Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Sugoi trong tiếng Nhật là gì? Cách sử dụng từ Sugoi ra sao?
Học từ vựng tiếng Nhật

Sugoi Trong Tiếng Nhật Là Gì? Cách Sử Dụng Từ Sugoi Ra Sao?

Thứ Năm, 04 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Sugoi (すごい) chắc hẳn là một từ mà bạn đã được nghe rất nhiều ở Nhật. Từ những chương trình truyền hình Nhật Bản, Anime hoặc thậm chí ngay trong đời sống. Từ Sugoi trong tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên đến mức nếu bạn chưa từng nghe về nó trước đây thì điều đó chứng tỏ bạn chưa thực sự học tiếng Nhật. Hãy cùng Kosei tìm hiểu về Sugoi trong tiếng Nhật là gì? Cách sử dụng từ Sugoi ra sao? trong bài viết dưới đây nhé!

Từ 凄い - Sugoi mang ý nghĩa gì?

sugoi tiếng nhật là gì, sugoi tiếng nhật, sugoi trong tiếng nhật là gì, sugoi trong tiếng nhật

Chữ Kanji 凄 này được phát âm là “sai” hoặc “sei” khi đứng một mình. Khi được ghép với một chữ khác, nó sẽ được phát âm khác. Trong từ Sugoi, nó tạo nên phần “sugo” của từ, và ký tự hiragana “い” (i) sau đó được gắn vào cuối để tạo thành tính từ đuôi い (i) “Sugoi” (凄い).

Chữ 凄 được tạo nên bởi bốn ký tự đơn giản. Bốn ký tự này là 冫 (hyou) ở phía bên trái; 十 (juu) và 彐 (kei) ở trên cùng bên phải; và 女 (jo) ở phía dưới bên phải. 冫 + 十 + 彐 + 女 = 凄. 

- Ký tự đầu tiên, hyou, có nghĩa là "nước" hoặc "băng." 

- Ký tự thứ hai, juu, có nghĩa là số “mười”. 

- Ký tự thứ ba, kei, là một biến thể của chữ kanji cũ có nghĩa là "đầu lợn". 

- Ký tự cuối cùng, jo — hoặc onna (cách đọc quen thuộc hơn) — có nghĩa là “phụ nữ”. 

- Khi nhóm lại với nhau, bốn gốc này tạo thành “sai” (凄). Chắc ở thời cổ đại của Nhật Bản, nước, phụ nữ và đầu lợn là những thứ tuyệt vời, nên mọi người đã ghép tất cả chúng lại thành một chữ kanji "Sugoi!", mang ý nghĩa là tuyệt vời. Thực ra mình chỉ đùa thôi... còn thật sự thế nào thì chúng ta nên hỏi một nhà sử học hoặc nhà ngôn ngữ học Nhật Bản về vấn đề này.

Cách sử dụng từ Sugoi ra sao?

sugoi tiếng nhật là gì, sugoi tiếng nhật, sugoi trong tiếng nhật là gì, sugoi trong tiếng nhật

Một trong những câu cảm thán phổ biến nhất mà người Nhật hay sử dụng trong các chương trình truyền hình trên TV chính là “Sugoi!” Người nói câu này thường kéo dài chữ “o” sao cho phù hợp với mức độ cảm thán của họ. Bạn có thể sử dụng Sugoi như một câu cảm thán cho bất cứ điều gì bạn cảm thấy ấn tượng. Ví dụ: một trong những người bạn của bạn nhận được công việc ở một công ty lớn, bạn chỉ có thể nói, "Sugoi!" (凄い!)hoặc "Sugoi ne!"(凄いね!) .

Bên cạnh Sugoi được mang ý nghĩa là "tuyệt vời", Sugoi cũng có những cách sử dụng khác. Về căn bản, Sugoi là một tính từ và nó có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ. Bằng cách này, nó mô tả mức độ ấn tượng của ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 凄い映画, 凄い車...

Sự kết hợp Sugoi với các tính từ khác như một trạng từ trong câu để thêm phần nhấn mạnh. Một điều đáng chú ý là mặc dù đúng ra về mặt ngữ pháp, khi kết hợp Sugoi với một tính từ khác, ta phải đổi nó thành Sugoku + tính từ, nhưng trong văn nói hàng ngày, hầu hết mọi người đều phá vỡ quy tắc này. Ví dụ: すごい(すごく)可愛い、すごい(すごく)楽しい...Và, tất nhiên, tương tự Sugoi cũng có thể được sử dụng như một trạng từ để nhấn mạnh thêm cho động từ. Ví dụ: すごい(すごく)疲れた, すごい(すごく)怒っちゃう, ...

Đôi khi bạn bè hay đồng nghiệp nói với bạn điều gì đó mà bạn có thể không thấy đặc biệt ấn tượng, nhưng để tỏ ra lịch sự và thể hiện rằng bạn quan tâm đến những gì mà họ đang nói, bạn vẫn có thể sử dụng Sugoi.Bạn có thể gắn một số từ đệm khác nhau vào sau Sugoi. Điều này giúp câu nói trở nên nhẹ nhàng hơn. Một số ví dụ về các từ đệm mà bạn có thể đưa vào sau Sugoi là ね (ne), だよね (da yo ne), và ですよね (desu yo ne).

sugoi tiếng nhật là gì, sugoi tiếng nhật, sugoi trong tiếng nhật là gì, sugoi trong tiếng nhật

* Một số cách sử dụng từ Sugoi trong hội thoại:

すごいな〜この映画 Sugoi na ~ kono eiga Bộ phim này thật tuyệt!

足のにおい すごいな〜 Ashi no Nioi sugoi na ~ Mùi chân … kinh khủng quá!

ええ、 A さんと付き合っているの? すごいじゃん、おめでとう! Ee, A san to tsukiatteiru? Sugoi jan, omedetou! Ế, bạn đang hẹn hò với anh A à? Điều đó chẳng phải thật tuyệt sao? Xin chúc mừng!

あの歌手の歌唱力すごいじゃん? Ano Kashu no kashouryoku Sugoi jan? Khả năng ca hát của ca sĩ đó thật tuyệt, phải không?

ええ 、これすごくおいしい! Ee, kore sugoku oishii! Ế, cái này ngon quá!

このままじゃ、すごくまずいよね。 Konomamaja sugoku mazui yone Nếu cứ tiếp tục như vậy thì sẽ rất tệ đấy nhỉ

すごい!デートが楽しみ! Sugoi! Deeto ga tanoshimi! Thích quá! Tôi rất mong chờ buổi hẹn hò này đấy!

すげえ!おもしろいじゃん? Sugee! Omoshiroi jan? Cái này hay vãi... nhỉ?

今日 、すごくきれいじゃん Kyou, sugoku kirei jan Hôm nay trông bạn chẳng phải rất xinh đẹp sao!

あの人 、めちゃめちゃすごいよね? Ano hito, Mecha mecha Sugoi yone? Người đó thật tuyệt, bạn có đồng ý với tôi không?

へへ 、すごい高さなんだよね Hehe, sugoi takasa nanda yone Ế, hơi cao , phải không?

ええ 、何があったの?どうしてそんなすごい顔で Ee, nani ga atta không? Doushite sonna sugoikao de? Ế, có chuyện gì vậy? Khuôn mặt buồn bã đó của bạn là sao vậy?

すごい!おもしろそう、一緒に行っていいの Sugoi! Omoshirosou, Isshoni itte ii không? Chà! Có vẻ hay nhỉ, tôi đi cùng được không?

Trên đây là một số thông tin về Sugoi trong tiếng Nhật là gì? Cách sử dụng từ Sugoi mà Trung tâm tiếng Nhật Kosei cung cấp. Hi vọng bài viết đã mang lại nhiều điều bổ ích đến cho các bạn đọc!

Tin liên quan:

>>> 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Nhà cửa

>>> Tổng hợp từ vựng Katakana N5

>>> 40 từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Hình học

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề 気

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị