Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N3 / Từ vựng tiếng Nhật N3: Trường học
Học từ vựng tiếng Nhật N3

Từ vựng tiếng Nhật N3: Trường học

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay các bạn cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ghé thăm các bạn học sinh Nhật Bản qua bài từ vựng tiếng Nhật N3 trường học. Bạn đã biết trường học tiếng Nhật là gì chưa? Học xong bài này còn biết nhiều hơn thế nè! Cũng như ở Việt Nam, học sinh Nhật Bản có rất nhiều môn học thú vị khác nhau. 

Trường học

từ vựng tiếng nhật n3 trường học

学校

– Học

– Hiệu

がっこう

Trường học

科目

– Khoa

– Mục

かもく

Môn học

数学

– Số

すうがく

Toán học, số học

理科

– Lí

りか

Khoa học tự nhiên

観察する

– Quan

– Sát

かんさつする

Quan sát

実験する

– Thực

– Nghiệm

じっけんする

Thí nghiệm, thực nghiệm

歴史

– Lịch

– Sử

れきし

Lịch sử

地理

– Địa

ちり

Địa lý

物理

– Vật

ぶつり

Vật lý

化学

– Hóa

かがく

Hóa học

文法

– Văn

– Pháp

ぶんぽう

Văn học, ngữ pháp

初級

– Sơ

– Cấp

しょきゅう

Sơ cấp

中級

– Trung

ちゅうきゅう

Trung cấp

上級

– Thượng

じょうきゅう

Thượng cấp

作文

– Tác

さくぶん

Sự làm văn, bài văn

基礎

– Cơ

– Sở

きそ

Cơ sở, cơ bản

知識

– Tri

– Thức

ちしき

Tri thức, kiến thức

知識を身につける

– Thân

ちしきをみつける

Lĩnh hội, tiếp thu tri thức

得意な科目

– Đắc

– Ý

– Mục

とくいなかもく

Môn học tốt

苦手な分野

– Khổ

– Thủ

– Phân

– Dã

にがてなぶんや

Lĩnh vực yếu kém

学習

– Tập

がくしゅう

Sự học, việc học tập

学習する

がくしゅうする

Học tập

学ぶ

まなぶ

暗記する

– Ám

– Kí

あんきする

Ghi nhớ, học thuộc

自習する

– Tự

じしゅうする

Tự học

試験

– Thí

しけん

Việc thi, kì thi

問題を解く

– Vấn

– Đề

– Giải

もんだいをとく

Giải một bài tập/ giải quyết một vấn đề

解答用紙

– Đáp

– Dụng

– Chỉ

かいとうようし

Phiếu trả lời câu hỏi

正解

– Chính

せいかい

Chính xác, đáp án đúng

解答

 

かいとう

Câu trả lời

– Điểm

てん

Điểm số (~ điểm)

点数

てんすう

満点をする

– Mãn

まんてんをする

Đạt điểm tối đa

点が伸びる

– Thân

てんがのびる

Điểm số tiến bộ

成績をつける

– Thành

– Tiếc

せいせきをつける

Đạt thành tích

カンニングをする

カンニング (cunning)

 

Gian lận thi cử

電子辞書

– Điện

– Tử

– Từ

– Thư

でんしじしょ

Từ điển điện tử

参考書

– Tham

– Khảo

さんこうしょ

Sách tham khảo

黒板

– Hắc

– Bản

こくばん

Bảng đen

ホワイトボード

ホワイトボード (white board)

 

Bảng trắng

プリント

プリント (prints)

 

Tờ giấy bài in

学校行事

– Hành

– Sự

がっこうぎょうじ

Các sự kiện ở trường học

遠足

– Viễn

– Túc

えんそく

Chuyến tham quan, dã ngoại

運動会

– Vận

– Động

– Hội

うんどうかい

Hội thao

コンクール

コンクール (concours)

 

Cuộc thi (khác với bài kiểm tra)

コンテスト

コンテスト (contest)

 

同窓会

– Đồng

– Song

どうそうかい

Họp lớp

同級生

– Sinh

どうきゅうせい

Bạn cùng khóa

クラスメート

クラスメート (classmate)

 

Bạn cùng lớp

– Thục

じゅく

Lớp học thêm

受験する

– Thọ

じゅけんする

Tham gia thi

居眠りする

– Cư

– Miên

いねむりする

Ngủ gật

授業をサボる

– Thụ

サボる (sabotage)

じゅぎょうをサボる

Trốn học, bỏ lớp

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé: 

>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Sở thích và các hoạt động

>>> Khóa học N3 Online

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 17 cách thể hiện sự lo lắng trong tiếng Nhật

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị