Bệnh trạng, sự trị liệu
STT | Ý nghĩa | Kanji/ Katakana | Hiragana |
---|---|---|---|
1 | 77 Chứng loạn trí | ノイローゼ | NEUROSE |
2 | 78 Chứng mệt mắt | 眼性疲労 | がんせいひろう |
3 | 79 Chứng nghẽn tim | 狂信所 | きょうしんしょう |
4 | Ác tính | 悪性 | あくせい |
5 | Ăn không ngon | 食欲がない | しょくよくがない |
6 | Ăn ngon miệng | 食欲がある | しょくよくがある |
7 | Bắp thịt chai | しこり | |
8 | Bệnh ban giác | デング熱 | デングねつ |
9 | Bệnh cảm | 風邪 | かぜ |
10 | Bệnh cảm hay lây | 流感 | りゅうかん |
11 | Bệnh đái đường | 糖尿病 | とうにょうびょう |
12 | Bệnh đậu mùa | 痘瘡 | とうそう |
13 | Bệnh đau ruột thừa | 虫垂炎、盲腸炎 | ちゅうすいえん/もうちょうえん |
14 | Bệnh đi tiêu chảy | 下痢 | げり |
15 | Bệnh dịch hạch | ヘスと | PEST |
16 | Bệnh dịch tả | コレラ | CHOLERA |
17 | Bệnh dịch tả qua đường ruột | 腸チフス | ちょうチフス |
18 | Bệnh đục mắt | 白内障 | はくないしょう |
19 | Bệnh ghẻ | かいせん | かいせん |
20 | Bệnh ghẻ chốc | とびひ | とびひ |
21 | Bệnh ghẻ lở | 湿疹 | しっしん |
22 | Bệnh giang mai | 梅毒 | ばいどく |
23 | Bệnh ho gà | 百日咳 | ひゃくにちせき |
24 | Bệnh ho lao | 結核 | けっかく |
25 | Bệnh hoại huyết | 白血病 | はっけつびょう |
26 | Bệnh kiết | 赤痢 | せきり |
27 | Bệnh lậu | 淋病 | りんびょう |
28 | Bệnh lên ra(thủy đậu) | 水筒 | みずぼうそう |
29 | Bệnh lên sởi | 発疹 | はっしん |
30 | Bệnh lên sởi | 麻疹 | ましん、はしか |
31 | Bệnh liệt kháng(SIDA,AIDS) | エイズ | AIDS |
32 | Bệnh loét bao tử | 胃潰瘍 | いかいよう |
33 | Bệnh mắt đục | そひこ | そひこ |
34 | Bệnh mất ngủ | 不眠症 | ふみんしょう |
35 | Bệnh nghiện rượu | アルコール中毒 | アルコールちゅうどく |
36 | Bệnh ngoài da | 皮膚病 | ひふびょう |
37 | Bệnh nước ăn chân | 水虫 | みずむし |
38 | Bệnh phong đòn gánh | 破傷風 | はしょうふう |
39 | Bệnh phong giật của trẻ em | ひきつけ | ひきつけ |
40 | Bệnh sa ruột | ヘルニア | だっちょう |
41 | Bệnh sạn thận | 結石 | けっせき |
42 | Bệnh say nắng | 日射病 | にっしゃびょう |
43 | Bệnh sốt rét | マラリア | MALARIA |
44 | Bệnh sưng lên | 腫瘍 | しゅよう |
45 | Bệnh sưng lỗ tai hai bên | 外耳炎 | がいじえん |
46 | Bệnh sưng phổi | 肺炎 | はいえん |
47 | Bệnh sưng quai bị | 流行性 | じかせんえん |
48 | Bệnh suyễn | 喘息 | ぜんそく |
49 | Bệnh suyễn của trẻ em | 小児喘息 | しょうにぜんそく |
50 | Bệnh tê liệt | マビ | |
51 | Bệnh tê liệt của trẻ em | 小児マヒ | しょうにマヒ |
52 | Bệnh thận | エフローゼ | NEPHROSE |
53 | Bệnh thiếu máu não | 脳貧血 | のうひんけつ |
54 | Bệnh thối tai | 中耳炎 | ちゅうじえん |
55 | Bệnh tình | 容態 | ようたい |
56 | Bệnh trĩ | 持 | じ |
57 | Bệnh tróc võng mạc | 網膜剥離 | もうまくはくり |
58 | Bệnh ung thư | 癌 | がん |
59 | Bệnh vàng da | 黄疸 | おうだん |
60 | Bệnh vàng da(hoàng đản) | 黄だん | おうだん |
61 | Bệnh viêm bao tử | 胃炎 | いえん |
62 | Bệnh viêm bọng đái | ぼうこう炎 | ぼうこうえん |
63 | Bệnh viêm gan | 肝炎 | かんえん |
64 | Bệnh viêm gan cấp tính | 急性肝炎 | きゅうせいかんえん |
65 | Bệnh viêm hạch cuống họng | 扁桃腺炎 | へんとうせんえん |
66 | Bệnh viêm màng mắt | 結膜炎 | けつまくえん |
67 | Bệnh viêm màng óc | 脳膜炎 | のうまくえん |
68 | Bệnh viêm mũi | 鼻炎 | びえん |
69 | Bệnh xanh mắt | 緑内障 | りょくないしょう |
70 | Bệnh xuất huyết não | 脳溢血 | のういっけつ |
71 | Bệnh yết hầu | ジフテリア | DIPHTHRIA |
72 | Bị giộp chân vì mang giầy | 靴ずれ | くつずれ |
73 | Bị hâm | かぶれ (る) | |
74 | Bị ho | 咳が出る | せきがでる |
75 | Bị khan tiếng | 声がかれる | こえがかれる |
76 | Bị khó chịu lồng ngực | 胸やけ | むねやけ |
77 | Bị kinh phong | ひきつける | |
78 | Bị nghẹn cổ | 喉がつまる | のどがつまる |
79 | Bị ra máu | 出血する | しゅっけつする |
80 | Bị sưng húp | むくむ | |
81 | Bị thương | 怪我する | けがする |
82 | Bị tiêu chảy | 下痢する | げりする |
83 | Bị(muỗi,…)chích | 虫刺され | むしさされ |
84 | Bình dưỡng khí | 酸素ボンベ | さんそボンベ |
85 | Bộ phận bị bệnh | 患部 | かんぶ |
86 | Bụng bị chướng | おなかが張る | おなかがはる |
87 | Buồn nôn | むかつく | |
88 | Các chứng bệnh phong tình | 性病 | せいびょう |
89 | Cảm cúm | インフルエンザ | INFLUENZA |
90 | Cấp tính | 急性 | きゅうせい |
91 | Cáu răng | 歯石 | しせき |
92 | Chà xát | さする | |
93 | Chân giả | 義足 | ぎそく |
94 | Chảy máu | 血が出る | ちがでる |
95 | Chảy mủ | 膿が出る | うみがでる |
96 | Chiều cao | 身長 | しんちょう |
97 | Chỗ sưng | おでき | |
98 | Chói | まぶしい | |
99 | Chóng mặt | めまい | |
100 | Chứng bầm da | 死斑 | しはん |
101 | Chứng bệnh đau quặn bao tử | 胃痙攣 | いけいれん |
102 | Chứng chai gan | 肝硬変 | かんこうへん |
103 | Chứng co giật | けいれん | |
104 | Chứng co thắt bắp thịt tim | 心筋梗塞 =しんきんこうそく | しんきんこうそく |
105 | Chứng cong xương sống | 脊椎湾曲症 | せきついわんきょくしょう |
106 | Chứng đau các van trong tim | 心臓弁膜症 | しんぞうべんまくしょう |
107 | Chứng đau nhức do lệch sụn xương sống | 椎間板ヘルニア | ついかんばんヘルニア |
108 | Chứng đau ruột bị xoắn | 腸捻転 | ちょうねんてん |
109 | Chứng đi cầu ra máu | 下血 | げけつ |
110 | Chứng dị ứng phấn hoa | 花粉症 | かふんしょう |
111 | Chứng đông máu não | 脳血栓 | のうけっせん |
112 | Chứng hói đầu | はげ | |
113 | Chứng kết sạn | 結石 | けっせき |
114 | Chứng khờ (dị thường nhiễm sắc thể) | ダウン症候群 | ダウンしょうこうぐん |
115 | Chứng kinh phong | てんかん | てんかん |
116 | Chứng lẫn vì già | 老人性痴呆症 | ろうじんせいちほうしょう |
117 | Chứng lao xương | 骨粗しょう症 | こつそしょうしょう |
118 | Chứng lên sởi | 麻疹 | はしか/ましん |
119 | Chứng loạn thị | 乱視 | らんし |
120 | Chứng mất nước | 脱水症状 | だっすいしょうじょう |
121 | Chứng mỏi vai vì mệt | 肩がこる | かたがこる |
122 | Chứng nứt da vì lạnh | しもやけ | |
123 | Chứng phong ngứa | じんましん | |
124 | Chứng phong thấp | リューマチ | RHEUMATISM |
125 | Chứng phù thủng | 浮腫 | ふしゅ |
126 | Chứng rút gân | ひまつる | |
127 | Chứng sình bụng | 腹水 | ふくすい |
128 | Chứng táo bón | 便秘 | べんぴ |
129 | Chứng thâm môi | チアノーゼ(ZYANOSE) | |
130 | Chứng thối thịt vì nằm liệt giường | 床ずれ | とこずれ |
131 | Chứng tiêu chảy | 下痢 | げり |
132 | Chứng trật khớp xương | 脱臼 | だっきゅう |
133 | Chứng trẹo xương sống | ぎっきり腰 | ぎっくりごし |
134 | Chứng tụ máu não | 脳梗塞 | のうこうそく |
135 | Chứng xuất huyết nội | 内出血 | ないしゅっけつ |
136 | Chướng hại | 障害 | しょうがい |
137 | Có máu trong phân | 鮮血 | せんけつ |
138 | Có thai ngoài tử cung | 子宮外妊娠 | しきゅうがいにんしん |
139 | Cơ thể mệt mỏi | 体がだるい | からだがだるい |
140 | Cơn ho | 咳 | せき |
141 | Cứt ráy | 耳あか | みみあか |
142 | Đại tiện | 大便 | だいべん |
143 | Đánh rắm | ガスが出る | ガスがでる、おなら |
144 | Đau | 痛い、痛む | いたい、いたむ |
145 | Đau bao tử | 胃痛 | いつう |
146 | Đau bụng | おなかをこわす | |
147 | Đau dây thần kinh | 神経痛 | しんけいつう |
148 | Đau nhức | うずく | |
149 | Điện giật | 感電 | かんでん |
150 | Đờm | 痰 | たん |
151 | Đờm có máu | 血痰 | けったん |
152 | Gẫy xương | 骨折 | こっせつ |
153 | Hắt hơi | くしゃみ | |
154 | Hít hơi | 息を吸う | いきをすう |
155 | Ho | 咳 | せき |
156 | Hô hấp | 呼吸 | こきゅう |
157 | Hô hấp nhân tạo | 人工呼吸 | じんこうこきゅう |
158 | Ho liên miên | せき込む | せきこむ |
159 | Ho nhiều | 咳がひどい | せきがひどい |
160 | Hơi bị sốt | 微熱 | びねつ |
161 | Hụt hơi | 息切れ | いきぎれ |
162 | Huyết áp | 血圧 | けつあつ |
163 | Huyết áp cao | 高血圧 | こうけつあつ |
164 | Huyết áp thấp | 低血圧 | ていけつあつ |
165 | Khạc ra máu | 喀血 | かっけつ |
166 | Sâu răng | 虫歯 | むしば |
167 | Sự nổi mề đay | じんましん | じんましん |
168 | Trúng độc | 自家中毒 | じかちゅうどく |
169 | Trúng độc đồ ăn | 食あたり | しょくちゅうどく |
170 | Ung thư bao tử | 胃癌 | いがん |
171 | Ung thư cuống họng | 喉頭癌 | こうとうがん |
172 | Ung thư da | 皮膚癌 | ひふがん |
173 | Ung thư gan | 肝臓癌 | かんぞうがん |
174 | Ung thư phổi | 肺癌 | はいがん |
175 | Ung thư ruột già | 大腸癌 | だいちょうがん |
176 | Ung thư thận | 腎臓癌 | じんぞうがん |
177 | Ung thư thực quản | 食堂癌 | しょくどうがん |
178 | Ung thư tử cung | 子宮癌 | しきゅうがん |
179 | Ung thư vú | 乳癌 | にゅうがん |
180 | Ung thư xương tủy | 骨髄癌 | こつずいがん |
181 | Ung thư lá lách | 膵臓癌 | すいぞうがん |
STT | Tiếng Việt | Kanji | Hiragana/ katakana |
---|---|---|---|
1 | Kích thích tố | ホルモン(HORMON) | |
2 | Kiểm tra nước tiểu | 検尿 | けんにょう |
3 | Kiểm tra phân | 検便 | けんべん |
4 | Khám nghiệm | 検査を受ける | けんさをうける |
5 | Khám sức khỏe | 健康診断 | けんこうしんだん |
6 | |||
7 | Khâu vết thương | 縫合する | ほうごうする |
8 | Bó bột | ギブス (GIPS) | |
9 | Bóp | もむ | |
10 | Cách uống | 服用法 | ふくようほう |
11 | Cây nạng | 松葉杖 | まつばづえ |
12 | Cây nẹp bó xương gãy | 添え木 | そえぎ |
13 | Chữa khỏi | 治る | なおる |
14 | Gối chườm nước đá | 氷枕 | こおりまくら |
15 | Đo huyết áp | 血圧を計る | けつあつをはかる |
16 | Đồ băng mắt | 眼帯 | がんたい |
17 | Chữa khỏi | 治る | なおる |
Học thể thao để tăng cường sức khỏe cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào:
>>> Tên các môn thể thao bằng tiếng Nhật
>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh viện (Phần 3) – Bệnh trạng, Sự trị liệu
>>> Học tiếng Nhật qua truyện: Rùa và thỏ