Học tiếng Nhật qua bài hát: Time to love
Trong chuyên mục học tiếng Nhật qua bài hát tuần này, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các bạn học tiếng Nhật qua bài hát Time to love - một bài hát vô cùng sôi động và hấp dẫn nhé! Thư giãn sau những giờ học căng thẳng và mệt mỏi bên những bản nhạc tình ca chắc hẳn là một liều thuốc bổ vô cùng hữu ích phải không nào?
Học tiếng Nhật qua bài hát: Time to love
Oh Can't stop we won't stop Oh Can't stop we won't stop
Oh Yeah you know we don't stop Uh I just want you back
大事(だいじ)な 愛(あい)の思(おも)い出(で) 愛(いと)しい今(いま)でもずっと
Never forget you I remember you 消(き)えない初恋(はつこい)
Cho đến tận bây giờ, anh vẫn luốn là một kỷ niệm tình yêu quan trọng
Người mà em không bao giờ quên, em nhớ anh – mối tình đầu không thể nào quên
Từ mới:
大事(だいじ) (ĐẠI SỰ): quan trọng
愛(あい) (ÁI): tình yêu
思(おも)い出(で) (TƯ XUẤT): kỷ niệm, ký ức
愛(いと)しい (ÁI): đáng yêu
消(き)える (TIÊU): biến mất
初恋(はつこい) (SƠ LUYẾN): tình đầu
Uh 2人なかよく歩(ある)いた街角(まちかど) 手(て)をつないで見(み)つめたShow Window
あなたの腕(うで)しがみついたあの日(ひ)を 忘(わす)れられぬ私(わたし)の姿映(すがたうつ)すよ
そこら中(ちゅう)に沢山(たくさん) まだ残(のこ)ったままで止(と)まってた
いつまでも色(いろ)あせないFirst Love ふりかえっても そう誰(だれ)もいない
Nơi góc hai ta đã thường cùng đi dạo, cùng nắm tay và nhìn bên ngoài ô cửa sổ
Em vẫn không thể quên bóng dáng mình tựa vào vai anh ngày hôm ấy
Đến bây giờ, ở mọi nơi vẫn còn bóng dáng ấy
Tình yêu đầu sẽ mãi không bao giờ phai nhạt, dù nhìn lại đã không còn ai
Từ mới:
歩(ある)く (BỘ): đi bộ
街角(まちかど) (NHAI GIÁC): góc đường
手(て)をつなぐ: nắm tay
見(み)つめる: nhìn chăm chú
腕(うで) (OẢN): cánh tay
しがみつく: dính lấy, sát vào
忘(わす)れる (VONG): quên
姿(すがた) (TƯ): hình bóng, bóng dáng
映(うつ)す (ÁNH): phản chiếu
残(のこ)る (TÀN): còn lị
色(いろ)あせる: nhạt màu
ふりかえる: quay lại, nhìn lại
Oh あなただけが遠(とお)くなって
Oh 私(わたし)は変(か)わらないままで
Oh 自分(じぶん)だけバカみたいで Feel so bad
だから悲(かな)しくて そうなんだか悲(かな)しくて
I'm still in love with you Yes, still in love with you
まだこんなにも Wanna give you all my love
Chỉ có anh đang rời xa em
Đến tận bây giờ, em vẫn không hề thay đổi
Giống như chỉ mình em ngốc nghếch
Để rồi cô đơn và buồn đau như thế này
Em vẫn yêu anh, em vẫn yêu anh
Vẫn mãi như thế, trao cho anh tất cả tình yêu của em
Từ mới:
遠(とお)い (VIỄN): xa
変(か)わる (BIẾN): thay đổi
自分(じぶん) (TỰ PHÂN): tự mình
バカ: đồ ngốc
悲(かな)しい (BI): buồn
大事(だいじ)な 愛(あい)の思(おも)い出(で) 愛(いと)しい今(いま)でもずっと
Never forget you I remember you 消(き)えない初恋(はつこい)
Cho đến tận bây giờ, anh vẫn luốn là một kỷ niệm tình yêu quan trọng
Người mà em không bao giờ quên, em nhớ anh – mối tình đầu không thể nào quên
Yo 不思議(ふしぎ)なものでもう あきらめられるとか
そんな次元(じげん)じゃなく 私(わたし)の一部(いちぶ)なの
何年(なんねん)もずっと苦(くる)しかったけど 自分(じぶん)に言(い)い聞(き)かせてきたのにまた
Một điều thật lạ, mặc dù em vẫn tự thuyết phục bản thân mình
Em vẫn có thể từ bỏ, dù chỉ mình em cô đơn suốt những năm qua
Thứ tình yêu chỉ từ một phía từ em như vậy
Từ mới:
不思議(ふしぎ) (BẤT TƯ NGHỊ): lạ
あきらめる: từ bỏ
次元(じげん) (THỨ NGUYÊN): chiều
苦(くる)しい (KHỔ): khổ đau
言(い)い聞(き)かせる: thuyết phục
消去(しょうきょ)できないのYour Number 星(ほし)に願(ねが)うWanna see you one more time
始(はじ)まるはずないセカンドステージ おいてかないで 寂(さび)しいDay & Night
Không thể xóa đi số điện thoại của anh, cầu nguyện tới những vì sao, em muốn được gặp anh một lần nữa
Chúng ta không thể bắt đầu giai đoạn thứ hai, đừng khóc, nhưng thật buồn
Từ mới:
消去(しょうきょ) (TIÊU KHỨ): xóa
星(ほし) (TINH): sao
願(ねが)う (NGUYỆN): cầu nguyện
始(はじ)まる (THỦY): bắt đầu
セカンドステージ : second stage, giai đoạn hai
寂(さび)しい (TỊCH): buồn, cô đơn
Oh あなただけが遠(とお)くなって
Oh 私(わたし)は変(か)わらないままで
Oh 自分(じぶん)だけバカみたいで Feel so bad
だから悲(かな)しくて そうなんだか悲(かな)しくて
I'm still in love with you Yes, still in love with you
まだこんなにも Wanna give you all my love
Chỉ có anh đang rời xa em
Đến tận bây giờ, em vẫn không hề thay đổi
Giống như chỉ mình em ngốc nghếch
Để rồi cô đơn và buồn đau như thế này
Em vẫn yêu anh, em vẫn yêu anh
Vẫn mãi như thế, trao cho anh tất cả tình yêu của em
大事(だいじ)な 愛(あい)の思(おも)い出(で) 愛(いと)しい今(いま)でもずっと
Never forget you I remember you 消(き)えない初恋(はつこい)
Cho đến tận bây giờ, anh vẫn luốn là một kỷ niệm tình yêu quan trọng
Người mà em không bao giờ quên, em nhớ anh – mối tình đầu không thể nào quên
Ah Ah Ah
愛(あい)し合(あ)い でも離(はな)れた
もう1度(ど)どこかで会(あ)える日(ひ) を待(ま)ってる Oh…
Dù còn yêu nhưng ta đã rời xa
Em vẫn mong chờ, ở đâu đó có thể một ngày sẽ gặp lại anh một lần nữa
Từ mới:
愛(あい)し合(あ)い: yêu nhau
離(はな)れる (LY): rời xa, cách xa
会(あ)える (HỘI): có thể quên
待(ま)つ (ĐÃI): chờ
どしゃ降(ぶ)りの雨(あめ)の中(なか)で たたまれたままのUmbrella
写(しゃ)メの残(のこ)ったiPhone 抱(だ)きしめ 涙(なみだ)を雨(あめ)で流(なが)して
ドンドン冷(ひ)えてくHands & Knees あなたのいないこの世界(せかい)に
帰(かえ)りたい場所(ばしょ)はもう どこにもないの
なのにまた I feel you more & more…
Trong cơn mưa xối xả, chiếc ô vẫn còn đang gập
Em ôm chặt lấy chiếc Iphone – nơi còn lưu những tấm hình
Nước mắt hòa trong mưa
Bàn tay và đầu gối em dần dần lạnh giá
Không có một nơi nào em muốn trở về trong một thế giới không có anh
Em vẫn nhớ anh
Từ mới:
どしゃ降(ぶ)り: mưa xối xả
抱(だ)きしめる : ôm chặt
涙(なみだ) (LỆ): nước mắt
雨(あめ) (VŨ): mưa
流(なが)す (LƯU): chảy
冷(ひ)える (LÃNH): lạnh đi
世界(せかい) (THẾ GIỚI): thế giới
帰(かえ)る (QUY): về
場所(ばしょ) (TRƯỜNG SỞ): địa điểm, nơi
消(け)せない 愛(あい)と思(おも)い出(で) Good Bye愛(いと)しい人(ひと)
戻(もど)れなくてイイから 忘(わす)れないでね
Baby I wanna see you one more time
Tạm biệt anh người tốt, những tình yêu và kỷ niệm không thể xóa nhà
Dù không thể quay lại nhưng cũng không thể nào quên
Em muốn được gặp anh một lần nữa
Từ mới:
戻(もど)れる (LỆ): quay trở lại
大事(だいじ)な 愛(あい)の思(おも)い出(で) 愛(いと)しい今(いま)でもずっと
Never forget you I remember you 消(き)えない初恋(はつこい)
I wanna see you one more time
Cho đến tận bây giờ, anh vẫn luốn là một kỷ niệm tình yêu quan trọng
Người mà em không bao giờ quên, em nhớ anh – mối tình đầu không thể nào quên
Em muốn gặp anh một lần nữa
Giải trí xong rồi, cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học một bài học khác nhé:
>>> 10 cách thể hiện cảm xúc thông thường trong tiếng Nhật
kosei
kosei
kosei