Học tiếng Nhật qua bài hát: Forever love (DBSK)
Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các anh em học tiếng Nhật qua bài hát - Forever love (DBSK). Có ai còn nhớ nhóm nhạc huyền thoại tuổi thơ DBSK không nào!! Cùng nhau lắng nghe và cảm nhật nhé!
Học tiếng Nhật qua bài hát: Forever love (DBSK)
まっすぐ二人(ふたり)を照(て)らしたら 夕焼(ゆうや)けきらめいてる
今(いま)まで感(かん)じたこと無(な)いくらい 胸(むね)の深(ふか)くが熱(あつ)い
一人(ひとり)でも平気(へいき)さなんて 言(い)い聞(き)かせながら 自分(じぶん)にうそをついて
過(す)ごしてきたけれど これからは 君(きみ)だけを離(はな)さない
Ánh hoàng hôn đỏ rực tỏa sáng lấp lánh ngay trước mắt hai ta
Trong tận sâu lồng ngực anh, nóng bỏng một cảm giác mà anh chưa từng biết
Anh vẫn tự mình lừa dối với bản thân rằng: “Dù một mình thì cũng vẫn sẽ ổn thôi”
Anh đã để mặc thời gian trôi qua nhưng từ bây giờ em sẽ là người duy nhất anh không để rời xa
Từ mới:
まっすぐ: trực tiếp, ngay phía trước
二人(ふたり): hai người
照(て)らす (CHIẾU): chiếu sáng
夕焼(ゆうや)け (TỊCH THIÊU): ánh chiều tà, hoàng hôn
きらめく: lấp lánh
感(かん)じる (CẢM): cảm giác
胸(むね) (HUNG): ngực
深(ふか)い (THÂM): sâu
熱(あつ)い (NHIỆT): nóng bỏng, nóng
一人(ひとり)で: một mình
平気(へいき) (BÌNH KHÍ): bình tĩnh, dửng dưng
自分(じぶん) (TỰ PHÂN): tự mình
うそ: nói dối
過(す)ごす (QUÁ): trải qua
離(はな)す (LI): tránh xa, cách ly
何度(なんど)も何度(なんど)も贈(おく)るよ 君(きみ)が探(さが)しているもの
迷(まよ)いのすべてを溶(と)かして 生(い)きてゆこう Forever love
坂道長(さかみちなが)い影寄(かげよ)せで 握(にぎ)った手(て)の感触(かんしょく)
やさしくやわらかく切(せつ)なさを 消(け)して行(い)くみたいだった
Anh sẽ luôn gửi tới em những thứ em đang tìm kiếm
Hãy sống và phá tan mọi sự ngập ngừng – tình yêu vĩnh hằng
Hình bóng đôi ta trên con dốc dài như hòa lại, cảm giác đôi tay đang nắm lấy em
Thật nhẹ nhàng và mềm mại, nó dường như xóa tan tất cả những mệt mỏi khó khăn
Từ mới:
何度(なんど)も: thường, hay, luôn
贈(おく)る: gửi, tặng
探(さが)す (THAM): tìm
迷(まよ)い (MÊ): sự bối rối, ngập ngừng
すべて: tất cả
溶(と)かす (DONG): hòa tan, làm nóng chảy
坂道長(さかみちなが)い: con dốc dài
影(かげ) (ẢNH): bóng hình
寄(よ)せる (KÍ): tập trung lại, đến gần, dựa vào
握(にぎ)った手(て): bàn tay đã nắm
感触(かんしょく) (CẢM XÚC): cảm xúc, sự chạm
やさしい: nhẹ nhàng
やわらかい: mềm mại
消(け)す (TIÊU): tắt, làm biến mất
どんな未来描(みらいか)いてるの 幼(おさな)いころの君(きみ)の姿(すがた)を空(そら)に
浮(う)かべて見(み)つけた一番星(いちばんほし) 今君(いまきみ)にあげよう
何度(なんど)も何度(なんど)も歌(うた)うよ 大切(たいせつ)な君(きみ)のために
この世(よ)でひとつの 確(たし)かな宝物(たからもの) Believe in love
You’re the only love forever
Bức tranh em vẽ về tương lai như thế nào? Hình bóng tuổi thơ của em trên bầu trời
Anh đã tìm thấy ngôi sao duy nhất và bây giờ sẽ mang đến tặng em
Anh sẽ mãi hát cho em nghe, người quan trọng nhất của anh
Chỉ có duy nhất một mình em là báu vật trong thế giới này – đó là niềm tin vào tình yêu
Em sẽ mãi là tình yêu duy nhất của anh
Từ mới:
未来(みらい) (VỊ LAI): tương lai
描(か)く (MIÊU): vẽ
幼(おさな)い (ẤU): trẻ con
姿(すがた) (TƯ): bóng dáng, hình bóng
空(そら) (KHÔNG): bầu trời
浮(う)かべる (PHÙ): thả trôi, làm nổi lên
見(み)つける (KIẾN): tìm thấy
星(ほし) (TINH): ngôi sao
歌(うた)う (CA): hát
大切(たいせつ) (ĐẠI THIẾT): quan trọng
確(たし)か (XÁC): chính xác
宝物(たからもの) (BẢO VẬT): bảo vật, báu vật
たとえどんなときだって
守(まも)り抜(ぬ)く自信(じしん)あるさ
心(こころ)に刺(さ)さったとげを
抜(ぬ)いたなら 抱(だ)き合(あ)って
果(は)てしない 夢(ゆめ)をみよう
Dù cho chuyện gì có xảy ra
Anh tự tin rằng sẽ có thể bảo vệ được em
Nếu anh có thể xóa mọi khó khăn đang đâm nhói trái tim em
Thì hãy cùng ôm nhau và cùng mơ giấc mơ đến tận cùng
Từ mới:
守(まも)り (THỦ): bảo vệ, tuân thủ
抜(ぬ)く (BẠT): rút, xóa bỏ, xuyên qua
自信(じしん) (TỰ TIN): tự tin
心(こころ) (TÂM): trái tim
刺(さ)さる (THỨ): mắc, hóc
抱(だ)き合(あ)う (BÃO HỢP): ôm nhau
果(は)てる (QUẢ): tận cùng, hoàn tất
夢(ゆめ) (MỘNG): giấc mơ
何度(なんど)も何度(なんど)も叶(かな)えよう 君(きみ)が望(のぞ)む事全(ことすべ)て
この世(よ)でひとつの 確(たし)かな輝(かがや)きを Believe in love
何度(なんど)も何度(なんど)も贈(おく)るよ 君(きみ)が探(さが)しているもの
迷(まよ)いのすべてを溶(と)かして 生(い)きてゆこう 二人(ふたり)で
You’re the only love forever
Tất cả những điều em mong muốn, anh sẽ luôn biến nó thành sự thật
Chắc chắn chỉ có duy nhất một ánh sáng trên thế giới này – đó là niềm tin trong tình yêu
Anh sẽ luôn gửi tới em những thứ em đang tìm kiếm
Hãy sống và phá tan mọi sự ngập ngừng và hai ta sẽ sống mãi cùng nhau
Em mãi mãi là tình yêu duy nhất của anh
Từ mới:
叶(かな)える(CẤP): đáp ứng nguyện vọng
望(のぞ)む (VỌNG): nguyện vọng, ước mong
輝(かがや)き (HUY): tỏa sáng
Có bạn nào là fan của DBSK như Trung tâm tiếng Nhật Kosei không??? Đừng bỏ qua những bài hát hấp dẫn khác của các oppa nhé:
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: どうして君を好きになってしまったんだろう? (DBSK)
kosei
kosei
kosei