Học từ vựng N2 DỄ NHỚ với 4 phần - Bài 27: Katakana (phần 1)
Sau các Hán tự quen thuộc thì serie từ vựng N2 bài 27 sẽ tiếp tục với các từ mới N2 được viết bằng Katakana cần nhớ nhé! Kosei đã sẵn sàng rồi, bạn còn chờ gì nữa mà không bắt đầu ngay thôi!
Bài 27
Katakana PHẦN 1
-
(Đ): từ có nguồn gốc từ tiếng Đức
-
(L): Từ có nguồn gốc từ tiếng Latin
-
Các từ khác có nguồn gốc từ tiếng Anh
デジカメ デジタルカメラ |
Digital camera |
Máy ảnh kĩ thuật số |
デジカメ写真を撮る (Chụp ảnh bằng máy ảnh kĩ thuật số) |
ラッシュ ラッシュアワー |
Rush hour |
Giờ cao điểm |
ラッシュを避けて出勤する (Trành đi làm vào giờ cao điểm) |
マスコミ マスコミュニケーション |
Mass communication |
Truyền thông |
マスコミで働き(Làm việc trong ngành truyền thông) |
テロ テロリズム |
Terrorism |
Khủng bố |
テロ事件 (Sự kiện khủng bố) |
インフレ インフレーション |
Inflation |
Lạm phát |
インフレ傾向が続く(Lạm phát tăng cao) |
アポ アポイント アポイントメント |
Appointment |
Cuộc hẹn |
5時にアポに入れる (Đặt một cuộc hẹn lúc 5 giờ) |
ミス |
Mistake |
Sai sót, sai lầm |
試験でミスする (Phạm sai lầm trong bài thi) |
イラスト イラストレーション |
Illustration |
Hình ảnh, minh họa |
イラストを描く (Vẽ hình minh họa) |
アマ アマチゥア |
Amateur |
Nghiệp dư |
アマチゥアの選手 (Tuyển thủ nghiệp dư) |
プロ プロフェッショナル |
Professional |
Chuyên nghiệp |
プロ野球 (Bóng chày chuyên nghiệp) |
プロ プロダクション |
Production |
Sản xuất |
芸能プロ (Công ty quản lý nghệ sĩ) |
スト ストライキ |
Strike |
Cuộc đình công |
ストを行う (Tổ chức đình công) |
レジ |
Register |
Quầy thu ngân |
スーパーのレジ (Quầy thu ngân ở siêu thị) |
ゼミ ゼミナール |
Seminar |
Hội thảo học thuật |
日本史のゼミを取る (Dự một buổi hội thảo về lịch sử Nhật Bản) |
ホーム プラットフォーム |
Platform |
Sân ga, cửa |
駅のホームで待ち合わせる (Hẹn gặp ở sân ga) |
ホイル アルミホイル |
Aluminium foil |
Giấy bạc |
ホイルで包む (Bọc trong giấy bạc) |
バーゲン バーゲンセール |
Bargain sale |
Giảm giá |
バーゲンに行く (Đi mua hàng giảm giá) |
ファミレス ファミリーレストラン |
Family restaurant |
Nhà hàng gia đình |
ファミリレスで朝食をとる (Ăn sáng ở nhà hàng gia đình) |
エコ エコロジー |
Ecology |
Thân thiện với môi trường |
エコカー (Eco car) (Xe ô tô thân thiện với môi trường) |
アレルギー |
Allergy (Đ) |
Sự dị ứng |
アレルギー反応 |
エネルギー |
Energy (Đ) |
Năng lượng |
エネルギーを蓄える (Tiết kiệm năng lượng) |
ウィルス |
Virus (L) |
Virus |
インフルエンザのウイルス (Virus cảm) |
ワクチン |
Vakzin (Đ) |
Vắc-xin |
ワクチンを打つ (Tiêm vắc xin) |
ビタミン |
Vitamin (Đ) |
Vitamin |
ビタミン剤 (Thuốc vitamin) |
サプリメント |
Supplements |
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng |
|
テーマ |
Thema (Đ) |
Chủ đề |
論文のテーマ (Chủ đề của luận văn) |
ビニール |
Vinyl |
Nhựa vinyl |
ビニール傘 (Ô bằng chất liệu nhựa) |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm bài từ vựng N2 khác nữa nhé:
>>> Học từ vựng N2 với 4 phần - Bài 26: 本・家・目・気 nhanh nhất
Không chỉ là từ vựng N2 được ra đề mà Kosei còn tổng hợp những từ vựng xuất hiện trong đề thi JLPT N2 12/2020 mới hoặc những từ mà bạn hay quên. Một lần xem là một lần ôn tập và củng cố tiếng Nhật N2 từ vựng nhé!!
hiennguyen
hiennguyen
hiennguyen