Giao tiếp tiếng Nhật ở nơi làm thêm: Xin phép đổi lịch làm việc
Hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu đến các bạn bài học "Giao tiếp tiếng Nhật ở nơi làm thêm: Xin phép đổi lịch làm việc." Khi bạn thấy lịch làm của mình quá dày, bạn muốn giảm số ngày làm việc trong tuần hay cảm thấy muốn thay đổi lịch làm việc để phù hợp với lịch học, bạn sẽ đề nghị như thế nào?
Giao tiếp tiếng Nhật ở nơi làm thêm: Xin phép đổi lịch làm việc
I. Đoạn hội thoại tham khảo
A:店長、すみません。今よろしでしょうか。
Xin lỗi, tôi nói chuyện với anh một chút được không ạ?
B:うん、いいよ。
Ừm, được.
A:ちょっとお願いがあるんですが…。
Tôi có chút chuyện muốn nhờ anh… B:何?
Gì vậy? A:実は、アルバイトの曜日のことなんですけど…。
Thực ra là chuyện về các buổi làm việc của tôi… B:うん
ừm A:今まで月曜日から金曜日までアルバイトに入っていましたが、来月から木曜日は休ませていただきたいんですが。
Hiện tại tôi đang làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu. Nhưng từ tháng sau, tôi muốn xin phép anh cho tôi nghỉ thứ Năm. B:えっ、木曜日!何で?
Thứ Năm á! Tại sao vậy? A:ええ、あの…、実は、毎週金曜日テストがありまして、木曜日は家で勉強したいんです。
Vâng… Thực ra là, tôi có bài kiểm tra vào thứ Sáu hàng tuần, vậy nên tôi muốn ở nhà học bài vào tối thứ Năm. B:でも、月曜日から金曜日までしてくれるってい言うから、採用したんだよ。本当に困るなあ!
Nhưng bởi vì cậu đã nói sẽ làm việc cho tôi từ thứ Hai đến thứ Sáu nên tôi đã tuyển cậu đấy. Cậu làm tôi khó xử quá!
A: それを何とかお願いします。
Việc này rất mong anh sẽ giúp tôi.
B:しょうがないなあ。勉強が大事だからね。でも、これ以上バイトの日を減らさないでね。
Học hành vẫn là quan trọng nhất nên chẳng còn cách nào khác nhỉ. Nhưng cậu đừng nghỉ thêm buổi nào nữa đấy. A:はい。木曜日だけいいんです。本当にすみません。
Vâng. Thứ Năm là đủ rồi ạ. Thành thật xin lỗi anh.
B:…わかったよ。じゃあ、来月からね。
…Tôi hiểu. Vậy thì, từ tháng sau nhé!
A:はい。ありがとうございます。
Vâng. Cám ơn anh.
II. Cấu trúc đoạn hội thoại:
1. Đầu tiên các bạn nên hỏi xem liệu đối phương có thời gian hay không trước khi đi vào vấn về chính.
Có thể sử dụng các mẫu câu sau:
すみません。今よろしでしょうか。
-
Xin lỗi. Tôi nói chuyện với anh một chút được chứ?
お時間いただけますでしょうか
-
Bây giờ anh có thời gian không ạ?
今、お手すきでしょうか
-
Bây giờ anh có bận không ạ?
お時間はよろしいでしょうか
-
Bây giờ anh có thời gian không ạ?
2. Sau đó hãy nêu lý do và xin phép được đổi lịch làm việc.
Bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:
|
お〜してもよろしでしょうか。・〜てもいいでしょうか。 |
|
〜てもいいですか。 |
理由ので |
〜(さ)せていただけませんか。(さ)せていただきたいんですが。 |
|
(さ)せてもらえませんか。(さ)せてもらいたいんですが。 |
3. Cuối cùng đừng quên xin lỗi về sự bất tiện mình gây ra và cảm ơn đối phương nhé!
- Chú ý: khi nhờ vả, mong muốn người khác làm gì cho mình, người Nhật thường sử dụng mẫu: それを何とかお願いします
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu chủ đề tiếp theo:
>>> Ứng tuyển việc làm Part-time qua điện thoại
hiennguyen
hiennguyen