Học từ vựng tiếng Nhật N5

Từ vựng Minna no Nihongo: Bài 23

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Tiếp tục cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei cố gắng học từ vựng Minna no Nihongo bài 23 nè! Bạn đã đi gần đến những trang sách cuối cùng của giáo trình Minna no Nihongo!

Minna no Nihongo - Bài 23

 

từ vựng Minna no Nihongo bài 23

 

STT Từ vựng Kanji Hán Việt Nghĩa
1 ききます「先生に」 聞きます VĂN hỏi (giáo viên)
2 みち ĐẠO đường
3 こうさてん 交差点 GIAO SAI ĐIỂM ngã tư
4 しんごう 信号 TÍN HIỆU đèn tín hiệu
5 ひっこしします 引越しします DẪN VIỆT chuyển nhà
6 まわします 回します HỒI vặn (nút)
7 ひきます 引きます DẪN kéo
8 かえます 変えます BIẾN đổi
9 さわります 触ります XÚC sờ ,chạm vào
10 でます 出ます XUẤT ra,đi ra
11 うごきます 動きます。 ĐỘNG chuyển động ,chạy
12 あるきます 歩きます BỘ đi bộ (trên đường)
13 わたります 渡ります ĐỘ qua ,đi qua (cầu)
14 きをつけます 気を付けます KHÍ PHÓ chú ý,cẩn thận
15 でんきや 電気屋 ĐIỆN KHÍ ỐC cửa hàng đồ điện
16 こしょう 故障 CỐ CHƯỚNG hỏng
17 ―や ー屋 ỐC cửa hàng–
18 サイズ     cỡ,kích thước
19 おと ÂM âm thanh
20 きかい 機械 CƠ GIỚI máy móc
21 つまみ     núm vặn
22 かど GIÁC góc
23 はし KIỀU cầu
24 ちゅうしゃじょう 駐車場 TRÚ XA TRƯỜNG bãi đỗ xe
25 おしょうがつ お正月 CHÍNH NGUYỆT tết dương lịch
26 ごちそうさまでした     xin cảm ơn anh chị đã đãi tôi bữa cơm
27 ーめ ー目 MỤC -thứ / -số (biểu thị thứ tự)
28 たてもの 建物 KIẾN VẬT tòa nhà
29 がいこくじんとうろくしょう 外国人登録証 NGOẠI QUỐC NHÂN PHÁT ĐĂNG LỤC thẻ đăng kí người nước ngoài / thẻ đăng kí ngoại kiều

がんばれ!


Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tham khảo thêm các bài viết khác nhé!

>>> Làm thử đề thi JLPT N5 - CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT!

>>> Ngữ pháp N5 - Bài 23: Mẫu câu Khi ~, Lúc ~

>>> Ôn lại từ vựng bài 22 để học thật kỹ!

>>> Tất tần tật tính từ N5

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Chọn bài viết hiển thị