Từ lóng trong tiếng Nhật
あばよ (abayo): Tạm biệt
あち行って (achi itte): Đi chỗ khác
あち帰れ (achi kaere): Quay trở lại kia đi, tránh xa ra
あぶねえ (abunee): nguy hiểm đấy
あほ (aho): ngu dốt, thằng khùng (thường được dùng nhiều ở vùng Kansai)
あほんだら (ahondara): nghĩa giống あほ nhưng mức độ nặng hơn
甘い (amai): cả tin, ngu ngốc
別に (betsu ni): không có gì
ちくしょお (chikushoo): Khốn nạn, chết tiệt.
おしゃべり (oshaberi): đồ chim lợn
じょろ (joro): tựa như “bitch” trong tiếng anh
うそつき (usotsuki): đồ nói láo
たんそく (tansoku): đồ chân ngắn
かい (kai): là “desu ka”, dùng trong giao tiếp
きもい (kimoi): từ viết tắt của 気持ち悪い (kimochi warui): kinh tởm, kinh khủng
むずい (muzui): nói tắt của むずかしい (muzukashii): khó v~
あおにさい (aonisai): đồ ranh con
ださい (daisai) / この いも (kono imo): quê, lạc hậu (được dùng nhiều ở vùng Kantou)
むかつく (mukatsuku): bực mình
寒い(samui): nhạt nhẽo, vô duyên (khi ai đó kể chuyện cười nhưng không-thể-cười-nổi)
Từ lóng là những từ không theo bất kì quy luật nào, được sử dụng khi vui chơi, nói chuyện một cách thân mật hoặc khi muốn nhấn mạnh một điều gì đó. Việc sử dụng những từ này phải phù hợp với từng đối tượng cũng như từng văn cảnh cụ thể. Trên đây là một vài từ lóng thường được sử dụng. Chúc các bạn học tốt cùng trung tâm Nhật ngữ Kosei nhé!!!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với một câu truyện cổ tích Nhật nha:
>>> Học tiếng Nhật qua truyện dân gian: Cuộc chiến Cua và Khỉ