Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 27
STT | Từ Vựng | Kanji | Hán - Việt | Nghĩa |
1 | かいます I | 飼います | TỰ | nuôi, chăn nuôi |
2 | たてます II | 建てます | KIẾN | xây dựng |
3 |
「みちを~」 はしります I |
「道を~」 走ります |
TẨU | chạy |
4 |
「やすみを~」 とります I |
「休みを~」 取ります |
THỦ | xin (nghỉ) |
5 |
「やまが~」 みえますII |
「山が~」 見えます |
KIẾN | có thể nhìn thấy |
6 |
「おとが~」 きこえますII |
「音が~」 聞こえます |
VĂN | có thể nghe thấy |
7 |
「くうこうが~」 できます II |
「空港が~」 できます |
được hoàn thành,được làm | |
8 |
「きょうしつを~」 ひらきます I |
「教室を~」 開きます |
KHAI | mở, tổ chức (lớp) |
9 | ペット | thú cưng, động vật nuôi | ||
10 | とり | 鳥 | ĐIỂU | chim |
11 | こえ | こえ | THANH | tiếng, giọng nói |
12 | なみ | 波 | BA | sóng |
13 | はなび | 花火 | HOA HỎA | pháo hoa |
14 | けしき | 景色 | CẢNH SẮC | phong cảnh |
15 | ひるま | 昼間 | TRÚ GIAN | ban ngày |
16 | むかし | 昔 | TÍCH | ngày xưa |
17 | どうぐ | 道具 | ĐẠO CỤ | dụng cụ |
18 | じどうはんばいき | 自動販売機 | TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ | máy bán hàng tự động |
19 | つうしんはんばい | 通信販売 | THÔNG TÍN PHIẾN MẠI | thương mại viễn thông |
20 | クリーニング | giặt ủi | ||
21 | マンション | chung cư | ||
22 | だいどころ | 台所 | ĐÀI SỞ | nhà bếp |
23 | ~後 | ~ご | HẬU | sau… |
24 | ~しか | chỉ | ||
25 | ~きょうしつ | ~教室 | GIÁO THẤT | lớp học |
26 | パーティールーム | phòng tiệc | ||
27 | ほんだな | 本棚 | BỔN BẰNG | kệ sách, giá sách |
28 | いつか | một ngày nào đó | ||
29 | ゆめ | 夢 | MỘNG | mơ |
30 | いえ | 家 | GIA | nhà |
31 | すばらしい | tuyệt vời | ||
32 | こどもたち | 子どもたち | TỬ | bọn trẻ |
33 | だいすき | 大好き | ĐẠI HẢO | rất thích |
34 | まんが | 漫画 | MẠN HỌA | truyện tranh |
35 | しゅじんこう | 主人公 | CHỦ NHÂN CÔNG | nhân vật chính |
36 | かたち | 形 | HÌNH | hình dạng |
37 | ロボット | người máy | ||
38 | ふしぎな | 不思議な | BẤT TƯ NGHỊ | kì lạ, thần bí |
39 | ポケット | túi | ||
40 | たとえば | 例えば | LỆ | ví dụ |
41 | つけます | 付けます | PHÓ | lắp ghép |
42 | じゆうに | 自由に | TỰ DO | tự do |
43 | そら | 空 | KHÔNG | bầu trời |
44 | とびます | 飛びます | PHI | bay |
45 | じぶん | 自分 | TỰ PHÂN | tự mình |
46 | しょうらい | 将来 | TƯƠNG LAI | tương lai |
47 | ドラえもん | Đô-rê-mon |
終わります。
>>> Ngữ pháp N4 giáo trình Minna - bài 27: Động từ thể khả năng