33 từ vựng tiếng Nhật về Cảm xúc giúp bạn diễn đạt siêu hay
Nhưng trước tiên hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu các từ vựng tiếng Nhật về cảm xúc giúp bạn diễn đạt siêu hay nhé !~ Việc nhận biết được cảm xúc của bản thân và mọi người xung quanh là rất quan trọng trong mọi tình huống của cuộc sống!!
Cảm xúc
気持ち |
気 – Khí 持 – Trì |
きもち |
Cảm giác, cảm xúc |
気持ちを込める |
込– Xước |
きもちをもめる |
Dồn/ tập trung/ đặt cảm xúc vào (việc gì) |
心を込める |
心 – Tâm |
こころをこめる |
Dụng tâm, đặt cả trái tim vào (việc gì) |
気分がいい |
分 – Phân |
きぶんがいい |
Tâm trạng tốt, cảm thấy khỏe khoắn |
気分が悪い |
悪 – Ác |
きぶんがわるい |
Tâm trạng xấu, không vui, không khỏe |
プラスの気持ち |
プラス (plus) |
プラスのきもち |
Cảm xúc tích cực |
安心する |
安 – An |
あんしんする |
Yên tâm |
ほっとする |
|
|
Nhẹ nhõm |
満足する |
満 – Mãn 足 – Túc |
まんぞくする |
Hài lòng, thỏa mãn |
わくわくする |
|
|
Háo hức, hồi hộp, phấn khích |
感動する |
感 – Cảm 動 – Động |
かんどうする |
Cảm động, xúc động |
幸せな |
幸 – Hạnh |
しあわせな |
Hạnh phúc |
笑顔 |
笑 – Tiếu 顔 – Nhan |
えがお |
(Khuôn mặt) cười, mỉm cười |
マイナスの気持ち |
マイナス (minus) |
マイナスのきもち |
Cảm xúc tiêu cực |
つらい |
|
|
Khổ sở, đau đớn (cảm xúc) |
悔しい |
悔 – Hối |
くやしい |
Đáng tiếc, ân hận |
不安 |
不 – Bất |
ふあん |
Lo lắng, bất an |
不満 |
|
ふまん |
Bất mãn, không hài lòng |
腹が立つ |
腹 – Phúc 立 – Lập |
はらがたつ |
Tức giận |
がっかりする |
|
|
Buồn chán/ chán nản |
いらいらする |
|
|
Sốt ruột, nóng ruột |
ため息をつく |
息 – Tức |
ためいきをつく |
Thở dài |
ため息が出る |
出 – Xuất |
ためいきがでる |
Thở dài một tiếng, thở hắt ra |
仕事で悩む |
仕 – Sĩ 事 – Sự 悩 – Não |
しごとでなやむ |
Gặp rắc rối/ vấn đề trong công việc |
悩み |
なやみ |
Nỗi lo lắng, sự phiền não |
|
人前で緊張する |
人 – Nhân 前 – Tiền 緊 – Khẫn 張 – Trương |
ひとまえできんちょうする |
Căng thẳng/ lo lắng khi ở trước đông người |
どきどきする |
|
|
Hồi hộp, tim đập thình thịch |
落ち着く |
落 – Lạc 着 – Trứ |
おちつく |
Lấy lại bình tĩnh, bình tĩnh lại |
うらやましい |
|
|
Ghen tị |
なつかしい |
なつかしい |
|
Nhớ nhung, hoài niệm |
平気 |
平 – Bình |
へいき |
Bình tĩnh, dửng dưng |
期待する |
期 – Kì 待 – Đẳng |
きたいする |
Chờ đợi, kì vọng, tin tưởng vào |
惜しい |
惜 – Tích |
おしい |
Đáng thương, đáng tiếc |
涙 |
涙 – Lệ |
なみだ |
Nước mắt |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Cơ thể và sức khỏe
hiennguyen
hiennguyen