Trong bài học ngữ pháp N3 hôm nay, cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei phân biệt phó từ まあまあ và わりあい để hiểu rõ khác biệt trong ý nghĩa và cách sử dụng của chúng nhé!
Phân biệt các phó từ: まあまあ và わりあい
1. Ý nghĩa: tàm tạm, tạm được
Ví dụ:
(a) テストはまあまあできました。
(b) テストはわりあいできました。
Bài kiểm tra tôi làm tàm tạm.
- Với trạng từ わりあい người nói không có hàm ý so sánh.
- Với trạng từ まあまあ người nói muốn nhấn mạnh anh ta không hài lòng hoàn toàn nhưng cũng đã thỏa mãn một phần nào đó. Trong một số trường hợp nó còn mang ý nghĩa khiêm tốn khi người nói rất hài lòng với kết quả mình đạt được.
2. Không dùng まあまあ trong trường hợp diễn tả sự bất mãn hay không vui của người nói.
Ví dụ:
Nói:
(a) この仕事(しごと)は給料(きゅうりょう)が安(やす)いのに、わりあいたいへんだ。
Công việc này vất vả mà lương lại thấp.
Không nói:
(b) この仕事は給料が安いのに、まあまあたいへんだ。
3. まあまあcó thể không đóng vai trò làm trạng từ trong câu nhưng nghĩa vẫn không thay đổi
Ví dụ:
(a) テストはまあまあの成績(せいせき)でした。
Kết quả bài kiểm tra cũng tạm được.
(b)この品物(しなもの)は高(たか)いだろうと思(おも)っていたら、まあまあの値段(ねだん)でした。
Tôi nghĩ mặt hàng này giá cao nhưng giá của nó có thể chấp nhận được.
(c)
A:日本(にほん)の生活(せいかつ)はいかがですか。
B: まあまあです。
A: Cuộc sống ở Nhật thế nào?
B: Cũng tạm ổn.
Các bạn đã hiểu sự khác nhau giữa 2 phó từ này chưa? Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm các cấu trúc ngữ pháp N3 khác nữa nào:
>>> Cấu trúc tiếng Nhật với ほとんど
kosei