Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji theo bộ / Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thổ” (土)
Học Kanji theo bộ

Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thổ” (土)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Bài học này, trung tâm tiếng Nhật Kosei mang tới cho các bạn những từ vựng kanji liên quan đến “Thổ” (土). Hi vọng với bài viết này, các bạn có thể trang bị cho mình những từ vựng mới để ứng dụng trong tiếng Nhật. 

Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thổ” (土)

 

từ vựng kanji liên quan đến thổ 土

 

1             土                         つち / ど / に                           Mặt đất / Thổ / Đất cát                       
2 土産 みやげ Quà, đặc sản địa phương
3 土地 とち Mảnh đất, khu vực
4 土手 どて Bờ đất, bờ đê
5 土台 どだい Cơ bản, nền tảng
6 土壌 どじょう Thổ nhưỡng, đất hoa màu
7 土俵 どひょう Sàn đấu võ
8 土砂降り どしゃぶり Mưa nặng hạt
9 土着 どちゃく Bản địa
10 土葬 どそう Thổ táng, chôn
11 土石流 どせきりゅう Đất đá lở
12 土産品店 みやげひんてん Cửa hàng đồ lưu niệm
13 土地改革 とちかいかく Cải cách đất
14 土埃 つちぼこり Bụi
15 土星 どせい Sao Thổ
16 土下座 どげざ Quỳ sát đất
17 土砂 どしゃ Đất cát
18 土石 どせき Đất đá
19 土間 どま Sàn nhà đất
20 土足 どそく Chân lấm bùn
21 土鍋 どなべ Nồi đất
22 土人 どじん Người bản địa
23 土煙 つちけむり Khói bụi mù mịt
24 土中 どちゅう Trong lòng dất
25 土壁 つちかべ Tường đắp bằng đất
26 土砂災害 どしゃさいがい Thiên tai do sạt lở
27 土壌動物 どじょうどうぶつ Động vật thổ nhưỡng
28 土地利用 とちりよう Sử dụng đất
29 土手道 どてみち Đường mòn
30 土壌汚染 どじょうおせん Ô nhiễm đất trồng
31 土地収用 とちしゅうよう Mở rộng đất, khai hoang
32 土代 どだい Bản nháp của bản thảo
33 土壌細菌 どじょうさいきん Vi trùng đất
34 土壌水 どじょうすい Độ ẩm của đất
35 土団子 つちだんご Quả bóng, quả cầu đất
36 土瓶 どびん Ấm trà đất
37 土弄り つちいじり Làm vườn (do sở thích)
38 土語 どご Ngôn ngữ địa phương
39 土地投資 とちとうし Đầu tư vào đất đai
40 土付き つちつ Đất bao bọc (cây rau củ)
41 土地税制 とちぜいせい Chế độ thuế đất
42 不動産 ふどうさん Bất động sản
43 土民 どみん Thổ dân
44 土性骨 どしょうぼね Cốt cách con người
45 土鳩 どばと Bồ câu hoang dã
46 土壌流出 どじょうりゅうしゅつ Xói mòn đất
47 土竜 もぐら Chuột chũi
48 土塊 どかい Cục đất
49 土焼き つちやき Đất nung
50 土に帰る つちにかえる Chết (Trở về đất)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei thêm một bổ thủ nữa để các bạn học nhé! 

>>> Học Kanji mỗi ngày: Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Lực” (力)

>>> Khóa học N3 Online

>>> Tổng hợp 40 từ vựng về biển cả

>>> Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Đặc điểm, tính chất của sự vật (P3)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị