Tổng Hợp Những Cái Bẫy Hay Gặp Phải Trong Ngữ Pháp N4
Khi học tiếng Nhật, việc nắm vững ngữ pháp là một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công trong việc giao tiếp và thi cử. Tuy nhiên, với kỳ thi JLPT N4, nhiều bạn thường gặp khó khăn với một số cấu trúc ngữ pháp dễ bị nhầm lẫn. Kosei sẽ tổng hợp những cái bẫy hay gặp phải trong ngữ pháp N4, giúp bạn nhận biết và luyện tập hiệu quả hơn để vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng!
1. V ています
V てあります
♥ ~が V ています
Diễn tả trạng thái hiện tại của sự vật.
V : tự động từ.
このドアがしまっています。 Cái cửa này đang đóng.
♥ ~を V てあります
Diễn tả trạng thái của sự vật, sự việc là kết quả của 1 hành động có chủ ý.
V: tha động từ.
このドアがしめてあります。2 Cái cửa đang được đóng.
VD1: chỉ đơn thuần diễn tả trạng thái của cái cửa đang đóng.
VD2: ngụ ý rằng ai đó đã đóng cửa với mục đích nào đó.
2. V(よう)と思 おも います
V(よう)と思 おもっています。
♥ V(よう)と思
おもいます
Diễn tả những dự định nhất thời.
Chỉ diễn tả ý định của bản thân, không dùng cho ý định của ngôi thứ 3.
明日早く起きようと思おもいます。: Ngày mai tôi sẽ dậy sớm.
♥ V(よう)と思っています。
Diễn tả những dự định đã được hình thành từ trước và vẫn còn tiếp diễn, có thể diễn tả ý định của người nghe hoặc người thứ ba.
夏休なつやすみ旅行りょこうに行いこうと思おもっています。: Nghỉ hè tôi định sẽ đi du lịch.
3. つもり / よてい
♥ V る・ない + つもりです
Diễn tả dự định làm một việc gì đó chắc chắn, dứt khoát.
来月らいげついえを買かうつもりです:Tháng sau tôi định mua nhà.
♥ V る・Nの + よていです。
Diễn tả dự định, kế hoạch đã được quyết định không chỉ đơn thuần người nói mà do nhiều người quyết định.
来月日本らいげつにほんへ 出 張しゅっちょうするよていです。Theo kế hoạch thì tháng sau tôi sẽ đi công tác ở Nhật.
4. でしょう / かもしれません
♥ Set 3 + でしょう ( Chắc là...)
Suy nghĩ, phán đoán của người nói dựa trên 1 nguồn thông tin.
Mức độ chính xác khoảng 90%.
Hay đi với たぶん
明日雨あしたあめがふるでしょう。: Ngày mai chắc là trời sẽ mưa.
♥ Set 3 + かもしれません ( Có lẽ...)
Diễn tả suy đoán của người nói nhưng không chắc chắn. Mức độ chính xác khoảng 50%.
Hay đi với もしかしたら.
Văn nói thì chỉ dùng かも( bỏ しれません)
約束やくそくの時間じかんに間まに合あわないかもしれません。
Có lẽ tôi sẽ không kịp giờ hẹn.
5. ように / ために
♥ Vknる + ように: Để làm V
V ない
Chủ ngữ 2 vế có thể khác nhau.
V là những động từ không có chủ ý, thường là động từ thể khả năng.
早はやくおよげるように毎日練習まいにちれんしゅうしています。
Hàng ngày tôi luyện tập để có thể bơi được xa.
♥ V る + ために Để, cho, vì...
N の
Chủ ngữ của 2 vế giống nhau.
V là những động từ có chủ ý.
車くるまを買かうために、一生懸命いっしょうけんめいはたらきます。
Tôi sẽ cố gắng làm việc hết sức mình để mua ô tô.
6. そうです( có vẻ ) / そうです( nghe nói ) và ようです
♥ BỎ ĐUÔI ĐI + そうです
V ます
A(い) +そうです。Có vẻ...
A(な)
Biểu đạt dấu hiệu của một sự biến động, thay đổi mà động từ biểu thị sắp xảy ra.
Suy đoán về tính chất dựa trên vẻ bề ngoài. Thường đi với các phó từ: いまにも、もうすぐ、これから。。。
いまにも 雨がふりそうです。: Trời có vẻ sắp mưa đến nơi rồi.
このりょうりはおいしそうです。: Món ăn này có vẻ ngon.
♥ FULL SET + そうです ( Nghe nói)
Truyền đạt thông tin mình nhận từ người khác mà không thêm ý kiến riêng của mình vào.
Thường đi với によると.
このりょうりはおいしいそうです。: Nghe nói món ăn này ngon.
明日雨あしたあめがふるそうです。: Nghe nói ngày mai trời mưa.
♥ SET 4 + ようです。
Suy đoán của người nói dựa trên tình huống nào đó. Thường đi với phó từ どうも。
返事へんじがありませんね、るすようです。Không có ai trả lời nhỉ, chắc là đi vắng rồi.
7. ところ
♥ V るところ : Sẽ làm V thường đi với phó từ これから、ちょうど、いまから、。。。
♥ V ているところ: Đang làm V thường đi với phó từ いま.
♥ V たところ : Vừa mới làm V thường đi với phó từ たったいま
Biểu thị thời điểm mà một hành động hoặc một sự việc nào đó diễn ra.
これからご飯はんを食たべるところです。 : Bây giờ tôi sẽ ăn cơm.
いまご飯はんを食たべているところです。: Bây giờ tôi đang ăn cơm.
たったいまご飯はんを食たべたところです。: Tôi vừa mới ăn cơm xong.
8. V た ばかり Vừa mới làm V
Biểu thị hành động, sự việc xảy ra chưa lâu theo cảm nhận của người nói.
さっきご飯はんを食たべたばかりです。: Tôi vừa ăn cơm lúc nãy.
先週日本せんしゅうにほんへ来たばかりなので、日本語にほんごが まだわかりません: Tôi vừa mới sang Nhật tuần trước nên chưa hiểu được tiếng Nhật.
Trên đây là Tổng hợp những cái bẫy hay gặp phải trong ngữ pháp N4. Hi vọng, bài viết đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích!
Xem thêm các bài viết khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei:
>>> Ebook tổng hợp 102 mẫu Ngữ pháp N5. Download ngay tại đây
>>> Cách học tiếng Nhật N5 cho người mới bắt đầu từ A-Z

Khi học tiếng Nhật, việc nắm vững ngữ pháp là một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công trong việc giao tiếp và thi cử. Tuy nhiên, với kỳ thi JLPT N4, nhiều bạn thường gặp khó khăn với một số cấu trúc ngữ pháp dễ bị nhầm lẫn. Kosei sẽ tổng hợp những cái bẫy hay gặp phải trong ngữ pháp N4, giúp bạn nhận biết và luyện tập hiệu quả hơn để vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng!

hiennguyen

Đây là bài viết sẽ giúp bạn phân biệt tự động từ và tha động từ trong tiếng Nhật!! Bí quyết để có thể ghi nhớ là xem đi xem lại nhiều lần thôi, cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei bắt đầu tìm hiểu tự động từ tiếng Nhật và tha động từ tiếng Nhật ngay nhé!

hiennguyen

Đều là những phó từ biểu thị sự chắc chắn nhưng vẫn có những ý nghĩa khác nhau. Các bạn đã biết cách Phân biệt 3 phó từ「必ず」, 「きっと」, 「ぜひ」 chưa? Hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu cách sử dụng của nhóm phó từ này nhé.

hiennguyen