Vị trí, phương hướng trong tiếng Nhật
表 |
おもて |
Mặt trước, mặt ngoài |
裏 |
うら |
Mặt sau, mặt trong |
中央 |
ちゅうおう |
Trung tâm |
ひだり |
Bên trái |
|
右 |
みぎ |
Bên phải |
北 |
きた |
Phía bắc |
南 |
みなみ |
Phía nam |
東 |
ひがし |
Phía đông |
西 |
にし |
Phía tây |
上 |
うえ |
Trên |
下 |
した |
Dưới |
道路の端 |
どうろのはし |
Lề đường |
部屋の隅 |
へやのすみ |
Góc phòng |
奥 |
おく |
Sâu bên trong, trong cùng |
底 |
そこ |
Đáy |
正面 |
しょうめん |
Chính diện, mặt tiền |
向かいの家 |
むかいのいえ |
Ngôi nhà đối diện |
斜め |
ななめ |
Chéo, xiên |
隣の席 |
となりのせき |
Ghế bên cạnh |
手前 |
てまえ |
Ngay trước mặt |
先 |
さき |
Phía trước |
辺り |
あたり |
Vùng, khu vực |
〜側 |
がわ |
Phía… |
公園の周り |
こうえんのまわり |
Xung quanh công viên |
周辺の環境 |
しゅうへんのかんきょう |
Môi trường xung quanh |
同じ方向 |
おなじほうこう |
Cùng hướng |
逆の方向 |
ぎゃくのほうこう |
Ngược hướng |
向き |
むき |
Hướng |
交差点 |
こうさてん |
Ngã ba, ngã tư |
四つ角 |
よつかど |
Ngã tư |
歩道 |
ほどう |
Vỉa hè |
横断歩道 |
おうだんほどう |
Vạch sang đường cho người đi bộ |
車道 |
しゃどう |
Đường xe chạy |
突き当たり |
つきあたり |
Ngõ cụt |
踏切 |
ふみきり |
Thanh chắn tàu |
(道を)横切る |
よこぎる |
Sang đường |
(道に)沿う |
そう |
Men theo |
(道に)迷う |
まよう |
Lạc đường |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học một bài học từ vựng khác nha!!
>>> 10 cách hay hơn để nói 嫌い(きらい)trong giao tiếp tiếng Nhật
>>> Các loại quả trong tiếng Nhật