Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N4 / Tất tần tật từ vựng xuất hiện trong đề thi JLPT N4 12/2016
Học từ vựng tiếng Nhật N4

Tất Tần Tật Từ Vựng Xuất Hiện Trong Đề Thi JLPT N4 12/2016

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Kosei tổng hợp những từ vựng xuất hiện trong đề thi JLPT N4 12/2016 mới hoặc những từ mà bạn hay quên. Một lần xem là một lần ôn tập và củng cố nhé!

Tất tần tật từ vựng xuất hiện trong đề thi JLPT N4 12/2016

từ vựng xuất hiện trong đề thi JLPT N4, từ vựng đề thi n4, từ vựng tiếng nhật n4

Kosei đã tổng hợp tất cả từ vựng đề thi N4 xuất hiện trong phần Moji - Goi giúp bạn có thêm hiểu biết về cách ra đề thi JLPT. Hơn nữa còn là để ôn tập và củng cố vốn từ vựng tiếng Nhật N4 của mình. Sẵn sàng bước vào kỳ thi với một tâm thế tự tin giành điểm cao.

Từ vựng Ý nghĩa

明日(あした)

Ngày mai

試験(しけん)

Kỳ thi

冬(ふゆ)

Mùa đông

好きな(すきな)

Thích

ここ

Đây, ở đây

空気(くうき)

Không khí

悪い(わるい)

Xấu, không tốt

運転(うんてん)

Sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)

もう

Nữa

一度(いちど)

Một lần

友達(ともだち)

Bạn bè

会う(あう)

Gặp

御飯(ごはん)

Cơm

食べる(たべる)

Ăn

事故(じこ)

Sự cố

電車(でんしゃ)

Tàu điện

動詞(どうし)

Động từ

動き(うごき)

Sự chuyển động

朝(あさ)

Sáng, buổi sáng

早く(はやく)

Sớm, nhanh

起きる(おきる)

Dậy, thức dậy

広い(ひろい)

Rộng, rộng rãi

家(いえ)

Nhà

お金(おかね)

Tiền

足りない(たりない)

Không đủ, thiếu

 少ない(すくない)

Ít, hiếm

多い(おおい)

Nhiều

買う(かう)

Mua

言葉(ことば)

Từ vựng

意味(いみ)

Ý nghĩa

意見(いけん)

Ý kiến

以外(いがい)

Ngoài ra

肉(にく)

Thịt

魚(さかな)

牛(うし)

Con bò

鳥(とり)

Chim

会社(かいしゃ)

Công ty

父(ちち)

Bố

強い(つよい)

Khỏe, mạnh khỏe

安い(やすい)

Rẻ

地図(ちず)

Bản đồ

勉強(べんきょう)

Việc học hành

テレビ

Ti vi

仕事(しごと)

Công việc

パーティー

Bữa tiệc

歌う(うたう)

Ca hát

来月(らいげつ)

Tháng sau

お国(おくに)

Đất nước

公園(こうえん)

Công viên

カメラ

Máy ảnh

こんな

Như thế này

料理(りょうり)

Việc nấu ăn

一人で(ひとりで)

Một mình

不便(ふべん)

Bất tiện

日本(にほん)

Nhật Bản

生活(せいかつ)

Cuộc sống

たくさん

Nhiều

お腹がいっぱい(おなかがいっぱい)

No

アルバイト

Việc làm thêm, part time

初め(はじめ)

Lần đầu, ban đầu

いつも

Luôn luôn, lúc nào cũng

いつか

Một lúc nào đó

さいきん

Gần đây

咳(せき)

Ho

台風(たいふう)

Bão

木(き)

Cây cối

野菜(やさい)

Rau

お見舞い(おみまい)

Thăm người bệnh

お土産(おみやげ)

Quà tặng (khi đi du lịch về)

Trên đây là tổng hợp từ vựng JLPT N4 12/2016 mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết về những từ vựng đề thi N4 trên đã mang lại kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá thêm các bài viết khác nhé!

>>> Khoá học tiếng Nhật N5 - Tiếng Nhật dành cho người mới

>>> Khóa học tiếng Nhật N3 ở Kosei có gì?

>>> Khóa học tiếng Nhật N4

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị