Bài 27
Katakana
PHẦN 2

| アイドル | Idol | Thần tượng | アイドル歌手 | Ca sĩ thần tượng | 
| タレント | Talent | Tài năng | テレビタレント | Ngôi sao truyền hình | 
| クレーム | Claim | Phàn nàn, đòi hỏi | クレームをつける・言う | Phàn nàn, đòi quyền lợi | 
| サービス | Service | Dịch vụ | サービスがいい | Dịch vụ tốt | 
| サービス精神旺盛 | Sự nhiệt tình phục vụ | |||
| フロント | Front | Phía trước | ホテルのフロント | Quầy lễ tân khách sạn | 
| シングル | Single | Đơn, một, độc thân | シングルホテルの部屋 | Phòng đơn trong khách sạn | 
| ツイン | Twin | Đôi, sinh đôi | ツインホテルの部屋 | Phòng đôi trong khách sạn | 
| コース | Course | Khóa học, món ăn | コース料理 | Bữa ăn | 
| フルコース (Full-course) | Bữa ăn gồm 6 món | |||
| バイキング | Viking | Suất ăn buffet | バイキング形式の食事 | Bữa ăn theo kiểu viking | 
| ドライ | 
 | 
 | ドライな性格 | 
 | 
| ハンドル | Handle | Điều khiển, vô lăng | 車のハンドル | Vô lăng ô tô | 
| タイヤ | Tire | Lốp xe | タイヤがパンクする | Lốp xe bị thủng | 
| パンク | Puncture | Xịt, bị thủng | ||
| グラウンド | Ground | Sân, khoảng đất trống | 学校のグラウンド | Sân trường | 
| コピー | Copy | Sao chép | コピー機 | Máy photo copy | 
| コピー用紙 | Giấy in | |||
| コーナー | Corner | Góc, quầy | デパートーの化粧品コーナー | Quầy mĩ phẩm trong siêu thị | 
| スタンド | Stand | Trạm, quầy | ガソリンスタンド | Trạm xăng | 
| 
 | 
 | Giá đỡ, giá | 電気スタンド | Đèn bàn | 
| ビジネスマン | Businessman | Doanh nhân | =会社員 | 
 | 
| ポイント | Point | Điểm | ポイントカード | Thẻ tích điểm | 
| 重要なポイント | Điểm, vấn đề quan trọng | |||
| コメント | Comment | Bình luận | コメントをする・述べる | Nêu một bình luận | 
| ノーコメント | No-comment, không bình luận | |||
| オーバー | Over | Quá, vượt quá, quá mức | 予算がオーバーする | Bị vượt ngân sách | 
| オーバーに話す | Nói quá lên | |||
| ハーフ | Half | Một nửa | 日本人とドイツ人のハーフ | Người có một nửa là người Nhật một nửa là người Đức | 
| ユニーク | Unique | Duy nhất, đặc biệt | ユニークな人 | Người đặc biệt | 
| ユニークな考え | Suy nghĩ đặc biệt | |||
| ベテラン | Veteran | Chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó | 彼はこの分野のベテランだ。 | Anh ấy là chuyên gia về lĩnh vực này. | 
| Người có nhiều kinh nghiệm | ベテランの女優 | Một nữ diễn viên đầy kinh nghiệm. | ||
| トレーナー | Trainer | Quần áo thể thao | トレーナーを着て運動する | Vận động trong trang phục thể thao | 
| Huấn luyện viên | スポーツクラブのトレーナー | Huấn luyện viên của câu lạc bộ thể thao | ||
| サイン | Sign | Kí | 受け取りのサインをする | Kí xác nhận tại quầy lễ tân | 
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm bài từ vựng N2 khác nữa nhé:
>>> Học từ vựng N2 DỄ NHỚ với 3 phần - Bài 27: Katakana (phần 1)
 
        