Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji theo bộ / Những Kanji có họ hàng với chữ HUYNH 兄
Học Kanji theo bộ

Những Kanji có họ hàng với chữ HUYNH 兄

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Kosei phân tích và ghi nhớ những Kanji có họ hàng với chữ Huynh 兄 đó thật dễ dàng nhé! 兄 là một Kanji rất quen thuộc, ngay cả các bạn N5 có thể nhận ra từ này. Nhưng bạn có biết chỉ cần biến hóa một chút, chữ Huynh sẽ biến thành những chữ Hán khác nhau không? 

Những Kanji có họ hàng với chữ HUYNH 兄

 

kanji có họ hàng với chữ huynh 兄

 

Cấp độ Kanji Hán Việt Nghĩa Âm Kun Âm On
N4 HUYNH anh trai
  • あに
兄【あに】anh trai
  • ケイ
家兄【かけい】anh trai tôi
  • キョウ
兄弟【きょうだい】anh em
N2 HUỐNG tình huống
  • まし.て
  • いわ.んや
  • おもむき
  • キョウ
状況【じょうきょう】bối cảnh, tình huống 実況【じっきょう】tình hình thực tế 近況【きんきょう】tình trạng gần đây
N2 CHÚC chúc mừng
  • いわ.う
祝う【いわう】ăn mừng, chúc mừng
  • シュク
祝福する【しゅくふく】chúc phúc, chúc mừng 祝日【しゅくじつ】ngày lễ
  • シュウ
  CHÚ thần chú
  • まじな.う
  • のろ.い
呪い【のろい】lời nguyền rủa
  • まじな.い
  • のろ.う
呪う【のろう】nguyền rủa
  • ジュ
呪物崇拝【じゅぶつすうはい】Đạo thờ vật 呪詛する【じゅそする】nguyền rủa 呪符【じゅふ】bùa
  • シュ
  • シュウ
N1 KHẮC khắc phục
  • か.つ
打ち克つ【うちかつ】thắng
  • コク
克服【こくふく】khắc phục
N2 ĐẢNG đảng phái
  • なかま
  • むら
  • トウ
党則【とうそく】quy tắc đảng 党派【とうは】đảng phái 政党【せいとう】chính đảng
N2 THUẾ tô thuế  
  • ゼイ
増税【ぞうぜい】sự tăng thuế 免税する【めんぜいする】miễn thuế 納税する【のうぜいする】đóng thuế 脱税する【だつぜい】trốn thuế
N3 THUYẾT tiểu thuyết
  • と.く
説く【とく】giải thích, biện hộ
  • セツ
小説【しょうせつ】tiểu thuyết 解説する【かいせつ】giải thích
  • ゼイ
勧説【かんぜい】giải thích rõ ràng 遊説する【ゆうぜいする】vận động tranh cử
N2 NHUỆ nhọn, sắc
  • するど.い
鋭い【するどい】sắc bén, nhọn
  • エイ
鋭角【えいかく】góc nhọn 精鋭【せいえい】tinh nhuệ 鋭敏な【えいびんな】gai góc
N1 THOÁT thoát y
  • ぬ.ぐ
脱ぐ【ぬぐ】cởi (quần áo, giày), bỏ (mũ), lột
  • ぬ.げる
脱げる【ぬげる】cởi ra
  • ダツ
脱獄する【だつごくする】vượt ngục 脱衣所【だついじょ】phòng thay đồ
N1 DUYỆT mãn nguyện
  • よろこ.ぶ
悦ぶ【よろこぶ】để vui vẻ
  • よろこ.ばす
  • エツ
悦に入る【えつにいる】hài lòng, hả hê, thỏa mãn
N1 DUYỆT kiểm duyệt
  • けみ.する
  • エツ
閲覧室【えつらんしつ】phòng đọc sách 検閲【けんえつ sự kiểm duyệt

Chăm chỉ ôn tập rồi bạn sẽ không còn sợ Kanji tiếng Nhật nữa!

>>> Ôn lại những Kanji có chứa bộ Thiệt - cái lưỡi

>>> Đọc vanh vách 16 Kanji có chứa bộ Môn - cánh cổng

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị