Từ vựng tiếng Nhật N3: Trường học
Hôm nay các bạn cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ghé thăm các bạn học sinh Nhật Bản qua bài từ vựng tiếng Nhật N3 trường học. Bạn đã biết trường học tiếng Nhật là gì chưa? Học xong bài này còn biết nhiều hơn thế nè! Cũng như ở Việt Nam, học sinh Nhật Bản có rất nhiều môn học thú vị khác nhau.
Trường học
学校 |
学 – Học 校 – Hiệu |
がっこう |
Trường học |
科目 |
科 – Khoa 目 – Mục |
かもく |
Môn học |
数学 |
数 – Số |
すうがく |
Toán học, số học |
理科 |
理 – Lí |
りか |
Khoa học tự nhiên |
観察する |
観 – Quan 察 – Sát |
かんさつする |
Quan sát |
実験する |
実 – Thực 験 – Nghiệm |
じっけんする |
Thí nghiệm, thực nghiệm |
歴史 |
歴 – Lịch 史 – Sử |
れきし |
Lịch sử |
地理 |
地 – Địa |
ちり |
Địa lý |
物理 |
物 – Vật |
ぶつり |
Vật lý |
化学 |
化 – Hóa |
かがく |
Hóa học |
文法 |
文 – Văn 法 – Pháp |
ぶんぽう |
Văn học, ngữ pháp |
初級 |
初 – Sơ 級 – Cấp |
しょきゅう |
Sơ cấp |
中級 |
中 – Trung |
ちゅうきゅう |
Trung cấp |
上級 |
上 – Thượng |
じょうきゅう |
Thượng cấp |
作文 |
作 – Tác |
さくぶん |
Sự làm văn, bài văn |
基礎 |
基 – Cơ 礎 – Sở |
きそ |
Cơ sở, cơ bản |
知識 |
知 – Tri 識 – Thức |
ちしき |
Tri thức, kiến thức |
知識を身につける |
身 – Thân |
ちしきをみつける |
Lĩnh hội, tiếp thu tri thức |
得意な科目 |
得 – Đắc 意 – Ý 目 – Mục |
とくいなかもく |
Môn học tốt |
苦手な分野 |
苦 – Khổ 手 – Thủ 分 – Phân 野 – Dã |
にがてなぶんや |
Lĩnh vực yếu kém |
学習 |
習 – Tập |
がくしゅう |
Sự học, việc học tập |
学習する |
がくしゅうする |
Học tập |
|
学ぶ |
まなぶ |
||
暗記する |
暗 – Ám 記 – Kí |
あんきする |
Ghi nhớ, học thuộc |
自習する |
自 – Tự |
じしゅうする |
Tự học |
試験 |
試 – Thí |
しけん |
Việc thi, kì thi |
問題を解く |
問 – Vấn 題 – Đề 解 – Giải |
もんだいをとく |
Giải một bài tập/ giải quyết một vấn đề |
解答用紙 |
答 – Đáp 用 – Dụng 紙 – Chỉ |
かいとうようし |
Phiếu trả lời câu hỏi |
正解 |
正 – Chính |
せいかい |
Chính xác, đáp án đúng |
解答 |
|
かいとう |
Câu trả lời |
点 |
点 – Điểm |
てん |
Điểm số (~ điểm) |
点数 |
てんすう |
||
満点をする |
満 – Mãn |
まんてんをする |
Đạt điểm tối đa |
点が伸びる |
伸 – Thân |
てんがのびる |
Điểm số tiến bộ |
成績をつける |
成 – Thành 績 – Tiếc |
せいせきをつける |
Đạt thành tích |
カンニングをする |
カンニング (cunning) |
|
Gian lận thi cử |
電子辞書 |
電 – Điện 子 – Tử 辞 – Từ 書 – Thư |
でんしじしょ |
Từ điển điện tử |
参考書 |
参 – Tham 考 – Khảo |
さんこうしょ |
Sách tham khảo |
黒板 |
黒 – Hắc 板 – Bản |
こくばん |
Bảng đen |
ホワイトボード |
ホワイトボード (white board) |
|
Bảng trắng |
プリント |
プリント (prints) |
|
Tờ giấy bài in |
学校行事 |
行 – Hành 事 – Sự |
がっこうぎょうじ |
Các sự kiện ở trường học |
遠足 |
遠 – Viễn 足 – Túc |
えんそく |
Chuyến tham quan, dã ngoại |
運動会 |
運 – Vận 動 – Động 会 – Hội |
うんどうかい |
Hội thao |
コンクール |
コンクール (concours) |
|
Cuộc thi (khác với bài kiểm tra) |
コンテスト |
コンテスト (contest) |
|
|
同窓会 |
同 – Đồng 窓 – Song |
どうそうかい |
Họp lớp |
同級生 |
生 – Sinh |
どうきゅうせい |
Bạn cùng khóa |
クラスメート |
クラスメート (classmate) |
|
Bạn cùng lớp |
塾 |
塾 – Thục |
じゅく |
Lớp học thêm |
受験する |
受 – Thọ |
じゅけんする |
Tham gia thi |
居眠りする |
居 – Cư 眠 – Miên |
いねむりする |
Ngủ gật |
授業をサボる |
授 – Thụ サボる (sabotage) |
じゅぎょうをサボる |
Trốn học, bỏ lớp |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Sở thích và các hoạt động
hiennguyen
hiennguyen