Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Minh” (明)
1 | 明日 | あした | Ngày mai |
2 | 明るい | あかるい | Tươi sáng, tươi vui |
3 | 明け方 | あけがた | Rạng đông |
4 | 明らか | あきらか | Rõ ràng, chắc chắn |
5 | 明かり | あかり | Ánh sáng, ánh đèn |
6 | 明確 | めいかく | Xác minh |
7 | 明かす | あかす | Tiết lộ |
8 | 明瞭 | めいりょう | Rõ ràng, rành mạch |
9 | 明後日 | あさって | Ngày kia |
10 | 明治 | めいじ | (thời đại) Minh Trị |
11 | 明白 | めいはく | Minh bạch |
12 | 明言 | めいげん | Công bố, tuyên ngôn |
13 | 明記 | めいき | Ghi chép rõ ràng |
14 | 明細 | めいさい | Chi tiết rõ ràng |
15 | 明朝 | みょうちょう | Sáng mai |
16 | 明晩 | みょうばん | Tối mai |
17 | 明明後日 | しあさって | Ngài kia |
18 | 明治維新 | めいじいしん | Duy Tân Minh Trị |
19 | 明くる | あくる | Tiếp theo (tiền tố cho danh từ) |
20 | 明明と | あかあかと | Một cách rõ ràng |
21 | 明夜 | みょうや | Đêm mai |
22 | 明敏 | めいびん | Minh mẫn |
23 | 明暗 | めいあん | Ánh sáng và bóng tối |
24 | 明星 | みょうじょう | Ngôi sao sáng |
25 | 明解 | めいかい | Hiểu rõ |
26 | 説明 | せつめい | Thuyết minh |
27 | 発明 | はつめい | Phát minh |
28 | 証明 | しょうめい | Chứng minh |
29 | 文明 | ぶんめい | Văn minh |
30 | 透明 | とうめい | Xuyên thấu, rõ ràng |
31 | 照明 | しょうめい | Chiếu sáng |
32 | 賢明 | けんめい | Thông minh, sáng suốt |
33 | 不明 | ふめい | Bất minh, không rõ ràng |
34 | 失明 | しつめい | Mù |
35 | 判明 | はんめい | Xác định, xác nhận |
36 | 弁明 | べんめい | Biện minh |
37 | 究明 | きゅうめい | Nghiên cứu |
38 | 意味不明 | いみふめい | Không rõ nghĩa |
39 | 聡明 | そうめい | Thông minh |
40 | 清明 | せいめい | (Tiết) Thanh minh |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại nha!!
>>> 214 bộ chữ Kanji trong tiếng Nhật
>>> Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Hiện tượng tự nhiên (p1)