20 câu giao tiếp tiếng Nhật tại hiệu thuốc
Đừng lo, hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei xin giới thiệu tới các bạn bài giao tiếp tiếng Nhật tại hiệu thuốc! Hãy lưu lại để phòng nhé! Sức khoẻ là vấn đề quan trọng nhất. Khi chúng ta ốm đau, mọi thứ trở nên khó khăn hơn nhiều, đối với các bạn du học sinh còn khó khăn hơn nhiều nữa.
Học tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề: tại Hiệu thuốc
- Cho tôi lấy theo đơn thuốc này
この処方箋(しょほうせん)によって取(と)ってください。
- Tôi sẽ viết đơn thuốc cho bạn
あなたに処方箋(しょほうせん)を書(か)きます。
- Bạn có mang theo đơn thuốc không?
あなたはその処方箋(しょほうせん)をお持(も)ちですか?
- Hãy uống thuốc sau khi ăn 30 phút
食後(しょくご) 30 分後服用(ぷんごふくよう)してください。
- Hãy cho tôi xem đơn thuốc của bạn.
処方箋(しょほうせん)を見(み)せてください。
- Tôi sẽ kê đơn thuốc cho bạn
薬(くすり)の処方箋(しょほうせん)を作(つく)ってあげましょう。
- Theo đơn thuốc viết thì mỗi ngày bạn hãy uống hai viên sau bữa ăn
処方箋(しょほうせん)に毎食後(まいしょくご) 2 錠(じょう)ずつ服用(ふくよう)するように書(か)いてある。
- Mỗi lần tôi phải uống mấy viên thuốc?
毎回何錠(まいかいなんじょう)を服用(ふくよう)しなければならないのですか?
- Uống trước khi ăn nhé
食(た)べる前(まえ)に服用(ふくよう)してくださいね。
- Thuốc này nên uống cùng khi đang ăn
この薬(くすり)は食事(しょくじ)と共(とも)に服用(ふくよう)するべきです。
- Tôi sẽ kê cho bạn một ít thuốc ngủ
私(わたし)はあなたに睡眠薬(すいみんやく)を処方(しょほう)します。
- Thuốc này có tác dụng phụ không?
この薬(くすり)はどんな副作用(ふくさよう)を持(も)っていますか?
- Thuốc này là thuốc dùng ngoài ra.
この薬(くすり)は外用薬(がいようやく)です。
- Thuốc này uống như thế nào?
この薬(くすり)はどのように服用(ふくよう)しますか?
- Thuốc này được bán theo đơn của bác sĩ
この薬(くすり)は処方箋(しょほうせん)の医者(いしゃ)によって販売(はんばい)されている。
- Bạn có dị ứng với thuốc nào không?
あなたはどんな薬(くすり)にアレルギーがありますか?
- Trong thời gian dùng thuốc không nên vận động mạnh
この薬(くすり)を服用時期(ふくようじき)に強(つよ)い動(うご)きしないでください。
- Thuốc này gây buồn ngủ
この薬(くすり)は眠気(ねむけ)を引(ひ)き起(お)こします。
- Không được lái xe sau khi uống thuốc
この薬(くすり)を飲(の)んだ後(あと)は運転(うんてん)しないでください。
- Hãy đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé
使用(しよう)する前(まえ)に注意深(ちゅういぶか)くお読(よ)みください。
Trung tâm tiếng Nhật Kosei chắc chắn bạn sẽ cần biết tên những căn bệnh này lắm!!!:
>>> 90 bệnh thường gặp trong tiếng Nhật
>>> Tiếng Nhật giao tiếp cần thiết trong bệnh viện
>>> Từ vựng tiếng Nhật – chủ đề Bệnh viện (Phần 2) – Tên Bệnh (病名)
hiennguyen
hiennguyen