Học từ vựng tiếng Nhật N5
0/5 - (0 bình chọn)
Từ Vựng Minna No Nihongo: Bài 4
Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
Tiếp tục với chuỗi từ vựng N5 theo giáo trình Minna no Nihongo. Kosei gửi bạn list từ vựng đầy đủ của từ vựng bài 4 tiếng Nhật nhé!
Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo - Bài 4
Trong bài 4, các bạn sẽ làm quen với những động từ tiếng Nhật đơn giản đầu tiên. Những động từ này chỉ về các hoạt động trong cuộc sống thường ngày như thức dậy, học tập, làm việc, nghỉ ngơi,... Các bạn đã có thể miêu tả một chút về hoạt động của mình trong 1 ngày như thế nào! Xem qua list từ vựng của Kosei nhé!
STT | Từ vựng | Kanji | Hán Việt | Nghĩa |
1 | おきます | 起きます | KHỞI | thức dậy |
2 | ねます | 寝ます | TẨM | ngủ |
3 | はたらきます | 働きます | ĐỘNG | làm việc |
4 | やすみます | 休みます | HƯU | nghỉ ngơi |
5 | べんきょうします | 勉強します | MIỄN CƯỜNG | học tập |
6 | おわります | 終わります | CHUNG | kết thúc |
7 | デパート | cửa hàng bách hóa | ||
8 | ぎんこう | 銀行 | NGÂN HÀNG | ngân hàng |
9 | ゆうびんきょく | 郵便局 | BƯU TIỆN CỤC | bưu điện |
10 | としょかん | 図書館 | ĐỒ THƯ QUÁN | thư viện |
11 | びじゅつかん | 美術館 | MỸ THUẬT QUÁN | viện bảo tàng |
12 | でんわばんごう | 電話番号 | ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU | số điện thoại |
13 | なんばん | 何番 | HÀ PHIÊN | số mấy |
14 | いま | 今 | KIM | bây giờ |
15 | ~じ | ~時 | THỜI | ~giờ |
16 | ~ふん / ~ぷん | ~分 | PHÂN | ~phút |
17 | はん | 半 | BÁN | phân nửa |
18 | なんじ | 何時 | HÀ THỜI | mấy giờ |
19 | なんぷん | 何分 | HÀ PHÂN | mấy phút |
20 | ごぜん | 午前 | NGỌ TIỀN | sáng (AM: trước 12 giờ) |
21 | ごご | 午後 | NGỌ HẬU | chiều (PM: sau 12 giờ) |
22 | あさ | 朝 | TRIỀU | sáng |
23 | ひる | 昼 | TRÚ | trưa |
24 | ばん | 晩 | VÃN | tối |
25 | よる | 夜 | DẠ | tối |
26 | おととい | ngày hôm kia | ||
27 | きのう | ngày hôm qua | ||
28 | きょう | 今日 | KIM NHẬT | hôm nay |
29 | あした | 明日 | MINH NHẬT | ngày mai |
30 | あさって | ngày mốt | ||
31 | けさ | 今朝 | KIM TRIỀU | sáng nay |
32 | こんばん | 今晩 | KIM VÃN | tối nay |
33 | ゆうべ | tối hôm qua | ||
34 | やすみ | 休み | HƯU | nghỉ ngơi (danh từ) |
35 | ひるやすみ | 昼休み | TRÚ HƯU | nghỉ trưa |
36 | まいあさ | 毎朝 | MỖI TRIỀU | mỗi sáng |
37 | まいばん | 毎晩 | MỖI VÃN | mỗi tối |
38 | まいにち | 毎日 | MỖI NHẬT | mỗi ngày |
39 | ペキン | Bắc Kinh | ||
40 | バンコク | Bangkok | ||
41 | ロンドン | Luân Đôn | ||
42 | ロサンゼルス | Los Angeles | ||
43 | たいへんですね | 大変ですね | ĐẠI BIẾN | vất vả nhỉ |
44 | ばんごうあんない | dịch vụ 116 (hỏi số điện thoại) | ||
45 | おといあわせ | (số điện thoại) bạn muốn biết / hỏi là | ||
46 | ~を おねがいします | làm ơn~ | ||
47 | かしこまりました | Đã hiểu rồi |
Trên đây là từ vựng Minna nno Nihongo bài 4, hi vọng bài viết đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích!
Xem thêm các bài viết khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tại đây!
>>> Tất tần tật các động từ N5 cần nhớ
>>> TẤT TẦN TẬT TÍNH TỪ TIẾNG NHẬT N5