Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N2 / Từ vựng N2 - Bài 4: 家事・子育ては大変です (Việc nhà và nuôi con không dễ dàng!)
Học từ vựng tiếng Nhật N2

Từ vựng N2 - Bài 4: 家事・子育ては大変です (Việc nhà và nuôi con không dễ dàng!)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu những khó khăn của việc làm các ông bố bà mẹ thông qua các từ vựng N2 bài 4 rất dễ thương này nhé! Đây chắc chắc là kho từ vựng về nỗi lòng của các bà nội trợ rồi! 

Bài 4

家事・子育ては大変です

Việc nhà và chuyện nuôi con không dễ dàng!

 

từ vựng n2 bài 4

 

家事をする

– Gia

– Sự

かじをする

Làm việc nhà

炊事

– Xuy

すいじ

Sự nấu cơm, bếp núc

食卓を片付ける

– Thực

– Trác

– Phiến

– Phó

しょくたくをかたづける

Dọn/ bày bàn ăn

洗い物を流しに持っていく

– Tiển

– Vật

– Lưu

– Trì

あらいものをながしにもっていく

Mang đĩa ăn bẩn đến bồn rửa

汚れた食器

– Ô

– Ki

よごれたしょっき

Bát đĩa bẩn

 

子育てをする

– Tử

– Dục

こそだてをする

Nuôi con

育児

– Nhi        

いくじ

Sự dưỡng dục

子どもをかわいがる

 

こどもをかわいがる

Yêu con cái

子どもを甘やかす

– Cam

こどもをあまやかす

Nuông chiều, dỗ ngọt đứa bé

子どもが甘える

 

こどもがあまえる

Đứa bé làm nũng, nhõng nhẽo

子どもをしつける

 

こどもをしつける

Giáo dục, dạy dỗ (trẻ con)

しつけ

 

 

Kỷ luật, quy tắc

お尻をたたく

尻 - Khào

おしりをたたく

Tét mông

怒鳴る

– Nộ

– Minh

どなる

Kêu la, gào thét

よす=やめる

この話をよそう。

Thôi không nói chuyện này nữa.

よしなさい。/よせ。

Dừng lại ngay!

 

妊娠する

– Nhâm

– Thần

にんしんする

Mang thai

子どもを生む

– Sinh

こどもをうむ

Sinh con

生まれる

生まれる

うまれる

(Được) sinh ra

赤ちゃんをおんぶする

– Xích

あかちゃんをおんぶする

Cõng em bé trên lưng

赤ちゃんをおぶう

 

赤ちゃんをおぶう

だっこする

 

 

Bế em bé trên tay

腕に抱く

– Oản

– Bão

うでにだく

おむつを換える

– Hoán

おむつをかえる

Thay bỉm (cho bé)

おしめを当てる

– Đương

おしめをあてる

Mặc bỉm vào (cho bé)

紙おむつ

– Chỉ

かみおむつ

Bỉm giấy

 

やんちゃな子ども

 

やんちゃなこども

Đứa trẻ tinh quái

いたずらをする

 

 

Nghịc ngợm, làm trò tinh quái

さわぐ (v)

 

 

Quấy nhiễu

さわがいい (a)

 

 

Quấy, nhiễu

そうぞうしい

 

 

Ồn ào, om sòm

やかましい

 

 

Ồn ào, phiền hà

にぎやかな

 

 

Sôi nổi, náo nhiệt

落書きをする

– Lạc

– Thư

らくがきをする

Viết, vẽ bậy

暴れる

– Bạo

あばれる

Nổi giận, nổi nóng

頭をぶつ

– Nhan

あたまをぶつ

Va, đập đầu

顔をなぐる

 

かおをなぐる

Đấm vào mặt (ai)

足でける

– Túc

あしでける

Đá

猫の耳を引っ張る

– Miêu

– Nhĩ

– Dẫn

– Trương

ねこのみみをひっぱる

Kéo tai con mèo

動物をいじめる

– Động

どうぶつをいじめる

Bắt nạt động vật

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại các bài từ vựng N2 khác nhé:

>>> Từ vựng N2 - Bài 3:  友人を招きました (Mời bạn đến chơi nhà!)

>>> Khóa luyện thi N2

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị