Học từ vựng tiếng Nhật N5

Từ vựng Minna no Nihongo: Bài 19

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Bạn đã ôn lại từ vựng các bài trước chưa? Cùng cố gắng với trung tâm tiếng Nhật Kosei đi qua từ vựng N5 bài 19 và qua hết 25 bài Minna nhé!

Minna no Nihongo - Bài 19

 

từ vựng N5 bài 19

 

STT Từ vựng Kanji Hán Việt Nghĩa
1 のぼります 登ります ĐĂNG leo (núi)
2 れんしゅうします 練習します LUYỆN TẬP luyện tập,thực hành
3 そうじします 掃除します TẢO TRỪ dọn dẹp
4 せんたくします 洗濯します TẨY TRẠC giặt giũ
5 なります     trở nên ,trở thành
6 ねむい 眠い MIÊN buồn ngủ
7 つよい 強い MẠNH mạnh
8 よわい 弱い NHƯỢC yếu
9 ちょうし 調子 ĐIỀU TỬ tình trạng,trạng thái
10 ちょうしがわるい 調子が悪い ĐIỀU TỬ ÁC tình trạng xấu
11 ちょうしがいい 調子がいい ĐIỀU TỬ tình trạng tốt
12 おちゃ お茶 TRÀ trà đạo
13 すもう 相撲 TƯƠNG PHÁC vật sumo
14 パチンコ     trò chơi pachinko
15 ゴルフ     gôn
16   ngày
17 もうすぐ     sắp sửa
18 だんだん     dần dần
19 いちど 一度 ĐỘ một lần
20 いちども 一度も ĐỘ chưa lần nào
21 おかげさまで     Cám ơn (khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)
22 かんぱい 乾杯 CAN BỘI nâng cốc
23 じつは 実は THỰC sự tình là
24 ダイエット     ăn kiêng
25 なんかいも 何回も HÀ HỒI nhiều lần
26 しかし     tuy nhiên
27 むり「な」 無理「な」 VÔ LÝ quá sức
28 からだにいい 体にいい THỂ tốt cho sức khỏe
29 ケーキ      bánh ga-tô

 

べんきょうしましょう!


>>> [VIDEO] Ngữ pháp tiếng Nhật bài 19 - Giới thiệu động từ ở thể quá khứ (thể た)

>>> Tổng hợp cách học Kanji cho người lười

>>> Ôn lại danh sách từ vựng N5 bài 18 theo sách Minna no Nihongo

>>> Những từ không có trong sách nhưng hay gặp trong giao tiếp hàng ngày tiếng Nhật

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Chọn bài viết hiển thị