Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 26

| STT | Từ Vựng | Kanji | Hán - Việt | Nghĩa |
| 1 | みます II | 見ます | KIẾN | xem, nhìn |
| 2 | みます II | 診ます | CHẨN | chẩn đoán, khám bệnh |
| 3 | さがします I | 捜します | THÁM | tìm đồ vật bị mất |
| 4 | さがします I | 探します | SƯU | tìm, tìm kiếm (công việc,người…) |
| 5 | (じかんに)おくれます II | (時間に)遅れます | THỜI GIAN TRÌ | trễ giờ |
| 6 | (かいぎに)まにあいます | (会議に)間に合います | HỘI NGHỊ GIAN HỢP | kịp giờ |
| 7 | やります | làm, thực hiện | ||
| 8 | (ごみを)ひろいます I | (ごみを)拾います | THẬP | nhặt rác |
| 9 | (がっこうに)れんらくします III | 学校に連絡します | HỌC HIỆU LIÊN LẠC | liên lạc |
| 10 | きぶんがいい | 気分がいい | KHÍ PHÂN | tâm trạng, thể trạng tốt |
| 11 | きぶんがわるい | 気分が悪い | KHÍ PHÂN ÁC | tâm trạng, thể trạng xấu |
| 12 | うんどうかい | 運動会 | VẬN ĐỘNG HỘI | hội thi thể thao |
| 13 | ぼんおどり | 盆踊り | BỒN DŨNG | lễ hội múa obon |
| 14 | フリーマーケット | chợ đồ cũ, chợ trời | ||
| 15 | ばしょ | 場所 | TRƯỜNG SỞ | nơi chốn,địa điểm |
| 16 | ボランティア | việc từ thiện, tình nguyện viên | ||
| 17 | さいふ | 財布 | TÀI BỐ | ví |
| 18 | ごみ | rác | ||
| 19 | こっかいぎじどう | 国会議事堂 | QUỐC HỘI NGHỊ SỰ ĐƯỜNG | tòa nhà quốc hội |
| 20 | へいじつ | 平日 | BÌNH NHẬT | ngày thường |
| 21 | おおさかべん (ほうげん) | 大阪弁(方言) | ĐẠI PHẢN BIỆN | tiếng Osaka, tiếng địa phương |
| 22 | こんど | 今度 | KIM ĐỘ | lần tới |
| 23 | ずいぶん | khá, tương đối | ||
| 24 | ちょくせつ | 直接 | TRỰC TIẾP | trực tiếp |
| 25 | いつでも | lúc nào cũng | ||
| 26 | どこでも | ở đâu cũng | ||
| 27 | だれでも | nhất định | ||
| 28 | なんでも | cái gì cũng | ||
| 29 | こんな… | ... như thế này | ||
| 30 | そんな… | ... như thế đó | ||
| 31 | あんな… | ... như thế kia | ||
| 32 | かたづきます I | 片付きます | PHIẾN PHÓ | sắp xếp, dọn dẹp |
| 33 | だします I | 出します | XUẤT | đổ, để (rác) |
| 34 | もえるごみ | 燃えるごみ | NHIÊN | rác cháy được |
| 35 | おきば | 置き場 | TRÍ TRƯỜNG | chỗ để, chỗ đặt |
| 36 | よこ | 横 | HOÀNH | bên cạnh |
| 37 | びん | 瓶 | BÌNH | cái chai |
| 38 | かん | 缶 | PHẪU | cái lon, hộp kim loại |
| 39 | ガス | ga | ||
| 40 | ガスがいしゃ | ガス会社 | HỘI XÃ | công ty ga |
| 41 | うちゅう | 宇宙 | VŨ TRỤ | vũ trụ |
| 42 | さま | 様 | DẠNG | ngài,vị |
| 43 | うちゅうせん | 宇宙船 | VŨ TRỤ THUYỀN | tàu vũ trụ |
| 44 | こわい | 怖い | BỐ | sợ, đáng sợ |
| 45 | ちがいます | 違う | VI | khác, không phải |
| 46 | うちゅうひこうし | 宇宙飛行士 | VŨ TRỤ PHI HÀNH SĨ | nhà du hành vũ trụ |
頑張って
>>> Ôn lại JLPT N5 qua đề thi thử JLPT của Trung tâm tiếng Nhật Kosei
>>> Ngữ pháp N4 bài 26 theo giáo trình Minna no Nihongo: Cách hình thành và sử dụng thể "んです”
>>> Tải ngay Giáo trình N4 Jitsuryoku Appu ! JLPT N4! về học!!!