Ngữ pháp
|
Ý nghĩa
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
Trợ từ と
|
|
Liệt kê danh từ
|
僕と君が代表に選ばれました。
Tôi và anh đã được chọn làm đại diện.
|
|
Diễn tả đối tượng cùng thực hiện hành động
|
友達と旅行に行きます。
Tôi đi du lịch cùng bạn.
|
|
Diễn tả đối tượng của hành động
|
A さんと結婚します。
Kết hôn với chị A.
|
|
Trích dẫn, chỉ định nội dung, phát ngôn
|
先生は何とおっしゃっていましたか。
Thầy giáo đã nói gì?
|
|
Diễn tả đối tượng so sánh
|
僕は君とは意見が違います。
Tôi khác ý kiến với anh.
|
|
Chỉ sự biến đổi
|
春になると暖かくなる。
Đến mùa xuân thì thời tiết sẽ ấm hơn.
|
|
Chỉ sự tiếp nối của hành động
|
彼は会社に来るとすぐトイレに入る。
Anh ấy cứ tới công ty là chui ngay vào nhà vệ sinh.
|
Trợ từ を
|
|
Chỉ đối tượng tác động của động từ
|
朝パンを食べました。
Buổi sáng tôi ăn bánh mì.
|
|
Chỉ nơi diễn ra của những chuyển động
|
この道を真っ直ぐ歩いてください。
Hãy đi thẳng theo hướng này/
|
|
Chỉ nơi khởi đầu của hành động
|
何時家を出るか。
Mấy giờ ra khỏi nhà nhỉ?
|
|
Chỉ chủ thể của động từ trong câu bị động, sai khiến
|
そばの人に足を踏まれた。
Tôi bị người khác dẫm phải chân.
|
|
Dùng để chỉ vị trí, nghề nghiệp công tác
|
山田氏は課長をしている。
Ông Yamada đang làm trưởng phòng.
|
|
Chỉ đối tượng mong muốn
|
私はアイスクリームを食べたい。
Tôi muốn ăn kem.
|
Trợ từ も
|
Cũng ~
|
|
私は学生です。山田さんも学生です。
Tôi là sinh viên. Anh Yamada cũng là sinh viên.
|
Cả ~
|
Liệt kê các sự vật giống nhau
|
このパーティには、先輩も後輩もいる。
Trong bữa tiệc này có cả tiền bối, hậu bối.
|
Cũng ~
|
Dùng để bổ sung
|
この店は洋服はもちろんが、和服も売っていますよ。
Cửa hàng này đồ âu phục đương nhiên là có, nhưng Nhật phục cũng có bán nữa đấy!
|
|
Dùng để nhấn mạnh mức độ
|
この言葉のリストだけを覚えるのに1週間もかかるの。
Để nhớ mỗi cái danh sách từ vựng này mà cũng mất cả 1 tuần cơ á?
|
|
Dùng nhấn mạnh câu phủ định
|
彼に3回電話をかけたが、一回も出てくれなかった。
Tôi đã gọi anh ấy 3 lần, nhưng anh ấy không nhấc máy dù chỉ 1 lần.
|
Trợ từ が
|
Biểu hiện chủ ngữ trong câu
|
Trong câu nghi vấn
|
だれがいきますか?
Ai sẽ đi?
どれがあなたの辞書ですか?
Cái nào là từ điển của bạn?
|
|
Trong cân văn chỉ sự tồn tại
|
山田さんがいました。
Có bạn Tanaka.
机の上に本があります。
Quyển sách ở trên bàn.
|
|
Trong câu văn có tính từ hoặc chỉ sự so sánh
|
ソウルの方が寒いです。
Seoul lạnh hơn.
|
|
Xác định chủ ngữ trong câu chỉ hiện tượng hoặc sự việc nào đó xảy ra
|
雨が降っています。
Trời đang mưa.
|
|
Xác định chủ ngữ trong mệnh đề phụ
|
私が小学二年生だったとき、父は死にました。
Ba tôi mất khi tôi còn là học sinh tiểu học năm thứ hai.
|
|
Trong câu văn biểu thị trạng thái
|
入口に警察が立っています。
Cảnh sát đang đứng ở cửa vào.
|
Xác định đối tượng
|
Biểu thị tâm trạng, cảm xúc của đối tượng
|
彼は英語が得意です。
Anh ấy giỏi tiếng Anh.
|
|
Biểu thị sự mong muốn
|
私はパソコンが欲しいいです。
Tôi muốn có một cái máy tính.
|
|
Biểu thị khả năng
|
あなたは車の運転ができますか?
Bạn có thể lái xe không?
|
Trợ từ kết nối
|
Sử dụng khi muốn diễn đạt ý ngược nhau
|
彼女は美人だが、性格が冷たい。
Cô ấy xinh nhưng tính cách thì lạnh lùng.
|
|
khi muốn kết nối câu văn với bộ phận đứng trước nó
|
この前の話ですが、どうなりましたか?
Tôi chọn cà phê còn bạn thì sao?
|
Ngữ pháp
って
|
Nghe nói ~
|
Là cách nói tùy tiện, suồng sã, ngắn gọn của 「~って言っている・~って聞いた」
|
小川さん、今日は休むって言ってたよ。
Chị Ogawa nói là hôm nay nghỉ.
|
Mặc dù
Thậm chí
Ngay cả
|
Sử dụng như từ nối ở giữa câu
[Động từ thể た] + って
[Tính từ -i: い → く] + たって
[Tính từ-na/ Danh từ] + だって
|
今から走ったって、間に合わない。
Dù bây giờ có chạy đi nữa thì cũng không kịp.
|
Cái gọi là
|
Dùng để nhấn mạnh cái được nói trước đó.
Cách nói ít trang trọng hơn 「という/というのは/ と」
[Thể thường (ふつう)] + って
[Thể thường (ふつう)] + って + Danh từ
|
木村先生ってどんな人ですか。
Thầy Kimura là người thế nào?
|
Ai đó đã nói là…
Tôi nghe nói là …
|
Dùng để trích dẫn lại lời người khác nói
ít trang trọng hơn của 「と言いました/ と聞きました/そうです」
[Thể thường (ふつう)] + って
(*) んだって/ んですって」hay được dùng trong hội thoại hàng ngày. 「んですって」lịch sự hơn một chút, hay được phụ nữ sử dụng
(*) người Nhật thêm 「さ」ở sau って. Đây cũng là một cách nói thân mật trong hội thoại.
|
彼はしらないって。
Anh ấy nói là không biết.
明日は雪だってさ。
Nghe nói mai sẽ có tuyết rơi
|
~とか~とか
|
Như là~
Hay là~
|
Cách nói nêu ra một vài ví dụ giống nhau
|
私はスポーツを見るのが好きで、野球とかよく見に行きます。
Tôi vì thích xem thể thao nên cũng thường đi xem mấy thứ như bóng chày...
|
Lúc thì… lúc lại…
Hoặc là… hoặc là...
|
Sử dụng trong trường hợp “tiếp nhận sự việc hoàn toàn trái ngược, nội dung lời nói đa dạng. Nhưng thật ra không rõ ràng là sự việc, nội dung nào
|
あの二人は結婚するとかしないとか、いつまで経っても態度がはっきりしない。
Thái độ của hai người ấy mãi vẫn không rõ ràng, lúc thì bảo kết hôn, lúc thì lại nói không.
|
~ だって
|
Nghe nói…
|
Trích dẫn lời người khác nói
|
明日は雨だって。
Nghe nói mai mưa.
|
|
Dùng ở đầu câu
Đưa ra lý do để giải thích hoặc xin lỗi
|
「よく食べるね。」
“Ăn khỏe nhỉ”
「だって、お腹なかすいているんだもん」
“Vì là em đang đói mà”
|
|
Đứng sau nghi vấn từ
Tương đương với でも, nhưng cảm giác mạnh hơn
|
そんなこと誰だってできる。
Việc đó thì ai cũng làm được.
|
Ngay cả…
Thậm chí...
|
|
百円だって無駄むだにはできない。
Ngay cả 100 yên cũng không được lãng phí.
|
Cũng ~
|
Nhấn mạnh N đứng trước
|
私だって日本に行きたい。
Tớ cũng muốn đi Nhật.
|
|
Đưa ra ví dụ
|
最近、忙しくて。昨日だって帰ったの12時すぎだったよ。
Dạo này bận quá, như hôm qua, tận hơn 12h mới về.
|
なんか
|
Cái gì đó ~
Gì đó ~
|
Dạng vắn tắt của 「なにか」
Dùng để biểu thị sự vật mà mình không thể chỉ định rõ ràng
|
何か変な音が聞こえませんでしたか。
Anh không nghe thấy tiếng động kỳ lạ gì cả sao?
|
thế nào ấy
|
Diễn tả ý nghĩa “Không biết tại sao, không rõ cái gì”
|
何かちょっと寂しいね。
Buồn buồn sao ấy nhỉ.
|
Chẳng hạn...
Này kia...
|
Dùng thay ~など
Đưa ra gợi ý nhẹ nhàng, để đối phương tự phán đoán, quyết định
|
食料品なんかは近くの店で買うことができます。
Thực phẩm này kia, có thể mua ở cửa hàng gần đây.
|
Hay gì đấy
Này kia../ này nọ
|
Dùng khi nói về điều gì
mà bạn nghĩ nó không quan trọng (xem thường, xem nhẹ)
|
カラオケなんか行きたくない。
Karaoke này kia thì tôi không muốn đi đâu.
|
もっと
|
|
Dùng để biểu thị mức độ cao hơn mức độ hiện tại
|
もっと広い家を紹介してください。
Hãy giới thiệu cho tôi căn nhà rộng hơn.
|
いまにもV~そうだ
|
Sắp… tới nơi
|
Nói về trạng thái sự việc trông như sắp sửa được thực hiện tức thì
|
あの船は今にもず沈みそうだ。
Con tàu kia sắp chìm tới nơi rồi.
|
もしかしたら/ もしかすると
+
かもしれない
|
Có lẽ, có thể
|
Diễn tả khả năng việc gì đó sẽ xảy ra nhưng không chắc chắn (khả năng thấp nhưng vẫn có thể)
Người nói đưa ra suy đoán nhưng vẫn ngụ ý còn có sự nghi ngờ, chưa có bằng chứng cụ thể.
|
もしかすると、彼の話はうそかもしれない。
Có lẽ câu chuyện của anh ta không có thật.
|
いつのまにか
|
Không biết tự lúc nào
|
Diễn tả tình trạng mình không rõ điều đó đã diễn ra
|
いつの間にか寝ちゃった。
Tôi đã ngủ quên lúc nào không hay.
|
はずだ
|
Chắc chắn là…
|
Aい/V(普)✙ はずだ / はずがない
Adj な ✙ はずだ / はずがない
N の ✙ はずだ / はずがない
Nói về sự đánh giá, nhận định của người nói, cho rằng sự vật, sự việc đấy là đương nhiên, và kết luận đấy dựa trên một căn cứ nào đó có mức độ chính xác cao.
|
今日は日曜日だから、銀行は閉まっているはずだ。
Hôm nay là chủ nhật nên ngân hàng chắc chắn đang đóng cửa.
|
Vるところだ
|
Sắp sửa
Chuẩn bị
Đúng lúc sắp...
|
Diễn tả sự việc, hành động sắp xảy ra, chuẩn bị diễn ra
|
これから食事をするところだ。
Bây giờ tôi mới bắt đầu ăn cơm.
|
~ことにしている
|
Luôn cố gắng…
Quyết tâm…
Tập thói quen...
|
Vる・Vない ~ ことにする
Biểu thị sự quyết tâm làm việc gì đó. Hoặc diễn tả thói quen được tạo thành từ một quyết định, quyết tâm nào đó.
Diễn tả những tục lệ, thông lệ, thói quen thông thường.
|
わたしは6時までには帰宅することにしている。
Mỗi ngày tôi luôn cố gắng về nhà trước 6 giờ.
|
~ようになっている
|
|
Nói về chức năng của đồ vật chẳng hạn như máy móc
|
このドアは閉めると、カギがかかるようになっている。
Khi cửa này đóng lại thì sẽ tự động khóa.
|
~ほうがいい
|
Nên/không nên…
|
Vた ✙ ほうがいい
Vない ✙ ほうがいい
Mẫu câu này dùng để khuyên nhủ.
Trong một số trường hợp mẫu câu này mang lại ấn tượng áp đặt đối với người khác, vì thế khi dùng chú ý đến văn cảnh.
|
夏なつに水をたくさん飲んだほうがいいです。
Mùa hè thì nên uống nhiều nước.
|
Vて ✙
よかった
|
May quá
May mà đã…
|
Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả cảm giác vui mừng, an tâm khi đã làm một điều gì đó.
Tuy「よかった」là tính từ ở dạng quá khứ, nhưng trong mẫu câu này nó lại diễn tả tâm trạng ở hiện tại của người nói.
|
これを買ってよかった。
Thật may là tôi đã mua cái này.
|
~ようだ
|
Giống như...
|
V・A・Na-な・N-の + ようだ
Dùng để so sánh trạng thái, tính chất của sự vật, sự việc với một trường hợp khác vốn dĩ không phải như thế. Có thể sử dụng để so sánh hai trường hợp cùng loại lẫn khác loại. Đây là cách nói trang trọng, hay dùng trong văn viết. Trong văn nói thường sử dụng「みたいだ」
|
このアパートは誰もすんでいないようだ。
Căn hộ này giống như không có ai ở vậy.
|
もうすこしで + Vる + そうだった
|
Suýt nữa thì...
|
Diễn tả ý nghĩa “đã đạt đến trạng thái ngay trước khi một sự việc nào đó xảy ra”. Có nghĩa tương tự như 「もうすこしで…ところだった」
|
もう少しで秘密を漏らしそうだった。
Suýt nữa thì tôi làm lộ bí mật.
|
だけ
|
Đến mức tối đa có thể…/ được chừng nào hay chừng đó…
|
Vる/ N/ Aい/ Aな ✙ だけ
Biểu đạt ý “làm trong chừng mực có thể làm được hoặc làm đến mức tối đa, có thể nhất”. Ngoài ra, mẫu câu này còn biểu thị ý “đến mức độ thỏa mãn được lòng mong muốn” (tùy thích, thỏa thích làm việc gì đó).
|
僕は頑張れるだけ頑張ってみます。
Cố gắng được chừng nào thì tớ sẽ thử gắng làm chừng đó.
|
~ しかない
|
Chỉ có thể…
|
Vる ✙ しかない
Không còn cách nào khác, không còn lựa chọn nào khác.
|
出来できるまで、やるしかない。
Không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc làm tiếp.
|
まで
|
Cho đến khi
Đến tận, đến mức, thậm chí
|
Vる+まで
N+まで
Dùng để miêu tả điểm đến của sự việc nào đó.
Đôi khi được dùng với ý nghĩa “Đến/ thậm chí…”
|
連絡があるまで待っています。
Tôi sẽ đợi cho tới khi liên lạc lại.
|
Vてからは
|
kể từ sau khi V thì không làm gì tiếp theo
|
|
大学を卒業してからは実家に帰っていない。
Kể từ sau khi tốt nghiệp tôi chưa về nhà bố mẹ
|
Vた ✙
ところだ
|
Vừa mới, vừa xong
|
Nhấn mạnh thời điểm đó thực sự “vừa mới”
Mang tính khách quan của người nói.
Thường đi với たった今
|
田原さんは家に着いたところだ。
Anh Tahara vừa về đến nhà.
|
Vた ✙
ことがある
|
Đã từng…
|
Mẫu câu này được dùng để biểu thị ai đó đã từng làm một việc nào đó trong quá khứ
|
わたしは韓国へ行ったことがあります。
Tôi đã từng đi Hàn Quốc.
|
|
Có thể làm gì
|
|
すしを食べることができる。Tôi có thể ăn sushi.
|
た+(か)と思うと
|
Ngay khi vừa xong...thì...
|
Diễn tả 2 hành động đối lập nhau nhưng xảy ra liên tiếp hoặc gần như đồng thời. Vì mẫu này diễn tả sự ngạc nhiên của người nói nên không sử dụng khi diễn tả những hành động của bản thân người nói.
Vế sau không dùng những từ mang ý chí , nguyện vọng của người nói (よう、など) và những từ mang tính hành động(ませんか、なさい、など)
|
赤ん坊はさっきまでニコニコしていたかと思うと、急に泣き出した。
Đứa bé vừa mới cười đó lại đột nhiên khóc òa.
|
~そうだ
|
Có khả năng
Khả năng cao
|
Vます (bỏ ます) +そうだ
|
こんな状況が続けると彼はやめそうだ。
Có khả năng cao là anh ấy sẽ bỏ cuộc nếu tình trạng như này vẫn cứ tiếp tục.
|