Bài 12
どんな動作ですか?
Động tác

|
目(め)Mục |
Mắt |
||
|
にらむ |
|
|
Lườm, nhìn chằm chằm |
|
部屋の中をのぞく |
部 – Bộ 屋 - Ốc 中 –Trung |
へやのなかをのぞく |
Hé nhìn vào trong phòng |
|
口(くち)Khẩu |
Miệng |
||
|
タバコをくわえる |
タバコ (tabacco) |
|
Ngậm điếu thuốc lá |
|
りんごをかじる |
|
|
Cắn quả táo |
|
ガムをかむ |
ガム (gum) |
|
Nhai kẹo cao su |
|
耳元でささやく |
耳 – Nhĩ 元 – Nguyên |
みみもとでささやく |
Thì thầm vào tai |
|
頭(あたま)・首(くび)・肩(かた)・腕(うで) |
|||
|
うなずく |
|
|
Gật đầu |
|
肩にかつぐ |
肩 – Kiên |
かたにかつぐ |
Vác/ mang trên vai |
|
わきに抱える |
抱 – Bão |
わきにかかえる |
Cắp dưới nách |
|
かごをぶらさげる |
|
|
Treo cái giỏ |
|
ひじをつく |
|
|
Chống tay lên bàn |
|
手(て)Thủ |
Tay |
||
|
触る |
触 – Xúc |
さわる |
Sờ, chạm |
|
頭をかく |
頭 – Đầu |
あたまをかく |
Gãi đầu |
|
ポケットに手をつっこむ |
ポケット(pocket) |
|
Cho tay vào túi |
|
パンにハムをはさむ |
パン (pan) ハム (ham) |
|
Cho thịt vào bánh mì |
|
のりでくっつける |
|
|
Dùng keo gắn |
|
水道の蛇口をひねる |
水 – Thủy 道 – Đạo 蛇 – Xà 口 – Khẩu |
すいどうのじゃぐちをひねる |
Mở vòi nước |
|
足(あし)Túc |
Chân |
||
|
ひざを曲げる |
曲 – Khúc |
ひざをまげる |
Gập đầu gối |
|
みぞをまたぐ |
|
|
Bước qua một cái rảnh |
|
石につまずく |
石 – Thạch |
いしにまずく |
Vấp phải hòn đá |
|
雪道ですべる |
|
ゆきみちですべる |
Trượt chân trên tuyết |
|
道路でしゃがむ |
|
どうろでしゃがむ |
Ngồi xổm trên đường |
|
全身(ぜんしん) |
Toàn thân |
||
|
体をねじる |
体 – Thể |
からだをねじる |
Vặn mình |
|
壁にもたねる |
壁 – Bích |
かべにもたねる |
Dựa vào tường |
|
壁にぶつかる |
|
かべにぶつかる |
Va vào tường |
|
壁にボールをぶつける |
ボール (ball) |
かべにボールをぶつける |
Ném bóng vào tường |
|
自転車とすれ違う |
自 – Tự 転 – Chuyển 車 – Xa 違 – Vi |
じてんしゃとすれちがう |
Di chuyển bằng xe đạp |
|
地面をはう |
地 – Địa 面 – Diện |
じめんをはう |
Trườn trên mặt đất |
|
おじぎをする |
おじぎをする |
|
Cúi chào |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại các bài từ vựng N2 khác nhé:
>>> Từ vựng N2 - Bài 11: どんな様子ですか? (Dáng vẻ)
>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018