Từ vựng kanji liên quan đến bộ “Ẩm” (飲)
1 | 飲む | のむ | Uống |
2 | 飲み物 | のみもの | Đồ uống |
3 | 飲み込む | のみこむ | Nuốt trôi, hiểu thấu |
4 | 飲料水 | いんりょうすい | Nước uống |
5 | 飲酒 | いんしゅ | Đồ uống cồn |
6 | 飲食 | いんしょく | Ẩm thực |
7 | 飲み干す | のみほす | Uống cạn |
8 | 飲み屋 | のみや | Quán nhậu |
9 | 飲み食い | のみくい | Ăn uống |
10 | 飲み過ぎ | のみすぎ | Uống quá chén |
11 | 飲酒運転 | いんしゅうんてん | Lái xe khi say |
12 | 飲酒癖 | いんしゅへき | Nghiện rượu |
13 | 飲み会 | のみかい | Tụ tập nhậu nhẹt |
14 | 飲み明かす | のみあかす | Uống thâu đêm đến sáng |
15 | 飲食店 | いんしょくてん | Tiệm phục vụ ăn nhậu |
16 | 飲み放題 | のみほうだい | Uống thả ga |
17 | 飲み薬 | のみぐすり | Thuốc uống |
18 | 飲み手 | のみて | Bợm nhậu, tửu lượng cao |
19 | 飲み仲間 | のみなかま | Bạn nhậu |
20 | 飲み逃げ | のみにげ | Quỵt, uống không trả tiền |
21 | 試飲 | しいん | Uống thử, nếm |
22 | 吸飲 | きゅういん | Hút (ống hút nước) |
23 | 完飲 | かんいん | Uống cạn hết |
24 | 留飲 | りゅういん | Thỏa mãn, hả hê |
25 | 溜飲 | りゅういん | Dạ dày chua |
26 | 鯨飲 | げいいん | Uống nhiều, uống khỏe |
27 | 喫飲 | きついん | Ăn uống |
28 | 誤飲 | ごいん | Nuốt nhầm, uống nhầm |
29 | 飲まず食わず | のまずくわず | Không ăn không uống |
30 | 飲み代 | のみしろ | Tiền uống |
Học tiếng Nhật thì không thể không biết nhé! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu ở đây nha:
>>> 75 cụm từ Kanji đơn giản dành cho bạn mới học tiếng Nhật.