Những từ vựng Kanji liên quan đến “Động” (動)
1 | 動く | うご く | Di chuyển |
2 | 動物 | どうぶつ | Động vật |
3 | 動物園 | どうぶつえん | Sở thú |
4 | 動詞 | どうし | Động từ |
5 | 動機 | どうき | Động cơ |
6 | 動力 | どうりょく | Động lực |
7 | 動作 | どうさ | Động tác |
8 | 動揺 | どうよう | Dao động |
9 | 動向 | どうこう | Hướng chuyển động |
10 | 動画 | どうが | Video |
11 | 動植物 | どうしょくぶつ | Động thực vật |
12 | 動静 | どうせい | Động tĩnh |
13 | 動員 | どういん | Động viên |
14 | 動転 | どうてん | Chuyển động |
15 | 動物学 | どうぶつがく | Động vật học |
16 | 動悸 | どうき | Kinh hoàng, thót tim |
17 | 動物界 | どうぶつかい | Giới động vật |
18 | 動作原理 | どうさげんり | Nguyên lí hoạt động |
19 | 動態 | どうたい | Động thái |
20 | 動乱 | どうらん | Xáo động, hỗn loạn |
21 | 行動 | こうどう | Hành động |
22 | 運動 | うんどう | Vận động |
23 | 暴動 | ぼうどう | Bạo động |
24 | 感動 | かんどう | Cảm động |
25 | 活動 | かつどう | Hoat động |
26 | 移動 | いどう | Di động |
27 | 自動 | じどう | Tự động |
28 | 変動 | へんどう | Biến động |
29 | 騒動 | そうどう | Náo động, hỗn loạn |
30 | 作動 | さどう | Tác động |
31 | 言動 | げんどう | Lời nói và hành động |
32 | 発動 | はつどう | Phát động |
33 | 不動 | ふどう | Bất động |
34 | 振動 | しんどう | Chấn động |
35 | 始動 | しどう | Kích hoạt (máy móc) |
36 | 起動 | きどう | Khởi động |
37 | 政治活動 | せいじかつどう | Hoạt động chính trị |
38 | クラブ活動 | クラブかつどう | Hoạt động clb |
39 | 経済活動 | けいざいかつどう | Hoạt động kinh tế |
40 | 物価変動 | ぶっかへんどう | Biến đổi giá cả |
Bài học tiếp theo trong chủ đề học Kanji mỗi ngày cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đây:
>>> Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Minh” (明)