35 từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Núi rừn
山(やま):Núi
火山(かざん):Núi lửa
富士山(ふじさん): Núi Phú Sĩ
丘(おか):Đồi
森(もり):Rừng
密林(みつりん):Rừng rậm
竹林(ちくりん): rừng trúc
木苺(きいちご): dâu rừng
猪(いのしし): lợn rừng
高原(こうげん)・高地(こうち):Cao nguyên
谷(たに): Thung lũng
平地(へいち): Đồng bằng
メコンデルタ: Đồng bằng sông cửu long
砂漠(さばく): Sa mạc
ウォーターフォール: Thác nước
熱帯林(ねったいりん): Rừng nhiệt đới
熱帯雨林(ねったいうりん): Rừng mưa nhiệt đới
温帯森(おんたいもり): Rừng ôn đới
洞(ほら): Hang động
峡谷(きょうこく): Hẻm núi
崖(がけ): Vách núi
川(かわ):Sông
小川(おがわ): Suối
運河(うんが): Kênh đào
池(いけ): Ao
湖(みずうみ): Hồ
渓谷(けいこく): Khe suối
岸壁(がんぺき): Vách đá
山脈(さんみゃく): Dãy núi
石山(いしやま): Núi đá
登山(とざん)する: Leo núi
アルピニスト・登山家(とざんか): Người leo núi
キャンプ: cắm trại
寝袋(ねぶくろ): túi ngủ
ダム: đập nước
Cùng khám phá thêm các từ vựng liên quan đến biển khơi thông qua bài học này nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Biển Đông