Sửa trang
Ngữ pháp cần lưu ý

Ngữ Pháp の みたい (mitai) – Diễn Đạt Sự So Sánh Và Mong Muốn Trong Tiếng Nhật

7/8/2025 4:57:00 PM
5/5 - (0 Bình chọn )

Ngữ pháp 「みたい (mitai)」 là một mẫu câu cực kỳ phổ biến trong tiếng Nhật dùng để diễn tả sự "giống như", "trông như", hay "có vẻ như" – thường xuyên xuất hiện trong hội thoại hằng ngày. Cùng Kosei tìm hiểu cách dùng của ngữ pháp này nhé!

1. Ngữ pháp みたい là gì? 

Ngữ pháp みたい (mitai) là cấu trúc tiếng Nhật dùng để diễn đạt ý so sánh (giống như, như là).

Cụ thể, みたい có nghĩa là Giống như là…, Trông như là…, Có vẻ như là… - sử dụng khi bạn muốn so sánh một điều gì đó với một thứ khác, ví von hoặc đưa ra nhận định mang tính cảm tính, chủ quan. 

Ví dụ: 

  • このかばん、高そうなのみたい。- Cái túi này trông như là đồ đắt tiền.

  • 彼は先生のみたいですね。- Anh ấy trông giống như giáo viên.

  • あの人は太陽みたいに明るいです。→ Người đó sáng sủa như mặt trời vậy.

Có thể thấy rằng,  với cấu trúc này:

  • Người nói quan sát một điều gì đó và đưa ra suy đoán hoặc cảm nhận dựa trên hình ảnh, hành động, hoặc tình huống.

  • Cảm giác này không phải là sự thật chắc chắn, mà chỉ là ấn tượng hoặc cảm nhận cá nhân của người nói.

あの人は太陽みたいに明るいです。(Người đó sáng sủa như mặt trời vậy.)

あの人は太陽みたいに明るいです。(Người đó sáng sủa như mặt trời vậy.)

2. Cách dùng chi tiết và ví dụ minh hoạ

Ngữ pháp 「みたい」 có nhiều cách dùng khác nhau tùy vào vị trí trong câu. Nó thường đi sau danh từ, nhưng dạng của 「みたい」 sẽ thay đổi để phù hợp với ngữ pháp:

  • Khi làm vị ngữ: dùng 「みたい」 (Danh từ + みたい)

  • Khi bổ nghĩa cho danh từ: dùng 「みたいな」  (Danh từ + みたいな + Danh từ)

  • Khi bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ: dùng 「みたいに」  (Danh từ + みたいに + Động từ/Tính từ)

  • Khi so sánh một hành động hoặc trạng thái: dùng 「みたい」 sau mệnh đề (Mệnh đề + みたい)

2.1. Danh từ + みたい

Cách dùng:

  • Diễn tả sự giống nhau, dùng để so sánh một vật/người với một danh từ khác.

  • Thường xuất hiện ở cuối câu như một phần vị ngữ.

  • Văn phong thân mật, hội thoại.

Ý nghĩa:

  • Trông giống như...

  • Như là...

Ví dụ:

  • 彼は子どもみたい。 → Anh ấy giống như một đứa trẻ.

  • この犬、ぬいぐるみみたいだね。 → Con chó này trông giống như thú bông ấy nhỉ.


2.2. Danh từ + みたいな + Danh từ

Cách dùng:

  • Dùng 「みたいな」 để bổ nghĩa cho một danh từ khác, tạo thành một cụm danh từ mô tả.

  • Diễn tả tính chất hoặc loại giống như danh từ phía trước.

  • 「みたいな」 đi ngay trước một danh từ khác và đóng vai trò như tính từ.

Ý nghĩa:

  • Danh từ giống như…

Ví dụ:

  • 子どもみたいな人が好きです。 → Tôi thích những người giống như trẻ con.

  • 映画みたいな話ですね。 → Đúng là câu chuyện như phim vậy nhỉ.


2.3. Danh từ + みたいに + Động từ/Tính từ

Cách dùng:

  • Dùng 「みたいに」 để mô tả cách làm gì đó giống như danh từ phía trước.

  • Bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ đứng sau.

  • Dịch là "như là...", "giống như...".

Ý nghĩa:

  • Làm gì đó giống như…

  • Có tính chất giống như…

Ví dụ:

  • 彼は子どもみたいに泣いた。 → Anh ấy khóc như một đứa trẻ.

  • みたいに空を飛びたい。 → Tôi muốn bay trên trời như chim.

  • 今日は夏みたいに暑いです。→ Hôm nay nóng như mùa hè vậy.

今日は夏みたいに暑いです。(Hôm nay nóng như mùa hè vậy.)

今日は夏みたいに暑いです。(Hôm nay nóng như mùa hè vậy.)

2.4. Mệnh đề + みたい

Ý nghĩa:

  • Dùng để diễn đạt cảm nhận, ấn tượng rằng một hành động, trạng thái nào đó giống như một điều khác.

  • Thường được dùng trong văn nói để mô tả cảm giác chủ quan, so sánh ẩn dụ hoặc hình ảnh hóa một sự việc.

Cấu trúc: [Mệnh đề] + みたい(だ/です)

  • Trong đó, “mệnh đề” là một câu hoàn chỉnh (có động từ hoặc tính từ), không nhất thiết phải có chủ ngữ rõ ràng. 

  • Trong cấu trúc mệnh đề + みたい, “mệnh đề” đã đóng vai trò như một “khối ý hoàn chỉnh” và không cần danh từ hóa nữa. Vì vậy, không cần thêm「の」.

Ví dụ:

  • あの人は怒っているみたい。Người đó trông có vẻ như đang giận.

  • 彼は昨日寝なかったみたいだよ。Hình như hôm qua anh ta không ngủ.

  • 空を飛んでいるみたいです。Cảm giác như đang bay trên trời vậy.

空を飛んでいるみたいです。(Cảm giác như đang bay trên trời vậy.)

空を飛んでいるみたいです。(Cảm giác như đang bay trên trời vậy.)


Cùng nhìn lại bảng tổng hợp các cách dùng của cấu trúc みたい

Cấu trúc

Chức năng của みたい

Ví dụ

Nghĩa

N + みたい

Là vị ngữ

彼は先生みたい。

Anh ấy trông như giáo viên

N + みたいな + N

Bổ nghĩa cho danh từ

子どもみたいな人

Người như trẻ con

N + みたいに + V/A

Bổ nghĩa cho động/tính từ

子どもみたいに笑う

Cười như trẻ con

Mệnh đề + みたい

Một hành động/trạng thái giống như...

空を飛んでいるみたい

Giống như đang bay

3. Phân biệt の みたい với các cấu trúc tương tự

Trong tiếng Nhật, có nhiều mẫu ngữ pháp mang ý nghĩa "giống như", "trông như", hoặc "có vẻ là". Tuy có nghĩa gần nhau, nhưng mỗi mẫu lại mang sắc thái và cách dùng khác nhau. Dưới đây là các mẫu thường gặp và cách phân biệt với 「の みたい」.

Mẫu ngữ pháp

Ý nghĩa “giống như”

Phong cách

Khác biệt chính

の みたい

Trông như là…, giống như…

Thân mật

Dựa trên cảm nhận cá nhân

〜ようだ

Giống như…, có vẻ là…

Trang trọng

Văn viết, dùng khi khách quan hơn

〜らしい

Đúng kiểu là…, mang đặc trưng của…

Trung tính

Nói về bản chất, đặc điểm thực sự

〜っぽい

Có vẻ…, hơi giống…, dễ bị…

Thân mật

Mang sắc thái hơi cảm tính hoặc đánh giá


Cùng đi vào tìm hiểu chi tiết từng cấu trúc trên với Kosei nhé!

3.1. So sánh 「の みたい」 với 「〜ようだ」 (you da)

Hai mẫu này đều mang nghĩa “giống như” hoặc “có vẻ là”, nhưng khác nhau ở mức độ trang trọng.

  • 「の みたい」 là cách nói thân mật, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày.

  • 「〜ようだ」 là cách nói trang trọng, dùng trong văn viết, báo chí, hoặc bài thi JLPT.

Ví dụ:

  • 彼は学生の みたい。(Anh ấy trông giống như sinh viên vậy.)

  • 彼は学生のようだ。(Anh ấy có vẻ là sinh viên.)

Mẫu ngữ pháp

Ý nghĩa

Phong cách

Ví dụ

Ghi chú

の みたい

Trông giống như..., có vẻ như...

Thân mật, văn nói

彼は学生の みたい。(Anh ấy trông giống như sinh viên vậy.)

Dựa trên cảm nhận, không chắc chắn

〜ようだ

Giống như..., có vẻ là...

Trang trọng, văn viết

彼は学生のようだ。(Anh ấy có vẻ là sinh viên.)

Lịch sự, khách quan hơn

3.2. Phân biệt 「の みたい」 và 「〜らしい」 (rashii)

Cả hai đều được dùng để so sánh, nhưng khác nhau ở mức độ chắc chắn và bản chất đánh giá.

  • 「の みたい」: Chỉ là ấn tượng bên ngoài, giống về vẻ bề ngoài hoặc cảm nhận chủ quan. (「みたい」 = giống như…)

  • 「〜らしい」: Diễn tả đặc điểm đúng bản chất, thể hiện rằng điều đó thật sự “đúng kiểu là như vậy”. (「らしい」 = đúng chất, đúng kiểu của…)

Ví dụ:

  • 彼は子どもの みたい。Anh ấy trông giống như trẻ con. → nói về vẻ ngoài hoặc cách cư xử lúc đó)

  • 彼は子どもらしい。(Anh ấy đúng là trẻ con thật. → nói về tính cách, bản chất)

Mẫu ngữ pháp

Ý nghĩa

Mức độ chắc chắn

Ví dụ

Ghi chú

の みたい

Trông giống như..., cảm giác như...

Phán đoán chủ quan

彼は子どもの みたい。(Anh ấy trông giống như trẻ con.)

Cảm nhận bên ngoài

〜らしい

Đúng chất là..., ra dáng là...

Nhấn mạnh đặc trưng thật sự

彼は子どもらしい。(Anh ấy đúng kiểu là trẻ con, đúng bản chất.)

Mang ý khẳng định, gần với sự thật

3.3. Khác biệt giữa 「の みたい」 và 「〜っぽい」 (ppoi)

Đây là hai mẫu thường dễ gây nhầm lẫn vì đều có thể dùng trong văn nói và mang nghĩa “có vẻ như…”.

  • 「の みたい」: So sánh nhẹ nhàng, trung lập, thiên về ấn tượng quan sát.

  • 「〜っぽい」: Mang tính chất “hơi giống”, “có xu hướng như…”, thường mang sắc thái cảm tính hoặc thậm chí hơi tiêu cực.

Ví dụ:

  • 彼は女の子の みたい。Anh ấy trông giống như con gái.

  • 彼は女の子っぽい。Anh ấy có vẻ hơi nữ tính. → cảm giác đánh giá cá nhân, có phần hơi tiêu cực)

Mẫu ngữ pháp

Ý nghĩa

Sắc thái

Ví dụ

Ghi chú

の みたい

Trông giống như..., có vẻ như...

Trung tính, khách quan

彼は女の子の みたい。(Anh ấy trông giống như con gái.)

Nhìn vẻ ngoài, cảm nhận chung

〜っぽい

Hơi giống, có xu hướng giống...

Thân mật, cảm tính

彼は女の子っぽい。(Anh ấy có vẻ hơi nữ tính.)

Có thể mang chút sắc thái tiêu cực hoặc ấn tượng nhẹ

4. Bài tập luyện tập ngữ pháp の みたい

Phần 1: Bài Tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng

Chọn câu có cách sử dụng ngữ pháp 「の みたい」 đúng và tự nhiên.

1.
A. 彼は先生の みたいです。
B. 彼は先生みたいなです。
C. 彼は先生っぽいのです。

2.
A. このケーキはアイスクリームの みたい。
B. このケーキはアイスクリームようです。
C. このケーキはアイスクリームらしいです。

Bài 2: Điền vào chỗ trống

Hoàn thành câu bằng cách điền 「の みたい」 hoặc các dạng phù hợp của nó.

3. あの人はモデル(___)。
→ ……………………………………………………………

4. この犬はぬいぐるみ(___)。
→ ……………………………………………………………

5. 彼はお父さん(___)に話している。
→ ……………………………………………………………

Bài 3: Viết lại câu bằng「の みたい」

Viết lại câu sau cho tự nhiên hơn bằng cách sử dụng cấu trúc 「の みたい」 hoặc các dạng liên quan.

6. 彼はまるで先生のようです。
→ ……………………………………………………………

7. この子は犬のように元気です。
→ ……………………………………………………………

8. 彼女はアイドルのような服を着ている。
→ ……………………………………………………………


Phần 2: Đáp án & giải thích

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. → A. 彼は先生の みたいです。
Cấu trúc đúng: Danh từ + の みたい + です → Diễn tả sự giống.

2. → A. このケーキはアイスクリームの みたい。
Diễn đạt đúng về hình dạng "trông giống kem". Hai đáp án B, C không phù hợp trong văn nói và không đúng cấu trúc.

Bài 2: Điền vào chỗ trống

3. あの人はモデルの みたい。(Người kia trông giống như người mẫu.)

4. この犬はぬいぐるみの みたい。(Con chó này trông giống như thú nhồi bông.)

5. 彼はお父さんの みたいに話している。(Anh ấy nói chuyện giống như bố mình.)
Lưu ý: Theo sau là động từ → dùng「みたいに」

Bài 3: Viết lại câu bằng「の みたい」

6. → 彼は先生の みたい。(Anh ấy trông giống như giáo viên.)

7. → この子は犬の みたいに元気です。(Đứa bé này khỏe mạnh như chó con.)

8. → 彼女はアイドルの みたいな服を着ている。(Cô ấy mặc quần áo giống như idol.)


Trên đây là toàn bộ kiến thức về ngữ pháp 「の みたい (mitai)」 – từ cách sử dụng, ví dụ cho đến bài tập luyện tập. Hy vọng sau bài viết này, bạn không chỉ hiểu rõ cách dùng「の みたい」mà còn phân biệt được với những cấu trúc dễ nhầm như「ようだ」「らしい」hay「っぽい」. Hãy luyện tập thật nhiều và áp dụng ngay vào giao tiếp hằng ngày để quen với cấu trúc này nhé!



© Copyright 2025 by Light.com.vn