Học từ vựng tiếng Nhật N5

Từ Vựng Minna No Nihongo: Bài 7

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Từ vựng Minna no Nihongo bài 7 có rất nhiều từ vựng về vật dụng hàng ngày. Hãy khám phá cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!

Học từ vựng Minna no Nihongo - Bài 7

Bạn hãy ôn tập lại thật kĩ càng từ vựng 6 bài trước nhé! Việc luyện tập và nhắc lại những từ ngữ đã học giúp ích rất nhiều trong luyện nghe và cả phản xạ tiếng Nhật của bạn nữa. Dành thời gian ôn tập lại trước khi bắt đầu bài học từ vựng tiếng Nhật bài 7 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé các bạn!

từ vựng Minna no Nihongo bài 7, từ vựng tiếng nhật bài 7
STT Từ vựng Kanji Hán Việt Nghĩa
1 きる 切る THIẾT cắt
2 おくる 送る TỐNG gửi
3 あげる     tặng
4 もらう     nhận
5 かす   貸す THẢI cho mượn
6 かりる 借りる mượn
7 かける     mang
8 THỦ tay
9 はし     cầu
10 スプーン     muỗng (spoon)
11 ナイフ     con dao (knife)
12 フォーク     nĩa (fork)
13 はさみ     cái kéo
14 ファクス     máy fax
15 ワープロ     máy đánh chữ
16 パソコン     máy tính
17 パンチ     ghế ngồi
18 ホッチキス     kim bấm
19 セロテープ     băng keo nhựa
20 けしゴム     cục tẩy
21 かみ     tóc
22 はな HOA hoa
23 シャツ     áo sơ mi
24 プレゼント     quà tặng (present)
25 にもつ 荷物 HÀ VẬT hàng hóa
26 おかね お金 KIM tiền
27 きっぷ   THIẾT PHÙ vé (tàu ,xe)
28 クリスマス     Lễ Giáng sinh
29 ちち PHỤ cha mình
30 はは MẪU  mẹ mình
31 これから     từ bây giờ-
32 おとうさん お父さん PHỤ cha (anh)
33 おかあさん お母さん MẪU mẹ(anh)
34 もう     đã rồi
35 まだ     vẫn còn , vẫn chưa
36 ごめんださい     xin lỗi
37 いらっしゃい     xin mời
38 いってきます     tôi đi đây
39 しつれします   THẤT LỄ xin thất lễ
40 りょこう 旅行 LỮ HÀNH du lịch
41 おみやげ お土産 THỔ SẢN quà lưu niệm
42 ヨーロッパ     Châu Âu

Trên đây là từ vựng Minna no Nihongo bài 7, hi vọng bài viết đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích!

Cùng ôn thêm các kiến thức khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!

>>> Minna no Nihongo - Từ vựng N5 bài 6

>>> Tổng hợp Kanji N5 đầy đủ nhất!

>>> Ngữ pháp tiếng Nhật bài 7 Minna no Nihongo: Cách sử dụng động từ Cho - Nhận

>>> Luyện nghe N5 với giáo trình Minna no nihongo I & II – Honsatsu

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Chọn bài viết hiển thị