bắt được cá: よっしゃ!

  • Từ vựng ví dụ:

    • よる (yoru): buổi tối

    • ようふく (youfuku): quần áo (kiểu Tây)


3.9. Hàng R (ra, ri, ru, re, ro)

Dưới đây là phần trình bày chi tiết Hàng R (ら, り, る, れ, ろ) trong bảng chữ cái Hiragana, bao gồm: cách đọc, thứ tự nét viết, mẹo ghi nhớ và ví dụ từ vựng.

Lưu ý: Âm "R" trong tiếng Nhật được phát âm gần giống giữa rl trong tiếng Anh.

1. ら (ra)

  • Cách đọc: /ra/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét chấm trên cùng

    • Nét cong phía dưới giống như chữ "c" ngược

  • Mẹo ghi nhớ: Nhìn như đầu của rắn (ra = rắn) đang thè lưỡi

  • Từ vựng ví dụ:

    • らいねん (rainen): năm sau

    • らくだ (rakuda): lạc đà

2. り (ri)

  • Cách đọc: /ri/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét nhỏ bên trái

    • Nét dài bên phải

  • Mẹo ghi nhớ: Hai nét đứng giống hai chiếc rìu (ri = rìu) dựng sát nhau

  • Từ vựng ví dụ:

    • りんご (ringo): táo

    • りす (risu): sóc

3. る (ru)

  • Cách đọc: /ru/

  • Thứ tự nét viết: 1 nét: Nét cong giống chữ "e" viết tay, có phần thòng xuống dưới

  • Mẹo ghi nhớ: Nhìn như một sợi dây đang rủ xuống

  • Từ vựng ví dụ:

    • るす (rusu): vắng nhà

    • るり (ruri): đá lưu ly

4. れ (re)

  • Cách đọc: /re/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét xiên xuống giống số 1

    • Nét cong ngắn bên phải

  • Mẹo ghi nhớ: Giống như chiếc (re) bị gãy đôi

  • Từ vựng ví dụ:

    • れきし (rekishi): lịch sử

    • れいぞうこ (reizōko): tủ lạnh

5. ろ (ro)

  • Cách đọc: /ro/

  • Thứ tự nét viết: 1 nét: Nét vòng tròn gần kín, giống chữ “c” úp ngược

  • Mẹo ghi nhớ: Nhìn như một cái rổ (ro) bị lật

  • Từ vựng ví dụ:

    • ろうそく (rousoku): nến

    • ろじ (roji): con hẻm


3.10. Hàng W (wa, wo)

1. わ (wa)

  • Cách đọc: /wa/

  • Thứ tự nét viết: 2 nét

    • Nét cong trái như dấu phẩy

    • Nét móc bên phải

  • Mẹo ghi nhớ: Giống như một chiếc (wa) múc canh

  • Từ vựng ví dụ:

    • わたし (watashi): tôi

    • わに (wani): cá sấu

2. を (wo)

  • Cách đọc: /o/ (đọc là "ô", không phải "wô")

  • Thứ tự nét viết: 3 nét

    • Nét chấm nhỏ bên trên

    • Nét ngang cong

    • Nét cong vòng xuống dưới

  • Mẹo ghi nhớ: Giống như một người đang ôm một cái vòng tròn

  • Từ vựng ví dụ:

    • を chỉ dùng làm trợ từ (biểu thị tân ngữ trong câu)

    • ほんを よみます (hon wo yomimasu): đọc sách


3.11. Âm đặc biệt: n

  • Cách đọc: /n/

  • Thứ tự nét viết: 1 nét: Nét cong hình giống số 2 cách điệu

  • Mẹo ghi nhớ: Giống như chiếc mũi tên đang đi xuống → âm n cuối cùng trong câu

  • Từ vựng ví dụ:

    • にほん (nihon): Nhật Bản

    • えんぴつ (enpitsu): bút chì 


4. Trường âm (Chōon): Kéo dài nguyên âm

Trường âm (長音 / ちょうおん) là hiện tượng kéo dài nguyên âm trong từ, khiến âm tiết được phát âm lâu hơn bình thường.

Trong Hiragana, trường âm thường được tạo bằng cách thêm một nguyên âm giống với nguyên âm trước đó. Trong Hiragana, có 5 loại trường âm tương ứng với 5 nguyên âm cơ bản:

Nguyên âm

Trường âm Hiragana

Cách đọc thường

Phiên âm IPA

Ví dụ từ có trường âm

Nghĩa

あ (a)

ああ

aa

[aː]

おばあさん (obaasan)

い (i)

いい

ii

[iː]

いいえ (iie)

không

う (u)

うう

uu

[ɯː]

ゆうびん (yuubin)

thư tín

え (e)

ええ

ee

[eː]

せんせい (sensei)

giáo viên

お (o)

おう / おお

oo

[oː]

おとうさん (otousan), おおきい (ookii)

bố, to lớn

Trường âm là cách để kéo dài âm đó ra, thường kéo dài gấp đôi độ dài bình thường khi phát âm.
Trường âm của お (o) thường được viết bằng う (u) => お + う = おう, こ + う = こう
Tuy nhiên, vẫn có ngoại lệ dùng おお như:
  • おおきい (ookii – to lớn)
  • おおさか (Oosaka – Osaka)


5. Âm đục (Dakuon) và Âm bán đục (Handakuon)

Âm đục (濁音 – Dakuon)âm bán đục (半濁音 – Handakuon) là những âm tiết được tạo ra bằng cách thêm dấu vào một số chữ cái Hiragana cơ bản, làm thay đổi cách phát âm.

  • Âm đục: thêm dấu dakuten (゛) → phát âm “rung” hơn.

  • Âm bán đục: thêm dấu handakuten (゜) → chỉ áp dụng cho hàng H và phát âm nhẹ hơn.

5.1. Bảng âm đục (Dakuon)

Âm đục (Dakuon) là các chữ cái Hiragana cơ bản được thêm dấu dakuten (゛) – còn gọi là “dấu đục” – ở phía trên bên phải. Khi thêm dấu này, cách phát âm sẽ thay đổi: âm trở nên rung hoặc có âm thanh mạnh hơn so với âm gốc.

Cách tạo âm đục

Dakuon được hình thành bằng cách thêm vào các hàng sau:

Hàng gốc

Khi thêm dấu dakuten

Ghi chú

Hàng K (か行)

か → が (ka → ga)

Âm “k” → “g”

Hàng S (さ行)

さ → ざ (sa → za)

Âm “s” → “z”

Hàng T (た行)

た → だ (ta → da)

Âm “t” → “d”

Hàng H (は行)

は → ば (ha → ba)

Âm “h” → “b”

Dưới đây là danh sách đầy đủ các âm đục theo từng hàng trong bảng Hiragana

Hàng G (từ hàng K)

Âm gốc

Âm đục

Ví dụ

Nghĩa

がくせい

học sinh

ぎんこう

ngân hàng

ぐんたい

quân đội

げんき

khỏe mạnh

ごはん

cơm

Hàng Z (từ hàng S)

Âm gốc

Âm đục

Ví dụ

Nghĩa

ざっし

tạp chí

じしょ

từ điển

すずしい

mát mẻ

ぜんぶ

toàn bộ

ぞう

con voi

Hàng D (từ hàng T)

Âm gốc

Âm đục

Ví dụ

Nghĩa

だいがく

đại học

はなぢ

chảy máu mũi (ít dùng)

みかづき

trăng lưỡi liềm (ít dùng)

でんしゃ

tàu điện

どようび

thứ Bảy

Lưu ý: ぢ (ji)づ (zu) rất hiếm xuất hiện, thường chỉ dùng trong từ ghép hoặc từ gốc Hán đặc biệt. Thông thường, người Nhật dùng thay cho ぢ và thay cho づ trong đa số trường hợp.

Hàng B (từ hàng H)

Âm gốc

Âm đục

Ví dụ

Nghĩa

ばんごう

số hiệu

びょういん

bệnh viện

ぶた

con heo

べんり

tiện lợi

ぼうし

mũ, nón

Mẹo ghi nhớ âm đục

  • Hãy tưởng tượng dấu như hai nét rung (giống giọng nói "rung lên") – có thể hình dung như người đang nói to hơn, mạnh hơn.

  • Ghi nhớ theo nhóm: Nếu đã biết か (ka) thì chỉ cần thêm dấu là thành が (ga).

Lưu ý đặc biệt:

  • ぢ (ji) và づ (zu) rất hiếm dùng, thường chỉ xuất hiện trong từ ghép.

5.2. Bảng âm bán đục (Handakuon)

Chỉ áp dụng cho hàng H, khi thêm dấu (handakuten), chuyển âm "h" thành âm "p".

Hàng gốc

Âm bán đục

Ví dụ

H

ぱ, ぴ, ぷ...

ぱん (pan – bánh mì)


6. Âm ghép (Yōon)

Âm ghép (Yōon) là những âm tiết được hình thành bằng cách kết hợp một chữ cái Hiragana có âm “i” ở cuối (như き, し, ち, に…) với một trong ba chữ nhỏ や (ゃ), ゆ (ゅ), よ (ょ). Những âm ghép này tạo nên cách phát âm mềm hơn, liền mạch hơn, thường dùng rất phổ biến trong tiếng Nhật.

Cấu tạo của âm ghép: Âm ghép có dạng: (Âm có đuôi i) + (ゃ/ゅ/ょ viết nhỏ)

Ví dụ:

  • き + や (ゃ nhỏ) = きゃ (kya)

  • し + ゅ = しゅ (shu)

  • ち + よ = ちょ (cho)

Lưu ý quan trọng:

  • Các âm や、ゆ、よ phải viết nhỏ (ゃ、ゅ、ょ). Nếu viết to như bình thường, đó là 2 âm tách biệt, không còn là âm ghép.

  • Âm ghép không bao giờ đứng một mình, luôn đi kèm với âm có đuôi i.

Danh sách âm ghép cơ bản

Âm ghép từ hàng K (き)

Hiragana

Cách đọc

Ví dụ

Nghĩa

きゃ

kya

きゃく

khách

きゅ

kyu

きゅうり

dưa chuột

きょ

kyo

きょう

hôm nay

Âm ghép từ hàng S (し)

Hiragana

Cách đọc

Ví dụ

Nghĩa

しゃ

sha

しゃしん

bức ảnh

しゅ

shu

しゅくだい

bài tập về nhà

しょ

sho

しょうが

gừng

Âm ghép từ hàng T (ち)

Hiragana

Cách đọc

Ví dụ

Nghĩa

ちゃ

cha

ちゃわん

bát ăn cơm

ちゅ

chu

ちゅうごく

Trung Quốc

ちょ

cho

ちょっと

một chút

Âm ghép từ hàng N (に)

Hiragana

Cách đọc

Ví dụ

Nghĩa

にゃ

nya

にゃん

meo meo (tiếng mèo kêu)

にゅ

nyu

にゅうがく

nhập học

にょ

nyo

にょろにょろ

uốn éo, loằn ngoằn

Âm ghép từ hàng H (ひ)

Hiragana

Cách đọc

Ví dụ

Nghĩa

ひゃ

hya

ひゃく

một trăm

ひゅ

hyu

ひゅうひゅう

tiếng gió thổi

ひょ

hyo

ひょう

báo (con vật)


Âm ghép với Âm đục và bán đục

Âm ghép cũng có thể xuất hiện từ những âm đã thêm dakuten (゛)handakuten (゜):

Từ hàng G (ぎ)

Hiragana

Cách đọc

Ví dụ

ぎゃ

gya

ぎゃく (ngược lại)

ぎゅ

gyu

ぎゅうにゅう (sữa bò)

ぎょ

gyo

さかなぎょ (cá)

Từ hàng J (じ)

Hiragana

Cách đọc

Ví dụ

じゃ

ja

じゃあね (tạm biệt)

じゅ

ju

じゅぎょう (giờ học)

じょ

jo

じょうず (giỏi)

Lưu ý: じゃ、じゅ、じょ rất thường gặp trong giao tiếp hằng ngày.

Từ hàng B (び) và P (ぴ)

Hiragana

Cách đọc

Ví dụ

びゃ

bya

びゃくや (đêm trắng)

びゅ

byu

びゅういん (bệnh viện – lỗi chính tả nếu dùng sai)

びょ

byo

びょういん (bệnh viện)

ぴゃ

pya

ぴゃく (hiếm gặp)

ぴゅ

pyu

ぴゅー (tiếng kêu gió)

ぴょ

pyo

ぴょんぴょん (nhảy nhót)


Mẹo ghi nhớ âm ghép:

  • Âm ghép không bao giờ tách riêng ra 2 âm – hãy chú ý chữ ゃ、ゅ、ょ luôn viết nhỏ.

  • Nhớ nhóm theo cặp: きゃ/きゅ/きょ; しゃ/しゅ/しょ… để học nhanh.

  • Học qua ví dụ sẽ giúp nhớ từ vựng tốt hơn.

7. Xúc âm (Sokuon/Âm ngắt)

Xúc âm hay còn gọi là Âm ngắt, là hiện tượng xuất hiện một khoảng ngắt nhỏ (tạm dừng) trong phát âm của một từ, thường được viết bằng chữ っ (tsu nhỏ) trong Hiragana. Đây là một âm không có phát âm riêng mà chỉ dùng để nhân đôi phụ âm đứng sau nó.


  • Khi gặp っ, chúng ta cần tạm dừng ngắn khoảng nửa nhịp, rồi phát âm phụ âm đứng sau mạnh hơn.

  • Âm ngắn nhân đôi phụ âm đầu của âm tiết sau đó.

Ví dụ:

  • がっこう (gakkou) – trường học
      → Đọc là: gak-kou (tạm dừng giữa "k")

  • きって (kitte) – tem thư
      → Đọc là: kit-te

  • ざっし (zasshi) – tạp chí
      → Đọc là: zas-shi

Vị trí của xúc âm

  • Luôn đứng giữa từ và luôn đi trước một phụ âm bắt đầu bằng hàng K, S, T, P...

  • Không bao giờ đứng đầu hoặc cuối từ.


Khi viết từ tiếng Nhật, cần phân biệt rõ っ và つ để tránh nhầm nghĩa, bởi có những từ chỉ khác nhau ở chữ っ hay つ mà nghĩa hoàn toàn khác nhau. 

Ví dụ:

  • きて (kite) – hãy đến

  • きって (kitte) – tem thư

Khi nghe tiếng Nhật, chú ý ngữ điệu dừng lại rất ngắn - điều này giúp chúng ta phân biệt giữa từ có っ và từ không có.


8. Cách học bảng Hiragana - học nhanh, nhớ lâu

3.1. Học theo nhóm/hàng

Chắc hẳn các bạn mới học tiếng Nhật sẽ cảm thấy choáng ngợp khi nhìn vào 46 chữ Hiragana. Cách tốt nhất để chinh phục bảng chữ cái này là chia nhỏ chúng ra và học theo từng nhóm hoặc từng hàng. Phương pháp này giúp não bộ dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ thông tin hơn là cố gắng nhồi nhét tất cả cùng lúc.

Hãy bắt đầu với các nguyên âm và sau đó là các hàng phụ âm kết hợp. Ví dụ:

  • Ngày 1: Tập trung vào hàng nguyên âm (あ - a, い - i, う - u, え - e, お - o)

  • Ngày 2: Học hàng "ka" (か - ka, き - ki, く - ku, け - ke, こ - ko).

  • Ngày 3: Chuyển sang hàng "sa" (さ - sa, し - shi, す - su, せ - se, そ - so)

  • ….

Cứ như vậy, mỗi ngày chúng ta chỉ cần học một vài chữ cái mới, kết hợp với việc ôn lại các chữ đã học. Cách làm này tạo cho chúng ta một thói quen học tập đều đặn, không gây áp lực và đảm bảo sự tiến bộ qua từng ngày.


3.2. Luyện viết đúng nét và phát âm chuẩn

Học Hiragana không chỉ là nhận diện mặt chữ, mà còn là viết đúng nét và phát âm chuẩn. Đây là hai yếu tố cực kỳ quan trọng giúp hình thành thói quen tốt ngay từ đầu và tránh những lỗi sai khó sửa về sau.

Luyện viết đúng nét: Mỗi chữ Hiragana đều có quy tắc viết riêng về thứ tự và hướng đi của nét bút. Việc luyện viết đúng nét không chỉ giúp chữ viết của chúng mình đẹp hơn mà còn ghi nhớ lâu hơn đó. 

Phát âm chuẩn: Để nói tiếng Nhật chuẩn, hay, ngay từ ban đầu chúng ta cần đảm bảo phát âm chuẩn các âm trong bảng chữ cái. Đây là nền tảng cho toàn bộ quá trình luyện nói tiếng Nhật sau này.

Cách luyện:

  • Nghe và lặp lại: Luôn nghe âm thanh chuẩn của từng chữ cái từ người bản xứ hoặc các nguồn đáng tin cậy. Đừng ngại lặp lại to và rõ ràng nhiều lần cho đến khi bản thân cảm thấy tự tin.

  • Nguồn nghe đáng tin cậy: Sử dụng các ứng dụng học tiếng Nhật (sẽ được đề cập chi tiết bên dưới), website từ điển có phát âm, hoặc video dạy phát âm của giáo viên người Nhật.

  • Ghi âm giọng nói của bản thân: So sánh giọng của mình với âm thanh gốc để điều chỉnh và cải thiện.


3.3. Mnemonic (liên tưởng hình ảnh/âm thanh)

Đây là một trong những phương pháp ghi nhớ hiệu quả và thú vị nhất, đặc biệt khi học các ký tự mới như Hiragana. Mnemonic là việc tạo ra các liên kết, câu chuyện, hoặc hình ảnh hài hước để gắn với hình dạng và âm thanh của chữ cái.

Hãy xem một vài ví dụ minh họa chi tiết dưới đây:

  • あ (a): Trông giống hình ảnh một Anchor (mỏ neo) hoặc một Alien (người ngoài hành tinh) đang dang tay.

    • Liên tưởng: "Chú Ali đang dang tay chào với chữ a."

  • い (i): Trông giống hai con eel (con lươn) đang bơi cạnh nhau. eel cũng có âm “i"

    • Liên tưởng: "Hai con eel đang bơi lượn trong nước.

  • う (u): Trông giống hình ảnh một người đang chỉ lên Up (lên trên) hoặc một cái "U" tai.

    • Liên tưởng: "Hãy chỉ up lên trời."

  • え (e): Trông giống chữ "E" của một con chim én đang bay.

    • Liên tưởng: "Con én đang bay lượn trên trời."

  • お (o): Trông giống một Old man (ông già) đang ngồi.

    • Liên tưởng: "Ông già đang ngồi xuống."


3.4. Sử dụng Flashcards

Flashcards là công cụ học tập cổ điển nhưng vô cùng hiệu quả để ghi nhớ từ vựng và bảng chữ cái. Với Hiragana, flashcards giúp chúng ta ôn luyện nhận diện chữ và kiểm tra khả năng đọc nhanh.

  • Cách tạo Flashcards thủ công:

    • Dùng giấy bìa nhỏ hoặc giấy note.

    • Một mặt ghi chữ Hiragana (ví dụ: か).

    • Mặt còn lại ghi cách đọc của nó (ka) và có thể kèm một hình ảnh mnemonic tự nghĩ ra.

  • Cách sử dụng:

    • Xem mặt chữ Hiragana và cố gắng nhớ cách đọc.

    • Lật mặt sau để kiểm tra.

    • Chia thành các chồng: "Đã nhớ", "Cần ôn lại". Tập trung nhiều hơn vào chồng "Cần ôn lại".

    • Ôn luyện thường xuyên, mỗi ngày một ít.

  • Sử dụng ứng dụng Flashcards: Thay vì làm thủ công, có thể tận dụng các ứng dụng flashcards có sẵn trên điện thoại hoặc máy tính như Anki, Quizlet,...


3.5. Các ứng dụng học tiếng Nhật

Trong thời đại công nghệ số, các ứng dụng học tiếng Nhật là trợ thủ đắc lực giúp bạn học Hiragana một cách thú vị và tương tác. Chúng thường tích hợp các bài học, trò chơi, luyện viết và phát âm.

Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến được cộng đồng người học tiếng Nhật tin dùng:

  • Memrise: Nổi tiếng với phương pháp học từ vựng và chữ cái qua các hình ảnh mnemonic do người dùng tạo ra.

  • Anki: Một ứng dụng flashcard cho phép tải xuống các bộ flashcard Hiragana có sẵn hoặc tự tạo cho riêng mình.

  • Duolingo: Cung cấp các bài học tiếng Nhật theo dạng trò chơi, bao gồm cả phần giới thiệu và luyện tập Hiragana. Phù hợp cho người mới bắt đầu.

Ngoài ra, đừng quên các trò chơi học tiếng Nhật trên điện thoại vô cùng thú vị. Đa dạng trò chơi từ game ghép chữ, nối chữ đơn giản,... đến các game phiêu lưu, nhập vai,... sẽ biến hành trình học tiếng Nhật trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết!


3.6. Thực hành đọc và viết hàng ngày

Kiến thức chỉ thực sự vững chắc khi được áp dụng vào thực tế. Sau khi đã học thuộc các chữ cái, chúng ta cần thực hành đọc và viết Hiragana hàng ngày.

  • Bắt đầu với những từ vựng đơn giản:

    • Ví dụ: あめ (ame - kẹo), いぬ (inu - chó), ねこ (neko - mèo), さかな (sakana - cá), こんにちは (konnichiwa - xin chào).

    • Cố gắng đọc các từ này mà không cần phiên âm Romaji.

    • Tập chép lại chúng nhiều lần để quen tay.

  • Đọc tài liệu đơn giản: Khi đã tự tin hơn, hãy tìm đọc những câu chuyện hoặc bài viết ngắn được viết hoàn toàn bằng Hiragana (dành cho trẻ em hoặc người mới bắt đầu).

  • Viết nhật ký ngắn: Thử viết một vài câu đơn giản miêu tả 1 ngày của bản thân bằng Hiragana.

Điều quan trọng nhất trong quá trình học bất kỳ ngôn ngữ nào, đặc biệt là với Hiragana, là sự kiên trì và tạo thói quen đều đặn. Đừng cố gắng nhồi nhét quá nhiều trong một lần. Thay vào đó, hãy dành ra 15-30 phút mỗi ngày để ôn tập và thực hành. Sự đều đặn sẽ mang lại hiệu quả vượt trội so với việc học dồn dập, nhồi nhét rồi lại bỏ dở. 


4. Bài luyện tập và kiểm tra Hiragana

Phần bài tập

Bài 1: Viết cách đọc cho các chữ sau:

Hiragana

Đáp án












Bài 2: Viết các từ sau bằng chữ Hiragana:

  1. neko (con mèo) →

  2. sushi (món ăn Nhật) →

  3. sensei (giáo viên) →

  4. ramen (mì ramen) →

  5. nihon (Nhật Bản) →

  6. sakura (hoa anh đào) →

  7. arigatou (cảm ơn) →

  8. sumimasen (xin lỗi / làm phiền) →

  9. tomodachi (bạn bè) →

  10. ohayou (chào buổi sáng) →

Bài 3: Khoanh tròn đáp án đúng với cách đọc:


  1. a. sa b. shi c. su


  2. a. he b. ho c. ha


  3. a. ta b. da c. na


  4. a. ke b. ko c. ki


  5. a. so b. se c. su

Bài 4: Điền chữ Hiragana thích hợp vào chỗ trống:

  1. さ、し、__、せ、そ

  2. た、ち、、て、

  3. 、ひ、ふ、、ほ

  4. な、、ぬ、ね、

  5. ま、み、む、__、も

Bài 5: Tạo từ bằng các âm sau (có thể tra từ điển nếu cần):

  1. か + み =

  2. は + な =

  3. や + ま =

  4. て + が + み =

  5. あ + さ + ご + は + ん =


Phần đáp án

Bài 1: 

Hiragana

Đáp án

a

tsu

ke

nu

mu

ne

ho

ri

se

mo

Bài 2. 

  1. neko → ねこ

  2. sushi → すし

  3. sensei → せんせい

  4. ramen → らーめん

  5. nihon → にほん

  6. sakura → さくら

  7. arigatou → ありがとう

  8. sumimasen → すみません

  9. tomodachi → ともだち

  10. ohayou → おはよう

Bài 3. Chọn đáp án đúng

  1. し → b. shi

  2. へ → a. he

  3. た → a. ta

  4. き → c. ki

  5. そ → a. so

Bài 4. Điền chữ còn thiếu

  1. さ、し、、せ、そ

  2. た、ち、、て、

  3. 、ひ、ふ、、ほ

  4. な、、ぬ、ね、

  5. ま、み、む、、も

Bài 5. Viết từ vựng theo âm Hiragana

  1. か + み = かみ (kami – giấy / tóc)

  2. は + な = はな (hana – hoa / mũi)

  3. や + ま = やま (yama – núi)

  4. て + が + み = てがみ (tegami – lá thư)

  5. あ + さ + ご + は + ん = あさごはん (asagohan – bữa sáng)

Hy vọng rằng, sau bài viết trên đây các bạn đã hiểu rõ về bảng chữ cái Hiragana và biết các cách học hiệu quả. Đừng quên luyện đọc và viết chữ Hiragana mỗi ngày để nhanh chóng thành thạo bảng chữ cái này nhé!


© Copyright 2025 by Light.com.vn