Các từ vựng liên quan đến cuộc đời con người

|
1 |
生まれる |
うまれる |
ra đời, được sinh ra |
|
2 |
誕生する |
たんじょうする |
Ra đời |
|
3 |
誕生日 |
たんじょうび |
Ngày sinh nhật |
|
4 |
生年月日 |
せいねんがっぴ |
Ngày tháng năm sinh |
|
5 |
故郷 |
こきょう・ふるさと |
Quê hương |
|
6 |
育つ |
そだつ |
Lớn lên |
|
7 |
成長(する) |
せいちょうする |
Trưởng thành |
|
8 |
入学(する) |
にゅうがくする |
Nhập học |
|
9 |
卒業(する) |
そつぎょうする |
Tốt nghiệp |
|
10 |
入学式 |
にゅうがくしき |
Lễ nhập học |
|
11 |
卒業式 |
そつぎょうしき |
Lễ tốt nghiệp |
|
12 |
成人(する) |
せいじんする |
Trưởng thành |
|
13 |
成人式 |
せいじんしき |
Lễ thành nhân |
|
14 |
就職(する) |
しゅうしょくする |
Tìm việc |
|
15 |
入社(する) |
にゅうしゃする |
Vào làm việc ở công ty |
|
16 |
入社式 |
にゅうしゃしき |
Lễ cho người mới vào công ty |
|
17 |
(〜に)出会う |
であう |
Gặp gỡ |
|
18 |
お見合い(する) |
おみあい |
Xem mắt |
|
19 |
(〜と)付き合う |
つきあう |
Hẹn hò |
|
20 |
結婚する |
けっこんする |
Kết hôn |
|
21 |
結婚式 |
けっこんしき |
Lễ cưới |
|
22 |
出産(する) |
しゅっさんする |
Sinh con |
|
23 |
(〜と)別れる |
わかれる |
Chia tay |
|
24 |
離婚(する) |
りこんする |
Ly hôn |
|
25 |
出世(する) |
しゅっせいする |
Thăng tiến, thành danh |
|
26 |
昇進(する) |
しょうしんする |
Thăng tiến, thành danh |
|
27 |
首になる |
くびになる |
Bị đuổi việc |
|
28 |
転職(する) |
てんしょくする |
Chuyển công tác |
|
29 |
定年 |
ていねん |
Nghỉ hưu |
|
30 |
退職(する) |
たいしょく |
Nghỉ hưu |
|
31 |
第二の人生を始める |
だいにのじんせいをはじめる |
Nghỉ hưu |
|
32 |
老後を楽しむ |
ろうご |
Tận hưởng tuổi già |
|
33 |
死ぬ |
しぬ |
Chết, qua đời |
|
34 |
死亡(する) |
しぼう |
Chết , qua đời |
|
35 |
葬式 |
そうしき |
Đám tang, tang lễ |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu:
>>> Học từ vựng tiếng Nhật liên quan đến biểu đồ và phân tích biểu đồ