Học từ vựng tiếng Nhật N5

Từ Vựng Minna No Nihongo: Bài 1

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Kosei tìm hiểu từ vựng Minna no Nihongo bài 1 trong ngày hôm nay! Giáo trình từ vựng Minna no Nihong là bộ giáo trình cực kỳ nổi tiếng đối với cộng đồng học tiếng Nhật tại Việt Nam. Bộ sách bổ sung kiến thức cho toàn bộ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Nội dung giáo trình được chia thành các bài học có chủ đề liên quan tới đời sống giúp bạn có khả năng giao tiếp trong đời thường.

Minna no Nihongo - Bài 1

Cùng Kosei học từ vựng bài 1 tiếng Nhật Minna no Nihongo bài đầu tiên ngay nhé!

từ vựng Minna no Nihongo bài 1, học từ vựng bài 1 tiếng nhật
STT Từ vựng Kanji Hán Việt Nghĩa
1 わたし     tôi
2 わたしたち     chúng ta, chúng tôi
3 あなた     bạn
4 あのひと あの人 NHÂN người kia
5 あのかた あの方 PHƯƠNG vị kia
6 みなさん 皆さん GIAI các bạn, các anh, các chị, mọi người
7 ~さん     anh ~, chị ~
8 ~ちゃん     bé ( dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ con ( cả nam lẫn nữ)
9 ~くん ~君 QUÂN bé (dùng cho nam) hoặc gọi thân mật
10 ~じん ~人 NHÂN người nước ~
11 せんせい 先生 TIÊN SINH giáo viên
12 きょうし 教師 GIÁO SƯ giáo viên ( dùng để nói đến nghề nghiệp)
13 がくせい 学生 HỌC SINH học sinh, sinh viên
14 かいしゃいん 会社員 HỘI XÃ VIÊN nhân viên công ty
15 ~しゃいん 社員 XÃ VIÊN nhân viên công ty ~
16 ぎんこういん 銀行員 NGÂN HÀNH VIÊN nhân viên ngân hàng
17 いしゃ 医者 Y GIẢ bác sĩ
18 けんきゅうしゃ 研究者 NGHIÊN CỨU GIẢ nghiên cứu sinh
19 エンジニア     kỹ sư
20 だいがく 大学 ĐẠI HỌC trường đại học
21 びょういん 病院 BỆNH VIỆN bệnh viện
22 でんき 電気 ĐIỆN KHÍ điện
23 だれ     ai (hỏi người nào đó)
24 どなた     ngài nào, vị nào (cùng nghĩa trên nhưng lịch sự hơn)
25 ~さい -歳 TUẾ ~tuổi
26 なんさい 何歳 HÀ TUẾ mấy tuổi
27 おいくつ     mấy tuổi (Dùng lịch sự hơn)
28 はい     vâng
29 いいえ     không
30 アメリカ     Mỹ
31 イギリス     Anh
32 インド     Ấn Độ
33 インドネシア     Indonesia
34 かんこく 韓国 HÀN QUỐC Hàn quốc
35 タイ     Thái Lan
36 ちゅうごく 中国 TRUNG QUỐC Trung Quốc
37 ドイツ     Đức
38 にほん 日本 NHẬT BẢN Nhật
39 フランス     Pháp
40 ブラジル     Brazil
41 しつれいですが 失礼ですが THẤT LỄ xin lỗi ( khi muốn nhờ ai việc gì đó)
42 おなまえは? お名前は? DANH TIỀN bạn tên gì?
43 はじめまして 初めまして。 chào lần đầu gặp nhau
44 どうぞよろしくおねがいします どうぞよろしく[お願いします]。   rất hân hạnh được làm quen
45 こちらは~さんです     đây là ngài ~
46 ~からきました     đến từ ~

Trên đây là từ vựng Minna no Nihongo bài 1 mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei xem thêm các bài viết khác dưới đáy  nhé!

>>> Đăng ký đi học N5 tại Kosei để đạt hiệu quả cao nhất tại ĐÂY!

>>> Học ngữ pháp N5 bằng cách tổng hợp đầy đủ nhất!!

>>> Download bộ sách Minna no Nihongo đầy đủ và mới nhất!

>>> Đăng ký lớp N5 ở Kosei để được hướng dẫn học chi tiết!

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Chọn bài viết hiển thị