Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật về Anime, Manga Nhật Bản
Bỏ túi ngay cẩm nang từ vựng tiếng nhật về Anime, Manga sau đây rồi thoải mái thưởng thức các tác phẩm Anime, Manga thú vị của Nhật Bản nhé. Bắt đầu ngay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào!! Bạn còn bối rối khi xem Anime, Manga thường xuyên gặp những từ vựng này nhưng chưa thể hiểu được nghĩa?
Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật Anime, Manga Nhật Bản
-
愛(あい):Yêu
-
嫌(いや):Không thích / Đáng ghét
-
危ない(あぶない):Nguy hiểm
-
相手(あいて):Đối phương / Đối tượng
-
悪魔(あくま):Đồ xấu xa
-
ありがとう:Cảm ơn
-
あざーす:Cảm ơn (con trai hay dùng)
-
バカ:Ngu ngốc (vùng Tokyo hay dùng)
-
アホ:Ngu ngốc (vùng Osaka hay dùng)
-
化け物(ばけもの):Gớm ghiếc
-
ロジャー:Rõ / Hiểu rồi
-
美人(びじん):Mỹ nhân / Người đẹp
-
違う(ちがう):Sai rồi / Không đúng
-
力(ちから):Tràn đầy sức khỏe
-
畜生(ちくしょう):Chết tiệt / Súc sinh
-
ちょっと:Một chút
-
大丈夫(だいじょうぶ):Ổn / Ok / Tốt
-
黙れ(だまれ):Im lặng / Câm mồm
-
駄目(だめ):Không được / Không tốt
-
誰(だれ):Ai
-
何所(どこ):Ở đâu
-
ふざける(ふざけんな!):Đừng có đùa / Vớ vẩn
-
頑張る(がんばる):Cố lên
-
早い(はやい):Nhanh lên / Khẩn trương
-
変(へん):Lạ / Kì lạ
-
変態(へんたい):Biến thái
-
大変(たいへん):Khó khăn / Vất vả
-
酷い(ひどい):Khủng khiếp / Khó chịu
-
姫(ひめ):Công chúa
-
良い(いい):Tốt
-
行く(いく〉:Đi
-
命(いのち):Cuộc sống / Tính mạng
-
痛い(いたい):Đau
-
構わない(かまわない):Không vấn đề gì / Không sao / Mặc kệ
-
神(かみ):Thần
-
必ず(かならず):Nhất định / Chắc chắn
-
可愛い(かわいい):Đáng yêu
-
けど:Nhưng / Tuy nhiên
-
警察(けいさつ):Cảnh sát
-
犯人(はんいん):Tội phạm
-
心(こころ):Trái tim
-
殺す(ころす):Giết
-
怖い(こわい):Đáng sợ
-
おいで:Đến đây
-
魔法(まほう):Ma thuật / Phép thuật
-
負ける(まける):Thua
-
守る(まもる):Bảo vệ / Tuân thủ
-
まさか:Không lẽ nào
-
待ってください(まってください):Hãy chờ một chút
-
もちろん:Đương nhiên
-
もう:Đã / Xong
-
仲間(なかま): Đồng bọn / Lũ bạn
-
滴(てき):Kẻ thù / Địch
-
なるほど:Thì ra là vậy
-
逃げる(にげる):Trốn chạy
-
人間(にんげん):Con người
-
怒る(おこる):Nổi giận / Bực tức
-
お願い(おねがい):Làm ơn
-
鬼(おに):Ma quỷ
-
了解(りょうかい):Rõ / Hiểu rõ
-
さあ:À, ừ, uhm,…
-
さすが:Quả là / không hổ danh là
-
先輩(せんぱい):Đàn anh
-
後輩(こうはい):Đàn em
-
しかし:Tuy nhiên
-
そうがない:Không còn cách nào khác
-
信じる(しんじる):Tin tưởng
-
死ぬ(しぬ):Chết
-
ずるい:Xấu xa / Ranh mãnh
-
凄い(すごい):Giỏi / Kinh / Siêu
-
好き(すき):Thích
-
助ける(たすける):Cứu với
-
戦う(たたかう):Đánh nhau
-
友達(ともだち):Bạn bè
-
運命(うんめい):Định mệnh
-
裏切者(うらぎりもの):Đồ phản bội
-
嬉しい(うれしい):Vui sướng
-
うるさい:Ồn ào / Im đi
-
嘘吐き(うそつき):Đồ nói dối
-
噂(うわさ):Tin đồn
-
分かる(わかる):Hiểu
-
ヤバイ:Nguy rồi
-
約束(やくそく):Lời hứa / Cuộc hẹn
-
辞める(やめる):Từ bỏ / Dừng lại
-
やる:Làm
-
優しい(やさしい):Tốt bụng / Dịu dàng
-
やった:Làm được rồi!
-
よっし:Được rồi! Đúng rồi đó!
-
妖怪(ようかい):Yêu quái
-
良かった(よかった):Tốt quá!
-
夢(ゆめ):Ước mơ
-
別に(べつに):Kệ tao / Không có gì
-
頼む(たのむ):Nhờ vả
-
けっこ:Đủ rồi
-
アネキ:Đại ca
-
つまらない:Chán / Vô vị
-
そんなことない:Không có chuyện đó đâu
Tiếp tục cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào!
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei