14 Cách Giới Thiệu Người Khác Bằng Tiếng Nhật
Hôm nay chúng ta cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật giao tiếp với chủ đề: 14 cách giới thiệu người khác bằng tiếng Nhật nhé.
14 cách giới thiệu người khác bằng tiếng Nhật
-
田原さん、こちらは藤井さんの弟さんで、石原さんです。
Tahara, đây là em trai của Fuji, tên là Ishihara.
-
友達のAnhさんを皆さんに紹介させていただきたいと思います。
Tôi muốn giới thiệu bạn tôi với mọi người , bạn ấy là Anh.
-
ゆきさん、川西さんをご紹介いたします。
Yuki, tôi muốn giới thiệu cô với bà Kawanishi.
Đối thoại:
お知り合いになれて大変うれしいです。
Rất vui được quen biết bà.
-
土井さん、山下さんをご存知でしょうか?
Ông Doi, ông đã biết ông Yamashita chưa?
-
史さん、小林さんをご紹介させていただきます。
Ông Shi, cho phép tôi giới thiệu ông với ông Kobayashi.
-
友達を紹介してあげたいのですが。
Tôi muốn giới thiệu bạn với một người bạn của tôi.
-
金沢さん、こちらは吉野さんです。吉野さん、こちらは金沢さんです。
Kanazawa, đây là Yoshino. Yoshino, còn đây là Kanazawa.
-
まだ、あの方と知り合いになるチャンスがありません。
Tôi chưa có cơ hội gặp người đó
Đối thoại:
以前、あの人に会ったことがありますか。
Bạn đã từng gặp người đó trước đây chưa?
いいえ、まだあの方と知り合いになるチャンスがありません。
Không , tôi chưa có cơ hội gặp người đó.
-
お二人の間には共通点がたくさんあるだろうと信じています。
Tôi nghĩ là hai bạn có nhiều điểm chung.
-
あなたを皆に紹介しようと思います。
Tôi sẽ giới thiệu bạn với tất cả mọi người ở đây.
-
ご紹介します。ガールフレンド莉莉です。
Tôi xin giới thiệu . Đây là bạn gái tôi, Lily.
Diễn đạt tương tự:
こちらはガールフレンドの莉莉さんです。
Đây là bạn gái tôi cô ấy tên là Lily.
-
光栄です。ご紹介させていただきます。こちらは素晴らしくご親任なさる主席執行官の関野先生でいらっしゃいます。
Tôi rất trân trọng giới thiệu ông Sekino, ông ấy sẽ là giám đốc điều hành mới của chúng ta.
-
喜んで皆さんにご紹介いたします。こちらはP&G会社の福祉母配人のゴリンさんです。
Tôi rất hân hạnh được giới thiệu với tất cả mọi người ông Green, trợ lý giám đốc P&G。
-
ちょっとお伺いしますが、皆さんお互いにご存知でしょうか。こちらはハイさんで、こちらはアンさんです。
Tôi xin giới thiệu để mọi người biết nhau được không ạ. Đây là anh Hải, còn đây là chị An.
Trên đây là cách giới thiệu người khác bằng tiếng Nhật mà Kosei biên soạn. Hi vọng qua bài viết này các bạn đọc có thể biết giới thiệu bằng tiếng Nhật cũng như cập nhật thêm kiến thức bổ ích.
Cùng học thêm một chủ đề giao tiếp nữa với Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> Cách chào tạm biệt bằng tiếng Nhật thông dụng
hiennguyen
hiennguyen