Học tiếng Nhật qua bài hát: Happiness (Niềm hạnh phúc) - Che'nelle
Cùng Kosei học tiếng Nhật qua bài hát Happiness và cảm nhận thông điệp ngọt ngào và đầy ý nghĩa về "Hạnh phúc" thông qua giọng ca tuyệt vời của ca sĩ Che'nelle nhé! Đôi khi, tình yêu không phải điều gì lớn lao, mà điều dịu dàng nhất chỉ là ở bên nhau trải qua mỗi khoảnh khắc trong cuộc đời.
Happiness
Niềm hạnh phúc
Nhạc sĩ: CheNelle / . Fastlane / Kanata Okajima / Lisa Desmond Linder
Lời bài hát Happiness © Warner Chappell Music, Inc
Trình bày: Happiness ft. Nao Matsushita
嬉しいこと 、悔しいこと
Mọi niềm vui và cả nỗi buồn
一番に伝えたいのに
Anh là người đầu tiên em muốn được cùng chia sẻ
空回りばかり oh
Vậy mà em cứ luôn không chịu bước tới
嬉しいとき 、悔しいとき
Lúc vui vẻ, cũng như khi buồn bã
探しもとめても見つからない
Em cữ mãi kiếm tìm mà vẫn chẳng thấy được
キミもそうなの?
Anh có cảm thấy như thế không? When you're sad in the dark
Khi anh buồn bã trong đêm tối
すぐに分かるよ
Em sẽ ngay lập tức nhận ra
I'm not gonna give up tonight
Em sẽ không rời đi đêm nay
不器用だけど
Dù chẳng thế làm được gì nhiều
隣にいるよ ずっと
Nhưng em sẽ mãi ở ngay đây
I'm always gonna be with you 守りたいの
Em sẽ luôn ở bên anh, vì muốn được bảo vệ anh
世界中で一番 キミのことが 大切なの
Người quan trọng nhất trên thế gian này
大好きすぎて 上手く言えないけど
Tình yêu quá lớn ấy chẳng thế diễn tả được bằng lời
キミがいる それだけでいい
Nhưng chỉ cần có anh ở bên, vậy là ổn rồi
'Cause いつでも you are my happiness
Bởi vì mãi mãi, anh chính là niềm hạnh phúc của em
You are my happiness
Anh, là hạnh phúc của em.
雪降る夜 星が流れ
Đêm tuyết rơi, ngôi sao băng bay qua bầu trời
キミを思い浮かべ
Nhớ đến anh
つよがりすぎないでね
Đừng quá cố gắng để trở nên mạnh mẽ
この街の きらめきたち
Em tự hỏi những ánh đèn lấp lánh trên phố
どんな未来に繋がってるの?
Sẽ dẫn lối tới tương lai thế nào?
ともに光へ
Cùng nhau, hướng về phía ánh sáng
Make a wish for you and I
Nguyện một điều ước cho anh và em
Under the silent night
Dưới bầu trời đêm tĩnh lặng
キミの幸せが 叶うのならば
Nếu có thể khiến anh nên hạnh phúc
何度も ワタシ 祈るよ
Thì em sẽ cầu nguyện bằng tất cả điều ước của mình
誰よりもキミを守りたいの
Em muốn bảo vệ anh hơn bất kì ai
今日も明日もずっと 変わらないよ
Hôm nay và cả ngày mai nữa, không bao giờ thay đổi.
It's never gonna change
Điều ấy sẽ không bao giờ thay đổi
大好きすぎて 上手く言えないけど
Tình yêu quá lớn này chẳng thể diễn tả bằng lời
キミがいて強くなれる
Ở bên anh, em có thể trở nên mạnh mẽ hơn
'Cause いつでも you are my happiness
Vì anh, chính là niềm hạnh phúc của em.
近くにいすぎて 気づけなかったけど
Em đã không nhận ra vì anh luôn ở quá gần
Everyday キミにね 救われてた
Mỗi ngày, em đều được cứu rỗi
ありがとう
Cảm ơn người
Forever the love of my life
Tình yêu vĩnh cửu của cuộc đời 誰よりもキミを守りたいの
Người em muốn bảo vệ hơn bất cứ ai
You're my happiness
Anh, niềm hạnh phúc của em
I'm always gonna be with you 守りたいの
Em sẽ luôn ở bên, để có thể bảo vệ anh
世界中で一番 キミのコトが 大切なの
Người quan trọng nhất trên thế gian
大好きすぎて 上手く言えないけど
Tình yêu quá lớn chẳng thể diễn tả bằng lời
キミがいる それだけでいい
Chỉ cần có anh ở bên, vậy là đủ
'Cause いつでも you're my
Bởi người mãi là...
(You're my happiness) X 8
Niềm hạnh phúc
You're my
Anh chính là...
大好きよ you're my happiness
Yêu người, niềm hạnh phúc của em.
Dưới đây là một số từ mới rất hay trong bài hát nhé!
- 嬉しい・うれしい: Vui
- 悔しい・くやしい: Tủi thân, khó chịu
- 空回り・からまわり: Trở nên vô ích, chẳng giúp được gì
- 不器用・ぶきよう: Vụng về, lóng ngóng, vô dụng
- 守る・まもる: Bảo vệ
- 大切・たいせつ: Quan trọng nhất
- 大好・だいすき: Yêu
- 雪降る・ゆきふる: Tuyết rơi
- 星が流れる・ほしがながれる: Ngôi sao bay trên trời
- 思い浮かべ・おもいふかぶ: Nghĩ về, suy nghĩ về
- 繋ぐ・つなぐ: kết nối
- 幸せ・しあわせ: Hạnh phúc, niềm hạnh phúc
- 叶う・かなう: hiện thực hóa, thỏa mãn
- 祈る・いのる: Cầu nguyện
- 変る・かわる: Thay đổi
- 強くなれる・つよくなれる: Trở nên mạnh mẽ
- 気づける・きづける: Nhận ra, nhận thấy
- 救われる・すくわれる: Được cứu rỗi
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei thưởng thức 1 ca khúc khác nha!
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Huyền thoại ánh trăng nhạc phim anime cực hay
kosei
kosei
kosei