Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Cuộc hẹn
Hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu bài học Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề Cuộc hẹn nhé! Bạn muốn thân thiết hơn với những người bạn mới? Có thể những buổi dã ngoại hay xem phim nho nhỏ sẽ giúp bạn rất nhiều đấy! Vậy bạn đã biết cách đưa ra cuộc hẹn bằng tiếng Nhật chưa?
Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Cuộc hẹn
1. Đưa ra cuộc hẹn:
-
明日はお暇ですか。
Ngày mai bạn rảnh chứ.
-
〜月〜日に会う約束をしたらどうですか。
Hẹn gặp vào ngày…tháng… được chứ?
-
どこで待ち合わせることにしましょうか。
Chúng ta quyết định chờ nhau ở đâu nhỉ?
-
タクシーをご一緒にいかがですか。
Chúng ta cùng đi tắc-xi được chứ?
-
今晩うちに来て夕食しませんか。
Tối nay bạn đến nhà tôi cùng ăn tối nhé?
-
今晩、一緒にレストランに行って食事したらいかがですか。
Tối nay, chúng ta cùng đến nhà hàng dùng bữa được chứ?
-
今晩映画を見に行きたくない。
Tối nay bạn có muốn đi xem phim không?
-
私は何人かの友達とキャンプに行こうと思っていますが、一緒に行きませんか。
Tôi sẽ đi cắm trại cùng một vài người bạn, bạn đi cùng chứ?
-
土曜日の夜パーティーを開きたいのですが、お越しくださいませんか。
Tối thứ bảy tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc, anh sẽ ghé qua chứ?
-
明日のコンサートの切符を二枚持っていますが。私と一緒に行きませんか。
Tôi có hai vé đi xem ca nhạc vào ngày mai. Bạn đi cùng tôi chứ?
2. Đồng ý cuộc hẹn:
-
はい、いいです。
Ừ, được đấy.
-
いつでもいいです/いつでもかまいません。
Lúc nào cũng được.
-
〜で会いましょう。
Chúng ta gặp nhau ở…nhé!
-
いいアイディアですね/ いい考えですね。
Ý kiến hay đấy.
-
(聞いて)なかなか良さそうですがどこで会いましょうか。
Tốt quá, chúng ta gặp nhau ở đâu vậy?
3. Từ chối cuộc hẹn:
-
申し訳ありませんが、ちょうどその時約束があって・・・
Xin lỗi, tôi đã có hẹn mất rồi.
-
申し訳ありませんが、明日の晩もうスケジュールがあります。
Xin lỗi, tối mai tôi có việc.
-
ご好意ありがとうございます。でも私は会社へ行かなければならないことだから。
Cám ơn thành ý của bạn. Nhưng tôi phải đi làm mất rồi.
-
すみません、ちょっと用事があって・・・
Xin lỗi, tôi có việc bận mất rồi.
Học bài tiếp theo với trung tâm tiếng Nhật Kosei nha:
>>> Cách đặt vé máy bay qua điện thoại
>>> Các loại quả trong tiếng Nhật
hiennguyen
hiennguyen