Học từ vựng tiếng Nhật N5

Từ vựng Minna no Nihongo: Bài 13

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Kosei hy vọng chuỗi bài học từ vựng này có thể giúp bạn chuẩn bị kiến thức tốt để đáp ứng được kỳ thi Năng lực tiếng Nhật JLPT trình độ N5! Từ vựng Minna no Nihongo bài 13 sẽ giới thiệu cho bạn rất nhiều động từ đó!

Động từ là nội dung cực kỳ quan trọng và khó bởi vì có nhiều cách chia động từ khác nhau. Trong từ vựng Minna no Nihongo bài 13 phần ngữ pháp bạn sẽ học cách chia động từ để thể hiện mong muốn làm việc gì đó của mình. Hãy tập chia động từ thật nhanh ở phần ngữ pháp nhé! Đừng quên nắm chắc từ vựng cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei nữa nhé.

Minna no Nihongo - bài 13

 

từ vựng Minna no Nihongo bài 13

 

 

STT Từ vựng Kanji Hán Việt Nghĩa
1 あそびます 遊びます DU chơi
2 およぎます 泳ぎます VỊNH bơi
3 むかえます 迎えます NGHÊNH đón
4 つかれます 疲れます mệt
5 けっこんします 結婚します KẾT HÔN kết hôn, lập gia đình, cưới
6 かいものします 買い物します MÃI VẬT mua hàng
7 しょくじします 食事します THỰC SỰ ăn cơm
8 さんぽします [こうえんを~] 散歩します [公園を~] TẢN BỘ CÔNG VIÊN đi dạo [ở công viên]
9 たいへん「な」 大変「な」 ĐẠI BIẾN vất vả, khó khăn, khổ
10 ほしい 欲しい DỤC muốn có
11 さびしい 寂しい BI buồn, cô đơn
12 ひろい 広い QUẢNG rộng
13 せまい 狭い HIỆP chật, hẹp
14 プール     bể bơi
15 かわ   sông
16 びじゅつ 美術   mỹ thuật
17 つり 釣り   việc câu cá (~をします:câu cá)
18 スキー     việc trượt tuyết (~をします: trượt tuyết)
19 しゅうまつ 週末   cuối tuần
20 ~ごろ     Khoảng ~ (dùng cho thời gian)
21 なにか 何か   cái gì đó
22 どこか     đâu đó, chỗ nào đó
23 おなかが すきました。     (tôi) đói rồi.
24 おなかが いっぱいです。     (tôi) no rồi.
25 のどが かわきました。     (tôi) khát.
26 そうですね。     Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện)
27 そうしましょう。     Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
28 ていしょく     Cơm suất, cơm phần
29 ごちゅうもんは ご注文は CHÚ VĂN Mời anh/chị gọi món
30 ぎゅうどん 牛どん NGƯU món cơm thịt bò
31 しょうしょう おまちください 少々お待ちください。 THIỂU ĐÃI xin vui lòng đợi một chút
32 べつべつに 別々に BIỆT để riêng ra

 

がんばって!


>>> Ngữ pháp bài 13 - Diễn tả mong muốn cái gì và muốn làm gì

>>> Kanji N4, N5 bài 3 - Thêm 16 Hán tự liên quan đến phương hướng và vị trí

>>> Ôn tập lại từ vựng bài 12 nhé!

>>> Ôn tập 16 Hán tự N4,N5 bài 2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Chọn bài viết hiển thị