Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Tiền

STT |
Từ vựng tiếng Nhật |
Hiragana |
Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
|
1 |
コスト |
|
chi phí |
|
2 |
代金 |
だいきん |
chi phí |
|
3 |
出費 |
しゅっぴ |
chi phí |
|
4 |
支出 |
ししゅつ |
chi ra |
|
5 |
課税 |
かぜい |
Đánh thuế |
|
6 |
両替 |
りょうがえ |
Đổi ngoại tệ |
|
7 |
引く |
ひく |
giảm |
|
8 |
割り引く |
わりびく |
Giảm giá |
|
9 |
値引き |
ねびき |
giảm giá |
|
10 |
送金 |
そうきん |
gửi tiền |
|
11 |
領収書 |
りょうし |
hóa đơn |
|
12 |
会費 |
かいひ |
hội phí |
|
13 |
経費 |
けいひ |
kinh phí |
|
14 |
家計 |
かけい |
Kinh tế gia đình |
|
15 |
無駄遣い |
むだづ |
lãng phí |
|
16 |
月給 |
げっきゅう |
lương tháng |
|
17 |
回数券 |
かいすう |
nhiều lần |
|
18 |
大金 |
たいきん |
nhiều tiền |
|
19 |
納める |
おさめる |
nộp |
|
20 |
破産 |
はさん |
phá sản |
|
21 |
手数料 |
てすうりょう |
Phí (hoa hồng, dịch vụ) |
|
22 |
募金 |
ぼきん |
quyên tiền |
|
23 |
銀行口座 |
ぎんこうこうざ |
Tài khoản ngân hàng |
|
24 |
請求 |
せいきゅう |
thanh toán |
|
25 |
収入 |
しゅうにゅ |
thu nhập |
|
26 |
集金 |
しゅうきん |
Thu tiền |
|
27 |
関税 |
かんぜい |
thuế quan |
|
28 |
金銭 |
きんせん |
Tiền |
|
29 |
紙幣 |
しへい |
Tiền giấy |
|
30 |
給与 |
きゅうよ |
tiền lương |
|
31 |
給料 |
きゅうりょ |
Tiền lương |
|
32 |
現金 |
げんきん |
tiền mặt |
|
33 |
キャッシュ |
|
tiền mặt |
|
34 |
賞金 |
しょうきん |
tiền thưởng |
|
35 |
借金 |
しゃっきん |
Tiền vay |
|
36 |
為替 |
かわせ |
Tỷ giá |
|
37 |
立て替える |
たて |
ứng trước |
|
38 |
資本 |
しほん |
Vốn |
|
39 |
資金 |
しきん |
vốn |
Cầm tiền và đi mua sắm ngay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào!
>>> Tiếng nhật giao tiếp hàng ngày: Chủ đề mua sắm