Mẫu câu phỏng vấn xin visa bằng tiếng Nhật
Bài học giao tiếp tiếng nhật theo chủ đề hôm nay, các bạn cùng Kosei học các mẫu câu phỏng vấn xin visa bằng tiếng Nhật nhé. Du học sinh thường sẽ gặp phải những câu hỏi như thế nào khi phỏng vấn xin visa tại Đại sứ quán?
Mẫu câu phỏng vấn xin visa bằng tiếng Nhật
A. Những điều về bản thân
-
自己紹介(じこしょうかい)をしてください。(必(かなら)ずある質問(しつもん)、1分以上(ぷんいじょう)したほうがよい。)
Hãy giới thiệu bản thân (Đây là câu hỏi quan trọng, nên trả lời hơn 1 phút)
-
あなたの名前(なまえ)は何(なん)ですか。
Bạn tên là gì?
-
何歳(なんさい)ですか。
Bạn bao nhiêu tuổi?
-
あなたの趣味(しゅみ)は何(なん)ですか。
Sở thích của bạn là gì?
-
今日(きょう)はどこから来(き)ましたか。
Hôm nay bạn từ đâu đến đây?
-
家(いち)からここまでどれくらいの時間(じかん)がかかりましたか。
Từ nhà bạn đến đây mất bao nhiêu thời thời gian?
-
今住(います)んでいる住所(じゅうしょ)を日本語(にほんご)で言(い)ってください。
Hãy nói bằng tiếng Nhật về nơi bạn đang sống hiện tại.
-
あなたが日本(にほん)へ行(い)く目的(もくてき)は何(なん)ですか。
Mục đích bạn đi Nhật là gì?
-
日本(にほん)に留学(りゅうがく)してから何(なに)をしますか。
Sau khi du học ở Nhật, bạn sẽ làm gì?
-
日本(にほん)でアルバイトをしますか。
Bạn có làm thêm ở Nhật không?
-
日本(にほん)についてどう思(おも)いますか。
Bạn nghĩ như thế nào về Nhật Bản?
-
日本(にほん)のどこに住(す)みますか。
Bạn sống ở đâu tại Nhật?
-
今(いま)どこで仕事(しごと)をしていますか。
Hiện tại, bạn đang làm việc ở đâu?
-
今日(きょう)の天気(てんき)はどうですか。
Hôm nay thời tiết thế nào?
-
朝何食(あさなにた)べましたか。
Sáng nay bạn đã ăn gì?
B. Về trường tiếng Nhật
-
どのくらい日本語(にほんご)を勉強(べんきょう)しましたか。
Bạn đã học tiếng Nhật bao lâu rồi?
-
今(いま)、どこの学校(がっこう)で日本語(にほんご)を勉強(べんきょう)していますか。
Hiện tại, bạn đang học tiếng Nhật ở đâu?
-
日本語学校(にほんごがっこう)で日本語(にほんご)を卒業(そつぎょう)したらどうしますか。
Sau khi tốt nghiệp trường tiếng, bạn sẽ làm gì?
-
日本(にほん)へ行(い)ったらどの学校(がっこう)で日本語(にほんご)を勉強(べんきょう)しますか。
Sau khi đến Nhật, bạn sẽ học tiếng ở trường nào?
-
日本語学校(にほんごがっこう)の校長先生(こうちょうせんせい)の名前(なまえ)を教(おし)えてください。
Hãy cho tôi biết tên thầy hiệu trưởng của trường tiếng Nhật.
-
日本語(にほんご)は難(むずか)しいですか。
Tiếng Nhật có khó không?
-
日本語(にほんご)のどこが難(むずか)しいですか。
Tiếng Nhật khó ở chỗ nào?
C. Về gia đình và người bảo lãnh chi trả kinh phí
-
家族(かぞく)は何人(なんにん)いますか。
Gia đình bạn có mấy người?
-
あなたの経費支弁者(けいひしべんしゃ)は誰(だれ)ですか。
Người bảo lãnh của bạn là ai?
-
お父(とう)さんの仕事(しごと)は何(なん)ですか。
Bố bạn làm nghề gì?
-
両親(りょうしん)はどんな仕事(しごと)をしていますか。
Công việc bố mẹ bạn đang làm như thế nào?
-
お父(とう)さんの名前(なまえ)を教(おし)えてください。
Hãy cho tôi biết tên bố của bạn.
-
日本(にほん)に親戚(しんせき)はいますか。
Bạn có người thân ở Nhật không?
-
日本(にほん)にいる経費支弁者(けいひしべんしゃ)の名前(なまえ)を教(おし)えてください。
Hãy cho tôi biết tên người bảo lãnh ở Nhật.
-
その支弁者(しべんしゃ)はどんな仕事(しごと)をしていますか。
Công việc của người bảo lãnh đó là gì?
D. Khác
* 自分(じぶん)の名前(なまえ)、日本語学校(にほんごがっこう)の名前(なまえ)、住所(じゅうしょ)をひらがなで書(か)いてください。
Hãy viết tên của bạn, tên trường tiếng Nhật và địa chỉ nơi ở của bạn bằng Hiragana.
Trung tâm tiếng Nhật Kosei cho bạn một cẩm nang du học khác:
hiennguyen
hiennguyen