Những từ vựng Kanji liên quan đến “Kim” (金)

| 1 | 金 | かね / きん | Tiền / Vàng |
| 2 | 黄金 | おうごん | Kim loại vàng |
| 3 | 金属 | きんぞく | Kim loại |
| 4 | 金融 | きんゆう | Tài chính tiền tệ |
| 5 | 金庫 | きんこ | Két sắt tiền |
| 6 | 金銭 | きんせん | Tiền bạc |
| 7 | 金額 | きんがく | Khoản tiền |
| 8 | 金魚 | きんぎょ | Cá vàng |
| 9 | 金槌 | かなづち |
・Cái búa ・Người không biết bơi |
| 10 | 金貨 | きんか | Đồng xu vàng |
| 11 | 金色 | きんいろ | Màu vàng |
| 12 | 金融機関 | きんゆうきかん | Cơ quan tài chính |
| 13 | 金網 | かなあみ | Lưới sắt |
| 14 | 金髪 | きんぱつ | Tóc vàng |
| 15 | 金持ち | かねもち | Người giàu có |
| 16 | 金利 | きんり | Lãi suất cho vay |
| 17 | 金儲け | かねもうけ | Kiếm tiền |
| 18 | 金塊 | きんかい | Vàng miếng, vàng thỏi |
| 19 | 金融危機 | きんゆうきき | Rủi ro tài chính |
| 20 | 金星 | きんせい | Sao Kim |
| 21 | 金離れ | かねばなれ | Tự do chi tiêu |
| 22 | 金切り声 | かなきりごえ | Giọng hét chói tai |
| 23 | 金になる | かねになる | Lợi ích |
| 24 | 金棒 | かなぼう | Cái chùy |
| 25 | 金使い | かねづかい | Cách sử dụng tiền |
| 26 | 金欠 | きんけつ | Hết tiền |
| 27 | 金属片 | きんぞくへん | Mảnh kim loại |
| 28 | 金属製 | きんぞくせい | Làm từ kim loại |
| 29 | 金融緩和 | きんゆうかんわ | Chính sách nới lỏng tiền tệ |
| 30 | 金食い虫 | かねくいむし | Tốn tiền vô ích |
| 31 | 金融業 | きんゆうぎょう | Ngành tài chính |
| 32 | 金融市場 | きんゆうしじょう | Thị trường tài chính, tiền tệ |
| 33 | 金縛り | かなしばり | Bị bóng đè |
| 34 | 金箔 | きんぱく | Dát vàng |
| 35 | 金メダル | きんメダル | Huy chương vàng |
| 36 | 金権 | きんけん | Sức mạnh đồng tiền, quyền lực tài chính |
| 37 | 金糸 | きんし | Vàng sợi |
| 38 | 金銀 | きんぎん | Vàng bạc |
| 39 | 金字塔 | きんじとう | Kim tự tháp |
| 40 | 金券 | きんけん | Vé giảm giá |
| 41 | 金を貯める | かねをためる | Tích trữ tiền |
| 42 | 金に目がくらむ | かねにめがくらむ | Mờ mắt vì tiền |
| 43 | 金属結合 | きんぞくけつごう | Hợp kim |
| 44 | 金鳳花 | きんぽうげ | Hoa Kim Phượng |
| 45 | 金具 | かなぐ | Dụng cụ, phụ kiện kim loại |
Tiếp tục từ vựng chủ đề Kanji cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào!
>>> Từ vựng Kanji liên quan đến “Mộc” (木)
>>> Tổng hợp gần 40 lượng từ tiếng Nhật và cách sử dụng
>>> Sự thật thú vị về đồng xu 5 Yên Nhật Bản