Học tiếng Nhật qua những câu ngạn ngữ nổi tiếng
Hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu chủ đề thú vị này qua bài học tiếng Nhật qua những câu ngạn ngữ nổi tiếng. Ngạn ngữ là gì? Đã có khi nào bạn nghe thấy một câu ngạn ngữ được người Nhật sử dụng trong cuộc sống hàng ngày chưa?
Học tiếng Nhật qua những câu ngạn ngữ nổi tiếng
♦ “Ngạn ngữ” trong tiếng Nhật gọi là 「ことわざ」(諺), こと có nghĩa là sự việc, わざ là kỹ năng, kỹ thuật. “Ngạn ngữ” thường là các câu nói được lưu truyền lâu đời, đúc kết những kinh nghiệm sống hay kinh nghiệm trong lao động, sản xuất, trong cách đối nhân xử thế của người xưa.
♦ “Ngạn ngữ” thường rất ngắn ngọn nhưng luôn mang một ý nghĩa hoàn chỉnh qua lối nói và các hình ảnh ẩn dụ.
♦ Những câu ngạn ngữ nổi tiếng:
1. 知を以て貴しとなす。 Qua cơn bĩ cực đến hồi thái lai./ Khổ tận cam lai.
2. 禍を転じて福となす。 Một điều nhịn, chín điều lành.
3. 良薬は口に苦し。 Thuốc tốt thì đắng miệng./ Thuốc đắng dã tật.
4. 隣の花は赤い。 Bông hoa bên cạnh luôn đẹp hơn/ Đứng núi này trông núi nọ.
5. 花より団子。 Bánh dango hơn bông hoa/Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.
6. 一髪千鈞を引く。 Ngàn cân treo sợi tóc/ Tình thế nguy cấp, nguy hiểm.
7. 七転び八立つ。 7 lần ngã, 8 lần đứng dậy.
8. 情けは人の為ならず。 Yêu thương không phải vì người khác./ Trao yêu thương chính là nhận lại yêu thương.
9. 馬の耳に念仏。 Niệm phật cho ngựa nghe./Đàn gảy tai trâu.
10. 沈黙は金 、雄弁は銀。 Im lặng là vàng, hùng biện là bạc.
11.「頭の上の蝿を追え」
【あたまのうえのはえをおえ】 (Atama no ue no hae wo oe)
Trực dịch: “Hãy đuổi con ruồi ở trên đầu mình trước đi”
Giải nghĩa: Hãy lo cho bản thân mình trước khi đi lo cho người khác.
Thành ngữ tương đương trong tiếng Việt: “Ốc không mang nổi mình ốc lại còn đòi mang cọc cho rêu”
12.「生け簀の鯉」
【いけすのこい】(Ikesu no koi)
Trực dịch: “Cá chép trong bể”
Giải nghĩa: Bị mất hết tự do, hoặc đằng nào cũng bị chết.
Thành ngữ tương đương trong tiếng Việt: “Cá trên thớt”
13.「油を売る」
【あぶらをうる】 (Abura wo uru)
Trực dịch: “Bán dầu”
Giải nghĩa: Nói chuyện phiếm giết thời gian, hoặc trốn việc.
Nguồn gốc: Những người đi bán dầu gội đầu thời Edo hay bán hàng cho các cô các bà bằng cách dành thời gian dài nói chuyện trên trời dưới biển với các cô các bà
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt: “Buôn dưa lê”
14.「勤勉は成功の母」
【きんべんはせいこうのはは】(Kinben wa seikou no haha)
Trực dịch: “Cần cù là mẹ thành công”
Giải nghĩa: Cần cù, siêng năng là yếu tố quan trọng nhất tạo nên thành công trong cuộc đời.
Dịch từ Thành ngữ trong tiếng Anh: “Diligence is the mother of good fortune.”
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt: “Cần cù bù thông minh”
15.「年寄りは家の宝」
【としよりはいえのたから】(Toshiyori wa ie no takara)
Trực dịch: “Người già là tài sản quý báu của gia đình”
Giải nghĩa: Người già hiểu biết nhiều, có nhiều kinh nghiệm trong cuộc sống, vì vậy có một vai trò vô cùng quan trọng đối với gia đình.
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt: “Kính lão đắc thọ” (Kính già, già để tuổi cho)
16.「隣の家の宝を数える」/「人の宝を数える」
【となりのいえ(ひと)のたからをかぞえる】(Tonari no ie (hito) no takara wo kazoeru)
Trực dịch: “Đếm tài sản của nhà hàng xóm/của người khác”
Giải nghĩa: Làm việc vô ích, chẳng để làm gì.
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt:
“Dã tràng xe cát biển Đông
Nhọc nhằn mà chẳng nên công cán gì”
17.「働かざる者食うべからず」
【はたらかざるものくうべからず】(Hatarakazaru mono kuu bekarazu)
Trực dịch: “Người không làm việc thì không nên ăn”
Giải nghĩa: Con người sinh ra cần phải làm việc, người nào không làm việc thì không đủ tư cách sống trên đời này.
Nguồn: Từ Kinh Tân ước
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt:
“Tay làm hàm nhai, Tay quai miệng trễ”
“Có làm thì mới có ăn
Không dưng ai dễ đem phần đến cho”
18.「花より団子」
【はなよりだんご】(Hana yori dango)
Trực dịch: “Bánh dango hơn là hoa”
Giải nghĩa: Nội dung bên trong quan trọng hơn vẻ bề ngoài, hoặc bản chất bên trong quan trọng hơn cách ứng xử bề ngoài.
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt:
“Tốt gỗ hơn tốt nước sơn”
“Cái nết đánh chết cái đẹp”
19.「草を打って蛇を驚かす」
【くさをうってへびをおどろかす】(Kusa wo utte Hebi wo odorokasu)
Trực dịch: “Động cỏ làm rắn hoảng”
Giải nghĩa: Có những việc chỉ vô tình làm dẫn đến kết quả bất ngờ, hoặc trừng phạt một người để cảnh cáo những người khác có liên quan.
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt: “Đánh rắn động cỏ”
20.「夫夫たり婦婦たり」
【ふふたりふふたり】(Fufu tari Fufu tari)
Trực dịch: “Chồng đúng đạo làm chồng, vợ đúng đạo làm vợ”
Giải nghĩa: Vợ chồng, bố mẹ, anh chị em trong gia đình làm tròn nghĩa vụ, trách nhiệm của mình thì gia đình đó hòa thuận, ngày một thịnh vượng.
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt: “Thuận vợ thuận chồng tát biển Đông cũng cạn”
21.「十八番」
【おはこ】(Ohako)
Trực dịch: “Số 18”
Giải nghĩa: Khả năng tốt nhất của một người trong một lĩnh vực nào đó
Nguồn gốc: Dòng họ Ichikawa nổi tiếng trong môn kịch truyền thống Kabuki biểu diễn 18 vở kịch từ thế hệ này sang thế hệ khác, gọi là Kabuki Juhachiban (số 18) và lấy đó làm bí quyết gia truyền của dòng họ mình.
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt: “Sở trường”
22.「ああ言えばこう言う」
【ああいえばこういう】(Aieba koiu)
Trực dịch: “Nói thế này lại bảo thế kia”
Giải nghĩa: Lấy những lý do theo ý mình và nói thế này thế nọ (cố tình nói trái với ý kiến của người khác)
Thành ngữ tương đương:
「山と言えば川」(”Nói núi lại nói sông”)
「右と言えば左」 (“Nói bên phải lại nói bên trái”)
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt: “Nói một câu cãi một câu”
23.「愛は小出しにせよ」
【あいはこだしにせよ】(Ai wa kodashi ni seyo)
Trực dịch: “Yêu vừa vừa thôi”
Giải nghĩa: Tình yêu mãnh liệt quá thì không bền
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt: “Yêu nhau lắm cắn nhau đau”
24.「朱に交われば赤くなる」
【しゅにまじわればあかくなる】(Shu ni majiwareba akaku naru)
Trực dịch: “Bị dính mực thì sẽ bị đỏ theo”
Giải nghĩa: Con người thường chịu ảnh hưởng xấu hay tốt từ môi trường hay bạn bè của mình
Thành ngữ tương đương trong tiếng Anh
“A man is known by company he keeps”
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt:
“Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng”
“Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã”
25.「順風満帆」
【じゅんぷうまんぱん】(Junpu Manpan)
Trực dịch: “Thuận gió Căng buồm”
Giải nghĩa: Công việc xuôi sẻ, thuận lợi
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt: “Thuận buồm xuôi gió”
26.「犬猿の仲」
【けんえんのなか】(Kenen no naka)
Trực dịch: “Quan hệ của chó và khỉ”
Giải nghĩa:Chó và khỉ là hai con vật điển hình về việc tính cách không hợp nhau
Thành ngữ đồng nghĩa:
「犬と猿」「犬と猫」(Chó và khỉ, Chó và mèo)
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt: “Như chó với mèo”
27.「毛のない猿」
【けのないさる】(Ke no nai Saru)
Trực dịch: “Khỉ không có lông”
Giải nghĩa: Người không biết đến tình nghĩa, ơn nghĩa. Tuy là con người, trên cơ thể không có lông nhưng cái tâm bên trong thì chẳng khác gì con khỉ
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt:
“Bạc tình, bạc nghĩa”
“Ăn cháo đái bát”
28.「八方塞がり」
【はっぽうふさがり】(Happo Fusagari)
Trực dịch: “Tám hướng đều bị chặn”
Giải nghĩa: Tình trạng không còn cách nào để xoay sở
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt: “Bó tay.com” / “Bế tắc”
29.「煙あれば火あり」
【けむりあればひあり】(Kemuri areba Hi ari)
「火のない所に煙は立たぬ」
Trực dịch: “Có khói thì phải có lửa”
Giải nghĩa: Phải có nguyên nhân nào đó thì mới có lời đồn đại
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt: “Không có lửa làm sao có khói”
30.「バスに乗り遅れる」
【ばすにのりおくれる】(Busu ni nori okureru)
Trực dịch: “Muộn xe buýt”
Giải nghĩa: Không theo kịp trào lưu, xu hướng của Xã hội, Thời đại
Nguồn gốc: Từ Thành ngữ trong tiếng Anh
“Miss the bus”
Thành ngữ/cách nói tương đương trong tiếng Việt: “Lạc hậu” (“Đồ cổ” (lóng))
Để hiểu rõ hơn các câu thành ngữ tiếng Nhật các bạn nên tìm hiểu Văn hóa Nhật Bản qua các câu tuyện cổ tích, văn hóa ứng xử, con người Nhật Bản! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với:
>>> Học tiếng Nhật qua Truyện cổ tích: Con Hạc trả ơn
hiennguyen
hiennguyen