Bài 27
Katakana PHẦN 1
(Đ): từ có nguồn gốc từ tiếng Đức
(L): Từ có nguồn gốc từ tiếng Latin
Các từ khác có nguồn gốc từ tiếng Anh
デジカメ デジタルカメラ |
Digital camera |
Máy ảnh kĩ thuật số |
デジカメ写真を撮る (Chụp ảnh bằng máy ảnh kĩ thuật số) |
ラッシュ ラッシュアワー |
Rush hour |
Giờ cao điểm |
ラッシュを避けて出勤する (Trành đi làm vào giờ cao điểm) |
マスコミ マスコミュニケーション |
Mass communication |
Truyền thông |
マスコミで働き(Làm việc trong ngành truyền thông) |
テロ テロリズム |
Terrorism |
Khủng bố |
テロ事件 (Sự kiện khủng bố) |
インフレ インフレーション |
Inflation |
Lạm phát |
インフレ傾向が続く(Lạm phát tăng cao) |
アポ アポイント アポイントメント |
Appointment |
Cuộc hẹn |
5時にアポに入れる (Đặt một cuộc hẹn lúc 5 giờ) |
ミス |
Mistake |
Sai sót, sai lầm |
試験でミスする (Phạm sai lầm trong bài thi) |
イラスト イラストレーション |
Illustration |
Hình ảnh, minh họa |
イラストを描く (Vẽ hình minh họa) |
アマ アマチゥア |
Amateur |
Nghiệp dư |
アマチゥアの選手 (Tuyển thủ nghiệp dư) |
プロ プロフェッショナル |
Professional |
Chuyên nghiệp |
プロ野球 (Bóng chày chuyên nghiệp) |
プロ プロダクション |
Production |
Sản xuất |
芸能プロ (Công ty quản lý nghệ sĩ) |
スト ストライキ |
Strike |
Cuộc đình công |
ストを行う (Tổ chức đình công) |
レジ |
Register |
Quầy thu ngân |
スーパーのレジ (Quầy thu ngân ở siêu thị) |
ゼミ ゼミナール |
Seminar |
Hội thảo học thuật |
日本史のゼミを取る (Dự một buổi hội thảo về lịch sử Nhật Bản) |
ホーム プラットフォーム |
Platform |
Sân ga, cửa |
駅のホームで待ち合わせる (Hẹn gặp ở sân ga) |
ホイル アルミホイル |
Aluminium foil |
Giấy bạc |
ホイルで包む (Bọc trong giấy bạc) |
バーゲン バーゲンセール |
Bargain sale |
Giảm giá |
バーゲンに行く (Đi mua hàng giảm giá) |
ファミレス ファミリーレストラン |
Family restaurant |
Nhà hàng gia đình |
ファミリレスで朝食をとる (Ăn sáng ở nhà hàng gia đình) |
エコ エコロジー |
Ecology |
Thân thiện với môi trường |
エコカー (Eco car) (Xe ô tô thân thiện với môi trường) |
アレルギー |
Allergy (Đ) |
Sự dị ứng |
アレルギー反応 |
エネルギー |
Energy (Đ) |
Năng lượng |
エネルギーを蓄える (Tiết kiệm năng lượng) |
ウィルス |
Virus (L) |
Virus |
インフルエンザのウイルス (Virus cảm) |
ワクチン |
Vakzin (Đ) |
Vắc-xin |
ワクチンを打つ (Tiêm vắc xin) |
ビタミン |
Vitamin (Đ) |
Vitamin |
ビタミン剤 (Thuốc vitamin) |
サプリメント |
Supplements |
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng |
|
テーマ |
Thema (Đ) |
Chủ đề |
論文のテーマ (Chủ đề của luận văn) |
ビニール |
Vinyl |
Nhựa vinyl |
ビニール傘 (Ô bằng chất liệu nhựa) |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm bài từ vựng N2 khác nữa nhé:
>>> Học từ vựng N2 với 4 phần - Bài 26: 本・家・目・気 nhanh nhất