Ngữ pháp
|
Ý nghĩa
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
~て~て
|
Nối câu
|
V-て V-て
Dùng thể て khi muốn nối các động từ với nhau . Khi muốn nối từ hai động từ trở lên thì chúng ta đặt những động từ này theo thứ tự của hành động diễn ra và dùng thể てđể nối . Thời của câu do thời của động từ cuối cùng quyết định .
|
朝起きて、歯を磨いて、朝ごはんを食べます。
Buổi sáng, tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng.
|
|
… Ơi là …, quá
|
N で N で
A-くて A-くて
V-て V-て
Cách nói này nhấn mạnh mức độ, bằng cách lặp lại cùng một động từ hoặc tính từ. Thường dùng trong hội thoại.
|
合否通知がいつまで待っても来ないので、不安で不安で仕方がなかった。
Chờ thông báo kết quả đỗ hay trượt mãi mà không có nên lo ơi là lo.
|
~し~
|
Không chỉ/ không những … mà còn …
|
[Động từ thể thường (普通形)] + し
[Tính từ -i] + し
[Tính từ -na(bỏ な)/ Danh từ + だ] + し
Mẫu câu này dùng để liệt kê nhiều hành động, sự việc hay tính chất.
「~し~」 có thể dùng để liệt kê nhiều hơn hai hành động, sự việc hay tính chất. Vế cuối cùng thường đi kèm với 「も」hoặc 「それに」(thêm nữa, hơn nữa)
|
この部屋は広いし、家賃が安いし、それに駅からも近 いです。
Căn phòng này vừa rộng, giá thuê lại rẻ, mà lại còn gần ga nữa.
|
たり~たり
|
Khi thì … khi thì …
|
N/Na-だったり A-かったりV-たり
Đây là cách nói diễn tả việc một vài trạng thái hay hành động nào đó diễn ra theo kiểu đổi qua đổi lại cho nhau, hoặc diễn tả hai trạng thái đối lập nhau. Về những trạng thái đối nhau, có một số cụm từ như「あったりなかったり」 (lúc có, lúc không), 「上がったり下がったり」(lúc lên, lúc xuống), 「泣いたり笑ったり」(lúc khóc, lúc cười), 「乗ったり降りたり」(lúc bước lên, lúc bước xuống), 「出たり入ったり」(lúc ra, lúc vào).
|
何か心配なことでもあるのか田中さんは腕組をして廊下を行ったり来たりしている。
Chắc là có chuyện gì nên anh Tanaka cứ khoanh tay đi đi lại lại ngoài hành lang.
|
~とか~とか
|
|
V(普通形) + とか
イA(普通形) + とか
ナA(普通形)+ とか
N(普通形)+ とか
Được dùng để liệt kê các ví dụ, thường được dùng trong văn nói, hội thoại
Còn có thể được đặt sau danh từ ở cuối câu.
|
このイベントでは、バーベキューとかゲームとかをします。
Tại sự kiện này, chúng tôi sẽ có tiệc nướng và trò chơi.
|
ちっとも~ない
|
Một chút cũng không/ không…chút nào
|
ちっとも ✙ Vない
ちっとも ✙ Aくない
ちっとも ✙ Aなじゃない
ちっとも ✙ Nじゃない
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một chút cũng không, không…chút nào. Đây là cách nói nhấn mạnh mang ý nghĩa phủ định.
|
彼は酒をちっとも飲まない。
Anh ấy một chút cũng không uống rượu.
|
せっかく…のに
|
Hiếm có cơ hội…vậy mà, có cất công…cũng
|
Dùng dưới dạng「せっかくXのにY」. Trong đó X biểu thị một cơ hội hành động hiếm hoi còn Y biểu thị ý nghĩa một cơ hội như thế bị lãng phí hoặc biểu thị tâm trạng đáng tiếc của người nói trước sự lãng phí ấy.
Ở đây, X là một sự việc đã xác định. Cấu trúc này có nghĩa tương tự như「せっかく…けれども」,
|
せっかく晴れたのに、熱があってピクニックに行けない。
Hiếm khi trời nắng đẹp như thế này, vậy mà tôi lại bị sốt nên không đi picnic được.
|
ようやく
|
Mới… được
|
ようやく + V-ている
Diễn tả ý nghĩa: tuy khó khăn vất vả nhưng cuối cùng cũng xong. Không có cảm giác cảm giác bức bách bằng trường hợp sử dụng 「やっと」.
|
知人の推薦のおかげで、ようやくこの会社に入っている。
Phải nhờ sự tiến cử của người quen, tôi mới có thể vào được công ty này.
|
あまりにも
|
…Quá sức, …quá chừng, …quá mức
|
Thường đi với tính từ nhưng cũng có thể đi với động từ. Mức độ biểu thị của tính từ hay động từ đều quá mức suy nghĩ bình thường. Phần lớn trường hợp dùng để biểu thị phê phán hay ý không tốt. Thường đi với 「すぎる」. Ngoài ra cũng thường đi với 「て/ので/から」để diễn tả một sự việc tất yếu sẽ xảy ra do mức độ (của sự việc trước đó) quá cao, hoặc diễn tả một kết quả hay phán đoán rút ra từ sự việc đó.
|
それはあまりにも突然で、とてもショックでした。
Nó quá đột ngột, tôi đã rất sốc.
|
において
|
Tại/ trong/ ở” (địa điểm, thời gian)
|
Danh từ + において
Là cách nói trong hoàn cảnh trang trọng, lịch sự.
|
大阪において、国際会議が行われた。
Hội nghị quốc tế đã được tổ chức ở Osaka.
|
によって
|
Bằng, qua, thông qua
|
Danh từ + によって・により
Danh từ 1 + による + Danh từ 2
|
アンケート調査)によって/により、消費者の考えがよく分かりました。
Thông qua khảo sát chúng tôi đã hiểu rõ suy nghĩ của người tiêu dùng.
|
に比べて
|
so với
|
Danh từ + に比(くら)べ/ に比(くら)べて
Câu + の+ に比べ/ に比べて
Dùng trong mẫu câu so sánh.
|
試験問題は昨年に比べて、易しくなった。
Đề thi năm nay đã dễ hơn so với năm ngoái.
|
にしたがって
|
Theo như/càng…càng…
|
N に ✙ したがって / したがい
Vる に ✙ したがって / したがい
Diễn tả tình trạng N1 tiến triển,thay đổi sẽ kéo theo tình trạng N2 thay đổi theo
|
北へ行くにしたがって、紅葉は早くなる。
Càng đi về phía bắc thì lá mùa thu càng thay đổi sớm.
|
終わる
|
Hoàn thành/làm xong…
|
V (bỏ ます) ✙ 終わる
Mẫu câu này được dùng khi muốn diễn tả ý làm việc gì đó cho đến khi hoàn thành, kết thúc mới thôi.
|
仕事をし終わったらすぐ行く。
Tôi sẽ đi ngay sau khi tôi hoàn thành công việc.
|
なおす
|
…lại (Có chủ ý)
|
V (bỏ ます) + なおす
Diễn tả ý nghĩa thực hiện thêm một lần nữa một hành động đã làm trước đó rồi.
Trong nhiều trường hợp hành động trước đó cho kết quả không được như mong muốn, nên làm lại để sửa kết quả này.
|
この小論は書き直したほうがいい。
Cậu nên viết lại bài tiểu luận này.
|
ておく
|
Làm sẵn, làm trước
|
[Động từ thể て] + おく
Làm gì đó trước để chuẩn bị cho việc gì khác trong tương lai
|
来週の試験のため、漢字を勉強しておきました。
Để chuẩn bị cho kỳ thi tuần tới, tôi đã học trước kanji rồi.
|
~てある
|
|
Tha động từ thể て + ある
Hành động gì đó đã được làm có mục đích và kết quả của hành động vẫn còn đến hiện tại.
Chủ thể của hành động (người gây ra hành động) không được đề cập đến hoặc không quan trọng
Chủ ngữ trong câu là đối tượng của hành động, có trạng thái thay đổi sau khi chủ thể tác động vào
|
窓が開けてあります。
Cửa đã được mở. (Ai đó đã mở vì mục đích gì đó và giờ nó đang ở trạng thái mở
|
ようだ
|
Giống như…
|
V・A・Na-な・N-の + ようだ
Dùng để so sánh trạng thái, tính chất của sự vật, sự việc với một trường hợp khác vốn dĩ không phải như thế. Có thể sử dụng để so sánh hai trường hợp cùng loại lẫn khác loại. Đây là cách nói trang trọng, hay dùng trong văn viết. Trong văn nói thường sử dụng「みたいだ」.
|
彼の話しかたは女のようだ。
Anh ấy có cách nói chuyện giống như con gái vậy.
|
せいだ
|
Do, bởi, tại
|
Động/ tính từ thể thường + せいで/ せいだ/ せいか
な形な/ 名+ の + せいで/ せいだ/せいか
Chỉ nguyên nhân, lý do của việc gì đó, chủ yếu là nguyên nhân dẫn đến kết quả không tốt. Riêng 「せいか」 mang nghĩa là “có lẽ là bởi/do …” (chưa xác định chắc chắn), có thể dùng với cả kết quả tốt hoặc không tốt.
|
疲れたせいか、頭が痛い。
Có lẽ là do mệt nên tôi bị đau đầu.
|
はずだ
|
Chắc chắn là…
|
Aい/V(普)✙ はずだ / はずがない
na Adj な ✙ はずだ / はずがない
N の ✙ はずだ / はずがない
Là cấu trúc nói về sự đánh giá, nhận định của người nói, cho rằng sự vật, sự việc đấy là đương nhiên, và kết luận đấy dựa trên một căn cứ nào đó có mức độ chính xác cao.
|
真面目な田中さんが、無断で休むはずがない。
Người chăm chỉ như chị Tanaka chắc chắn sẽ không nghỉ mà không có lý do.
|
おかげだ
|
Nhờ vào, nhờ có … nên có kết quả tốt
|
[Thể thường (ふつう)] + おかげで/ おかげだ
Mẫu câu diễn tả sự biết ơn vì nhờ có người/ việc được nói đến mà đã thành công/ đạt kết quả mong muốn.
|
病気が治ったのは、この薬のおかげだ。
Bệnh khỏi được là nhờ vào thuốc này.
|
Kính ngữ
Khiêm nhường ngữ
|
|
Tìm hiểu kỹ
TÔN KÍNH NGỮ
KHIÊM NHƯỜNG NGỮ
|
|
~ には
|
Để mà, để có thể
|
Động từ thể từ điển + には
Diễn tả mục tiêu, mục đích nào đó, theo sau là lời giải thích hay các bước cần thiết để đạt mục tiêu đó.
|
日本語が上手になるには、どうしたらいいですか。
Phải làm gì để giỏi tiếng Nhật?
|
~ よりは
|
|
Diễn tả sự vật/ sự việc được nêu ra ở vế sau hơn sự việc ở vế trước
|
漫画を読むことよりはアニメを見るのほうが好きだ。
Cô ấy tốt bụng hơn tôi tưởng
|
ようと思う
|
Dự định làm gì…
|
Vようと思う
Dùng để thể hiện ý chí, dự định, kế hoạch của chủ thể.
Động từ sử dụng ở thể ý hướng (意向形).
|
会社を辞めようと思っている。
Tôi định bỏ công ty.
|
ようになる
|
Trở thành…
|
Vる ✙ ようになる
Mẫu câu này được dùng để thể hiện sự thay đổi trạng thái của sự vật.
|
ここの電気は人が通るとつくようになっています。
Cái đèn ở chỗ này hễ có người đi qua là nó bật lên.
|
てもいい
|
Làm…được…
|
Vて ✙ もいい
Mẫu câu này dùng để biểu thị sự được cho phép làm một điều gì đó. Nếu chuyển mẫu câu này thành câu nghi vấn thì chúng ta sẽ được một câu xin phép.
|
この傘を使ってもいいですよ。
Cậu dùng cái ô này cũng được.
|
たらいい
|
Mong sao, ước gì …, phải chi … (Nguyện vọng)
|
Vた ✙ らいい
Biểu thị nguyện vọng của người nói là mong sao, ước gì được như thế. Cuối câu thường đi kèm với những từ ngữ như 「のに、なあ、のだが」. Trong trường hợp hiện trạng không phải là trạng thái như mong muốn, hoặc điều mong muốn không thể thực hiện được, thì lối nói này diễn tả tâm trạng “rất tiếc, không được như thế”.
|
毎日が土曜日だったらいいのに。
Ước gì ngày nào cũng là thứ bảy.
|
ところ
Được hiểu là “thời điểm”. Mẫu câu này dùng để nhấn mạnh hành động đi kèm có vị trí như thế nào với thời điểm hiện tại (sắp diễn ra, đang diễn ra hay vừa diễn ra)
|
Việc gì đó sắp bắt đầu
|
[Động từ thể từ điển] + ところだ/ ところです
Mẫu câu này thường dùng kèm với 「これから」、「今から」/ 「ちょうど今から」
|
昼ごはんもう食べましたか。
Cậu đã ăn trưa chưa?
いいえ、これから食べるところです。
Chưa, bây giờ tớ chuẩn bị ăn đây.
|
Việc gì đó đang diễn ra
|
[Động từ thể ている] + ところだ/ ところです
Mẫu câu này thường dùng kèm với 「いま」
|
何しているの?
Anh đang làm gì đấy?
君のことを考えているところだよ。
Anh đang nghĩ về em đấy.
|
Việc gì đó vừa mới kết thúc.
|
[Động từ thể た] + ところだ/ ところです
Mẫu câu này thường đi với phó từ 「たった今」
|
たった今バスが出たところです。
Xe buýt vừa mới chạy xong.
|
なければいけない
なければならない
なければだめだ
|
Phải
|
「なければならない」 , 「なくてはならない」
Diễn tả nghĩa vụ trong trường hợp nhìn nhận sự việc từ góc độ xã hội nói chung.
|
歩行者は歩道を歩かなければならない。
Người đi bộ phải đi trên vỉa hè.
|
|
「なければいけない」,「なくてはいけない」
Diễn tả nghĩa vụ trong trường hợp mang tính cá nhân.
|
救急車を呼ばなければいけない。
Chúng ta phải gọi xe cấp cứu thôi.
|
|
「なければだめだ」 / 「なくてはだめだ」
Cũng mang tinh chất cá nhân nhưng thường dùng trong văn nói hơn.
|
試験の前にこれを勉強しておかなければだめだ。
Trước khi thi cậu phải học cái này.
|
んだ
|
Vì…
|
V・A・Na-な ・N-な + ん
Dùng để giải thích nguyên nhân, lý do của sự việc đã kể trong câu trước. Hình thức văn viết là「のだ」. Dạng lịch sự là 「んです」
|
どうして会社を辞めたんですか。仕事は大変なんです。
Tại sao anh lại nghỉ việc? Vì công việc vất vả quá.
|
|
[Thể thường (普通形)] + んです
Thể hiện sự quan tâm đến người đối diện, muốn hỏi thêm thông tin hoặc cần lời giải thích về vấn đề gì đó.
|
どこで かったんですか。
Cậu mua ở đâu thế?
しんじゅくで かいました。
Tớ mua ở Shinjuku.
|
|
[Thể thường (普通形)] + んです
Bổ sung, giải thích thêm cho thông tin mình đưa ra.
|
きのう、わたしは がっこうを やすみました。ねつが あったんです 。
Hôm qua tớ nghỉ học. (Vì) tớ bị sốt
|