Chi phí học tiếng Nhật không phải một khoản đầu tư nhỏ, tùy theo từng mục đích mà chi phí này có thể lên tới 10-20 triệu. Do đó, trước khi bắt đầu học, hãy tìm hiểu thật kỹ chi phí học tiếng Nhật cụ thể là bao nhiêu để có kế hoạch đầu tư tối ưu nhất!
Để học tiếng Nhật hiệu quả, bạn cần xác định rõ mục tiêu ngay từ đầu. Mỗi mục đích học – từ giao tiếp cơ bản, luyện thi JLPT đến du học hay xuất khẩu lao động sẽ kéo theo mức chi phí khác nhau. Cùng xem chi phí cụ thể cho từng mục đích học ngay sau đây.
Nếu mục tiêu của bạn là giao tiếp cơ bản để có thể tự tin trò chuyện những câu thông dụng hàng ngày, hiểu và sử dụng được các cấu trúc đơn giản, hoặc làm quen với văn hóa Nhật Bản mà không đặt nặng vấn đề bằng cấp hay công việc, bạn thường sẽ tập trung vào trình độ N5 (cấp độ sơ cấp nhất của JLPT).
Với cấp độ N5, bạn sẽ cần học những nội dung sau:
Bảng chữ cái: Học thuộc Hiragana và Katakana (khoảng 1-2 tuần). Đây là nền tảng bắt buộc.
Kanji cơ bản: Nắm khoảng 100-150 chữ Kanji thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày.
Ngữ pháp N5: Học các cấu trúc ngữ pháp cơ bản để xây dựng câu đơn giản, diễn đạt ý muốn, sở thích, hỏi đường, giới thiệu bản thân... (ví dụ: các mẫu câu sử dụng は, が, に, で, を, から, まで, v.v.).
Từ vựng N5: Khoảng 800-1000 từ vựng liên quan đến cuộc sống hàng ngày (gia đình, bạn bè, đồ vật, địa điểm, thời gian, số đếm, v.v.).
Luyện nghe - nói: Thực hành nghe các đoạn hội thoại đơn giản, trả lời các câu hỏi cơ bản và tự tin nói những câu ngắn gọn về bản thân và các chủ đề quen thuộc.
Đối với mục đích này, chi phí học tiếng Nhật của bạn có thể sẽ dao động ở mức thấp nhất so với các mục đích khác, cụ thể:
Học phí tại trung tâm:
Một khóa học tiếng Nhật N5 cơ bản tại các trung tâm thường kéo dài khoảng 2 đến 3 tháng. Học phí cho cấp độ này dao động phổ biến từ 3.000.000 - 6.000.000 VNĐ. Mức này có thể chênh lệch tùy vào uy tín, cơ sở vật chất, và số lượng buổi học của trung tâm.
Hiện nay các trung tâm có hai hình thức học, theo đó chi phí giữa hai hình thức có thể chênh lệch 1.000.000 -2.000.000 VNĐ.
Offline tại trung tâm: học phí khóa N5 từ 4.000.000 - 6.000.000 VNĐ
Online tương tác qua Zoom: học phí khóa N5 từ 3.000.000 - 5.000.000 VNĐ.
Học phí gia sư:
Nếu bạn muốn học 1 kèm 1 để được hướng dẫn sát sao hơn, chi phí sẽ cao hơn. Một buổi học gia sư (thường 1.5 - 2 tiếng) có thể từ 250.000 - 600.000 VNĐ (với gia sư người Việt) hoặc 300.000 - 700.000 VNĐ (với gia sư người Nhật). Để hoàn thành kiến thức N5, bạn có thể cần khoảng 40 - 60 buổi học.
Học online/Tự học:
Đây là phương án tiết kiệm nhất. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng miễn phí, video trên YouTube.
Các khóa học online trả phí (khóa học video quay sẵn), chi phí thường từ 500.000 - 2.000.000 VNĐ cho một khóa N5
Các gói tháng/năm của các ứng dụng học tiếng Nhật (tự học, không có bài giảng của giáo viên): 200.000 - 500.000 VNĐ
Hình thức học | Ưu điểm | Chi phí tham khảo |
Trung tâm offline | Giáo viên hướng dẫn trực tiếp, có môi trường thực hành | 1.5 – 3 triệu/tháng |
Khóa học online | Linh hoạt thời gian, học tại nhà | 500.000 – 1.5 triệu/tháng |
Tự học qua app/sách | Tiết kiệm, chủ động, phù hợp người có kỷ luật | Miễn phí – ~500.000/tháng |
Gia sư 1:1 | Cá nhân hóa nội dung học, tiến bộ nhanh | 200.000 – 400.000/buổi |
Mục tiêu xuất khẩu lao động Nhật Bản đòi hỏi người học phải có khả năng giao tiếp ở mức độ nhất định để sinh hoạt, làm việc và hiểu các quy định tại Nhật Bản. Trình độ tiếng Nhật tối thiểu thường được yêu cầu là N4, và lý tưởng hơn là đạt được N3 để có nhiều cơ hội lựa chọn công việc tốt hơn và hòa nhập dễ dàng hơn.
Các trung tâm tư vấn xuất khẩu lao động thường cung cấp các khóa học tiếng Nhật trọn gói, cường độ cao để đảm bảo học viên đạt được trình độ yêu cầu trong thời gian ngắn.
Lộ trình học tiếng Nhật để xuất khẩu lao động thường được thiết kế cường độ cao và tập trung vào kỹ năng giao tiếp thực tế và kiến thức cần thiết cho sinh hoạt, công việc.
Giai đoạn 1: Sơ cấp (N5)
Mục tiêu: Nắm vững Hiragana, Katakana, khoảng 100-150 Kanji cơ bản, 800-1000 từ vựng và ngữ pháp N5.
Thời gian: 2 - 3 tháng (học cường độ cao mỗi ngày).
Nội dung: Giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm, các hoạt động hàng ngày, v.v.
Giai đoạn 2: Tiền trung cấp (N4)
Mục tiêu: Nắm vững khoảng 300 chữ Kanji, 1500-2000 từ vựng và ngữ pháp N4.
Thời gian: 3 - 4 tháng.
Nội dung: Giao tiếp sâu hơn về các vấn đề xã hội, công việc đơn giản, hiểu chỉ dẫn, đọc hiểu các văn bản ngắn. Đây là trình độ tối thiểu để có thể đi lao động.
Giai đoạn 3: Trung cấp (N3 - Nếu được yêu cầu)
Mục tiêu: Nắm vững khoảng 600 chữ Kanji, 3000-4000 từ vựng và ngữ pháp N3.
Thời gian: 4 - 6 tháng.
Nội dung: Có khả năng giao tiếp lưu loát hơn, hiểu được các thông báo, hướng dẫn phức tạp hơn, phục vụ tốt cho công việc và sinh hoạt độc lập. Trình độ này giúp bạn có nhiều lợi thế khi phỏng vấn và làm việc tại Nhật.
Tổng thời gian học dự kiến: Từ 6 tháng đến 1 năm tùy thuộc vào năng lực tiếp thu và cường độ học tập của bạn cũng như yêu cầu cụ thể của từng đơn hàng xuất khẩu lao động.
Học phí tại trung tâm xuất khẩu lao động: Đây là hình thức phổ biến nhất. Chi phí thường là gói học tiếng Nhật từ đầu (N5) đến khi đạt N4 hoặc N3. Nhiều trung tâm sẽ bao gồm cả chi phí ăn ở (ký túc xá) trong quá trình học.
Mức phí này dao động rất lớn, từ 15.000.000 - 30.000.000 VNĐ cho một khóa học kéo dài 6-12 tháng. Một số gói cao cấp hơn hoặc cam kết đầu ra có thể lên tới 40.000.000 VNĐ.
Lưu ý: Một số công ty XKLĐ hỗ trợ học phí hoặc trừ dần vào lương sau khi sang Nhật, tuy nhiên bạn nên kiểm tra kỹ các điều khoản hợp đồng trước khi đăng ký.
Học phí tại trung tâm tiếng Nhật thông thường (nếu tự học hoặc học bổ trợ): Nếu bạn không học trọn gói tại trung tâm XKLĐ, hoặc muốn học thêm bên ngoài, chi phí sẽ tính theo từng cấp độ:
N5: 3.000.000 - 6.000.000 VNĐ
N4: 4.000.000 - 8.000.000 VNĐ
N3: 6.000.000 - 12.000.000 VNĐ
>>> Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Nhật tại trung tâm, tham khảo ngay khóa học N3 cấp tốc 6 tháng của Kosei cùng với Thu Hương Sensei. Chỉ trong vòng 6 tháng cấp tốc, bao gồm học kiến thức và luyện thi JLPT, bạn sẽ có đủ tự tin để tham gia kỳ thi JLPT N3.
Khoá học 6 tháng N3 cam kết học viên đạt ít nhất 130 điểm JLPT N3
Tóm lại, chi phí học tiếng nhật đi xuất khẩu lao động theo từng hình thức (học trung tâm xuất khẩu lao động hoặc học trung tâm thông thường) cụ thể là:
Hình thức học | Nội dung đào tạo | Chi phí tham khảo |
Trung tâm XKLĐ có lớp tiếng | Học tiếng + định hướng văn hóa, tác phong làm việc | 10 – 30 triệu/khóa (3–6 tháng) |
Trung tâm tiếng Nhật bên ngoài | Học tiếng riêng trước khi thi tuyển | 2 – 4 triệu/tháng |
Tự học kết hợp trung tâm | Tự học online + lớp luyện phỏng vấn đầu vào | ~1 – 2 triệu/tháng |
Mục tiêu du học Nhật Bản đòi hỏi bạn phải có trình độ tiếng Nhật tương đối vững vàng để theo kịp các bài giảng, giao tiếp trong môi trường học thuật. Các trường Nhật ngữ hoặc trường chuyên môn, đại học tại Nhật Bản thường yêu cầu trình độ tiếng Nhật tối thiểu là N3 hoặc N2 khi nhập học. Việc đạt N2 hoặc cao hơn sẽ mở ra nhiều cơ hội hơn, đặc biệt nếu bạn muốn vào các trường đại học công lập hoặc tìm kiếm việc làm thêm tốt.
Lộ trình học tiếng Nhật để du học thường bài bản và có chiều sâu, tập trung vào cả 4 kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) và kiến thức văn hóa để giúp bạn hòa nhập tốt tại Nhật Bản.
Giai đoạn 1: Sơ cấp (N5 - N4)
Mục tiêu: Nắm vững bảng chữ cái Hiragana, Katakana, khoảng 300 chữ Kanji, 1500-2000 từ vựng và ngữ pháp N5, N4. Có khả năng giao tiếp cơ bản, hiểu các thông báo đơn giản, đọc các đoạn văn ngắn.
Thời gian: 6 - 9 tháng (nếu học tại trung tâm 2-3 buổi/tuần).
Giai đoạn 2: Trung cấp (N3 - N2)
Mục tiêu: Nắm vững khoảng 600-1000 chữ Kanji, 3000-6000 từ vựng và ngữ pháp N3, N2. Có khả năng hiểu và sử dụng tiếng Nhật trong các tình huống phức tạp hơn, đọc hiểu báo chí, nghe hiểu các cuộc hội thoại tốc độ bình thường, viết các đoạn văn mạch lạc.
Thời gian: 9 - 15 tháng.
Tổng thời gian học dự kiến: Để đạt trình độ N2 đủ điều kiện du học, bạn cần khoảng 1.5 năm đến 2 năm học tập chăm chỉ và đều đặn.
Chi phí học tiếng Nhật cho mục đích du học thường là một khoản đầu tư đáng kể, kéo dài trong thời gian dài hơn so với các mục đích khác.
Học phí tại trung tâm tiếng Nhật (trong nước):
Bạn sẽ cần học từ trình độ sơ cấp (N5) lên đến ít nhất N3 hoặc N2. Mỗi cấp độ sẽ có học phí riêng.
Ước tính:
N5: 3.000.000 - 6.000.000 VNĐ
N4: 4.000.000 - 8.000.000 VNĐ
N3: 6.000.000 - 12.000.000 VNĐ
N2: 8.000.000 - 15.000.000 VNĐ
Tổng cộng chi phí học phí tại Việt Nam để đạt N2 có thể dao động từ 21.000.000 - 41.000.000 VNĐ (nếu học liên tục tại các trung tâm).
Học phí gia sư: Nếu bạn cần đẩy nhanh tiến độ hoặc muốn học chuyên sâu hơn, việc thuê gia sư cho từng cấp độ sẽ có chi phí cao hơn, nhưng hiệu quả có thể nhanh chóng hơn.
>>> Nếu bạn đang đặt mục tiêu học N2 để apply du học, tham khảo khóa học Tốc chiến N2 tại Kosei. Đây là khoá học sẽ bổ sung các kiến thức toàn diện N2, đồng thời luyện kỹ năng làm bài thi JLPT đạt điểm cao nhất!
Khoá học Tốc chiến N2 cung cấp kiến thức N2 và toàn bộ kỹ năng làm bài thi JLPT
Mục tiêu luyện thi JLPT (Japanese Language Proficiency Test) là một trong những mục đích phổ biến và quan trọng nhất đối với người học tiếng Nhật. JLPT là kỳ thi năng lực tiếng Nhật quốc tế uy tín, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, phục vụ cho nhiều mục đích như du học, xin việc làm, hoặc đơn giản là đánh giá năng lực bản thân.
Việc luyện thi JLPT đòi hỏi sự tập trung vào kiến thức ngữ pháp, từ vựng, Kanji, đọc hiểu và nghe hiểu theo từng cấp độ (từ N5 - sơ cấp đến N1 - cao cấp nhất).
Lộ trình này thường được chia thành hai giai đoạn chính: học kiến thức nền tảng và luyện giải đề chuyên sâu, áp dụng cho từng cấp độ từ N5 đến N1.
Giai đoạn 1: Học nền tảng (Ngữ pháp, Từ vựng, Kanji, Đọc hiểu, Nghe hiểu)
Mục tiêu: Nắm vững toàn bộ kiến thức và kỹ năng của cấp độ mục tiêu (ví dụ N3 hoặc N2).
Nội dung:
N5: Học Hiragana, Katakana, khoảng 100 chữ Kanji, 800 từ vựng và ngữ pháp cơ bản (ví dụ các trợ từ, thì, cách diễn đạt đơn giản).
N4: Học thêm khoảng 200 chữ Kanji mới (tổng 300), 1500 từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn (thể khả năng, thể mệnh lệnh, các mẫu câu nối).
N3: Tập trung vào khoảng 350 Kanji mới (tổng 650), 3750 từ vựng và các mẫu ngữ pháp trung cấp, bắt đầu hiểu các bài đọc và hội thoại dài hơn.
N2: Học khoảng 600 Kanji mới (tổng 1250), 6000 từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp nâng cao, luyện đọc hiểu các bài báo, nghe hiểu các chương trình thời sự.
N1: Học thêm 1000 Kanji (tổng 2250), 10.000 từ vựng và các mẫu ngữ pháp phức tạp nhất, nâng cao kỹ năng đọc hiểu chuyên sâu, nghe hiểu các đoạn hội thoại phức tạp, có thể tranh luận.
Giai đoạn 2: Luyện giải đề và chiến lược thi
Mục tiêu: Củng cố kiến thức, làm quen với cấu trúc đề thi, rèn luyện tốc độ và kỹ năng làm bài, tối ưu điểm số.
Hoạt động: Giải các bộ đề thi thử/đề thi thật của các năm trước, học các mẹo làm bài, cải thiện điểm yếu qua các bài tập chuyên biệt, căn chỉnh thời gian làm bài hiệu quả.
Thời gian học dự kiến cho mỗi cấp độ (từ cấp độ thấp hơn liền kề):
Để đạt N5: Khoảng 3 - 6 tháng (nếu học từ đầu).
Để đạt N4 (từ N5): Khoảng 3 - 5 tháng.
Để đạt N3 (từ N4): Khoảng 4 - 7 tháng.
Để đạt N2 (từ N3): Khoảng 6 - 9 tháng.
Để đạt N1 (từ N2): Khoảng 8 - 12 tháng (đòi hỏi sự nỗ lực rất lớn và thời gian tự học).
Chi phí luyện thi JLPT thường bao gồm học phí cho các khóa luyện thi chuyên biệt, tài liệu ôn luyện và lệ phí thi.
Học phí tại trung tâm luyện thi JLPT chuyên biệt:
Các trung tâm thường có các khóa luyện thi theo từng cấp độ, tập trung vào cấu trúc đề thi, mẹo làm bài và luyện giải đề.
Ước tính học phí cho mỗi cấp độ:
Luyện thi N5: Khoảng 3.000.000 - 6.000.000 VNĐ.
Luyện thi N4: Khoảng 4.000.000 - 8.000.000 VNĐ.
Luyện thi N3: Khoảng 6.000.000 - 12.000.000 VNĐ.
Luyện thi N2: Khoảng 8.000.000 - 15.000.000 VNĐ.
Luyện thi N1: Khoảng 10.000.000 - 20.000.000 VNĐ (đây là cấp độ khó nhất, đòi hỏi sự đầu tư lớn về thời gian và chi phí).
Lưu ý: Nếu bạn chưa có nền tảng và cần học từ đầu đến một cấp độ cao hơn (ví dụ từ N5 lên N2), tổng chi phí học phí tại trung tâm sẽ là tổng của các cấp độ đó.
Cấp độ JLPT | Trình độ | Thời gian học (trung bình) | Chi phí luyện thi tại trung tâm |
N5 | Mới bắt đầu | 2 – 3 tháng | 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ/tháng |
N4 | Sơ cấp nâng cao | 3 – 4 tháng | 2.000.000 – 4.000.000 VNĐ/tháng |
N3 | Trung cấp | 6 – 8 tháng | 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ/tháng |
N2 | Cao cấp | 9 – 12 tháng | 4.000.000 – 6.000.000 VNĐ/tháng |
N1 | Rất cao – chuyên sâu | 12 – 18 tháng | 5.000.000 – 7.000.000 VNĐ/tháng |
Học phí gia sư luyện thi:
Nếu bạn muốn được kèm cặp riêng, tập trung vào điểm yếu và chiến lược làm bài thi, gia sư là lựa chọn hiệu quả. Chi phí sẽ cao hơn học trung tâm.
Ước tính: Từ 200.000 - 500.000 VNĐ/giờ (tùy trình độ gia sư và cấp độ luyện thi). Để luyện một cấp độ, bạn có thể cần hàng chục buổi học.
Học online/Tự luyện thi:
Các khóa học luyện thi JLPT online trên các nền tảng MOOC (Coursera, Udemy, v.v.) hoặc các ứng dụng chuyên biệt.
Chi phí: Từ 1.000.000 - 5.000.000 VNĐ cho một khóa học đầy đủ, hoặc phí thuê bao ứng dụng/website.
Yêu cầu sự tự giác và kỷ luật cao.
Mục tiêu học tiếng Nhật để phục vụ công việc chuyên môn là một trong những mục tiêu cao cấp và đòi hỏi sự đầu tư lớn nhất về thời gian và chi phí. Điều này không chỉ dừng lại ở việc đạt các chứng chỉ như JLPT N2 hay N1, mà còn bao gồm khả năng sử dụng tiếng Nhật một cách lưu loát, tự tin trong môi trường công sở, hiểu biết về văn hóa kinh doanh, và đôi khi là cả các thuật ngữ chuyên ngành cụ thể (ví dụ: IT, kinh tế, y tế, sản xuất).
Đối với mục đích này, việc học không chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng thông thường mà còn đi sâu vào các kỹ năng giao tiếp nâng cao, đàm phán, thuyết trình, viết email/báo cáo công việc, và hiểu biết sâu sắc về các sắc thái ngôn ngữ trong môi trường chuyên nghiệp.
Chi phí học tiếng Nhật để phục vụ công việc chuyên môn sẽ cao hơn các khóa học thông thường do:
Giáo trình chuyên biệt, thường là tài liệu Nhật nội bộ hoặc do giáo viên biên soạn.
Giáo viên có chuyên môn trong ngành, đôi khi là người Nhật hoặc người có kinh nghiệm làm việc thực tế.
Thời lượng học ngắn, cường độ cao để đáp ứng nhu cầu gấp rút trong công việc.
Hình thức học | Chi phí tham khảo |
Khóa học tiếng Nhật thương mại | 3.000.000 – 6.000.000 VNĐ/tháng |
Khóa học tiếng Nhật chuyên ngành (IT, kỹ thuật, y tế…) | 5.000.000 – 8.000.000 VNĐ/tháng |
Lớp học 1:1 (giáo viên riêng) | 300.000 – 700.000 VNĐ/buổi (60–90 phút) |
Chi phí cho tài liệu và giáo trình là một khoản đầu tư không thể thiếu trong quá trình học tiếng Nhật, dù bạn học ở trung tâm, với gia sư hay tự học. Các khoản chi này sẽ tăng dần theo cấp độ khi bạn cần nhiều loại sách chuyên sâu hơn cho từng kỹ năng (ngữ pháp, từ vựng, Kanji, đọc hiểu, nghe hiểu) và luyện đề.
Dưới đây là bảng ước tính chi phí tài liệu và giáo trình theo từng cấp độ JLPT, dựa trên các bộ sách phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay tại Việt Nam.
Cấp độ | Tên giáo trình phổ biến | Số lượng sách chính | Giá mỗi quyển (VNĐ) | Tổng chi phí tài liệu (ước tính) |
N5 | - Minna no Nihongo I (Sơ cấp) - Sách bài tập + Ngữ pháp bổ sung - Sách luyện đề N5 | 3 – 5 quyển | 80.000 – 120.000 | 300.000 – 500.000 |
N4 | - Minna no Nihongo II - Sách bài tập + Ngữ pháp bổ sung - Sách luyện đề N4 | 3 – 5 quyển | 80.000 – 130.000 | 350.000 – 550.000 |
N3 | - Soumatome N3 series hoặc Mimikara Oboeru N3 - Nghe, đọc, ngữ pháp, từ vựng, Hán tự | 4 – 6 quyển | 100.000 – 160.000 | 500.000 – 800.000 |
N2 | - Soumatome N2 hoặc Shin Kanzen Master N2 - Full bộ kỹ năng: từ vựng, ngữ pháp, đọc, nghe, Hán tự | 5 – 7 quyển | 120.000 – 180.000 | 700.000 – 1.100.000 |
N1 | - Shin Kanzen Master N1 - Full bộ: Từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu, nghe hiểu, Hán tự | 5 – 7 quyển | 130.000 – 200.000 | 800.000 – 1.300.000 |
Giá sách: Các mức giá trên là ước tính dựa trên giá sách gốc tại Việt Nam (thời điểm hiện tại là tháng 7/2025). Giá có thể thay đổi tùy nhà xuất bản, nhà phân phối và chính sách khuyến mãi.
Việc sở hữu các chứng chỉ tiếng Nhật quốc tế là minh chứng rõ ràng nhất cho năng lực ngôn ngữ của bạn, phục vụ cho nhiều mục đích như du học, xin việc làm hoặc đánh giá trình độ bản thân. Chi phí thi chứng chỉ là một khoản cần thiết mà bạn phải dự trù.
Tại Việt Nam, kỳ thi phổ biến và được công nhận rộng rãi nhất là JLPT (Japanese Language Proficiency Test). Ngoài ra, còn có một số kỳ thi khác như NAT-TEST, TOPJ, J.TEST cũng được tổ chức định kỳ.
Dưới đây là chi phí dự kiến cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật:
JLPT là kỳ thi được tổ chức 2 lần/năm vào tháng 7 và tháng 12. Lệ phí thi JLPT thường được điều chỉnh theo từng năm và từng cấp độ.
Chi phí thi JLPT hiện nay (cho các cấp độ N5, N4, N3, N2, N1)
Lệ phí thi: 620.000 VNĐ/thí sinh/cấp độ
Phí hồ sơ: 30.000 VNĐ
Tổng chi phí: 660.000 VNĐ/thí sinh
Địa điểm thi: Thi JLPT ở Việt Nam được tổ chức tại 4 thành phố lớn là Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Huế.
Thời gian đăng ký thi JLPT tại Việt Nam thường trước kỳ thi chính thức 3-4 tháng, vào khoảng tháng 3-tháng 4 cho kỳ thi tháng 7, tháng 8-tháng 9 cho kỳ thi tháng 12. Để kịp thời đăng ký, hãy chú ý theo dõi trang web của các đơn vị tổ chức thi chính thức tại Việt Nam.
Địa điểm thi | Đơn vị bán hồ sơ thi JLPT | Website |
Hà Nội | Trường Đại học Hà Nội | |
Huế | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | https://huflis.edu.vn/vi/index.php/danh-muc/thong-bao-khao-thi-dbclgd |
Đà Nẵng | Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng | |
Hồ Chí Minh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM |
>>> Chi tiết về thời gian thi và địa điểm thi bạn có thể cập nhật mới nhất tại trang Thời gian thi JLPT tại Việt Nam và Nhật Bản.
Các kỳ thi này cũng được công nhận và có thể sử dụng cho một số mục đích nhất định (ví dụ: xin visa du học, đánh giá năng lực). Lệ phí thường tương đương hoặc thấp hơn một chút so với JLPT.
Lệ phí thi ước tính: Khoảng 650.000 - 850.000 VNĐ cho mỗi lần thi, tùy cấp độ và loại hình thi.
Ngoài lệ phí thi, bạn có thể cần dự trù thêm các khoản chi phí sau:
Chi phí đi lại: Nếu bạn ở tỉnh/thành phố khác và phải di chuyển đến địa điểm thi.
Chi phí ăn ở: Nếu bạn cần ở lại qua đêm để tham dự kỳ thi.
Chi phí in ấn/photo tài liệu: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thi.
Tổng quan: Chi phí cho mỗi lần thi chứng chỉ tiếng Nhật thường dao động từ 500.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ, chưa kể các chi phí đi lại và ăn ở nếu bạn ở xa địa điểm thi. Việc lên kế hoạch và đăng ký thi sớm sẽ giúp bạn chủ động hơn về tài chính và thời gian.
Như vậy, tuỳ theo từng mục đích mà chi phí học tiếng Nhật sẽ khác nhau. Kosei đã giúp bạn ước tính chi phí học tiếng Nhật trong bảng dưới đây. Hy vọng rằng với con số cụ thể như này, bạn có thể tự cân nhắc nguồn lực của mình để tập trung học tập thật tốt!
Mục đích học tập / Trình độ mục tiêu | Chi phí Học phí (Ước tính) | Chi phí Tài liệu (Ước tính) | Lệ phí thi chứng chỉ (Ước tính) | Chi phí phát sinh khác (Ước tính) | TỔNG CHI PHÍ ƯỚC TÍNH | Thời gian học dự kiến | Lưu ý |
1. Giao tiếp cơ bản (N5) | 5 - 10 triệu VNĐ | 500k - 1 triệu VNĐ | 500k (Nếu thi N5) | 200k - 500k VNĐ | 6 - 11.5 triệu VNĐ | 3 - 6 tháng | Thường học tại trung tâm hoặc tự học. Mục tiêu là làm quen với tiếng Nhật, giao tiếp đơn giản hàng ngày. |
2. Xuất khẩu lao động (N4 - N3) | 15 - 30 triệu VNĐ | 1 - 2 triệu VNĐ | 800k - 1.2 triệu VNĐ (N4/N3) | 1 - 3 triệu VNĐ | 17.8 - 36.2 triệu VNĐ | 6 - 12 tháng | Thường học tại các trung tâm liên kết với công ty XKLĐ. Chi phí có thể đã bao gồm ký túc xá và các dịch vụ hỗ trợ khác. Cường độ học thường cao. |
3. Du học Nhật Bản (N3 - N2) | 25 - 60 triệu VNĐ | 2 - 5 triệu VNĐ | 1.2 - 1.5 triệu VNĐ (N3/N2) | 2 - 5 triệu VNĐ | 30.2 - 71.5 triệu VNĐ | 1 - 2 năm | Yêu cầu trình độ cao hơn để đáp ứng yêu cầu nhập học và sinh hoạt. Chi phí có thể tăng nếu học gia sư hoặc các khóa chuyên sâu. Chưa bao gồm phí tư vấn hồ sơ du học. |
4. Luyện thi JLPT chuyên sâu (N1) | 20 - 40 triệu VNĐ | 2 - 4 triệu VNĐ | 1.5 triệu VNĐ (N1) | 1 - 3 triệu VNĐ | 24.5 - 48.5 triệu VNĐ | 6 - 12 tháng | Tập trung vào các khóa luyện đề, giải pháp cho từng kỹ năng. Thường dành cho những người đã có nền tảng tốt. Có thể kết hợp tự học và học kèm riêng. |
5. Phục vụ công việc chuyên môn (N2 - N1) | 30 - 70 triệu VNĐ | 3 - 6 triệu VNĐ | 1.2 - 1.5 triệu VNĐ (N2/N1) | 2 - 6 triệu VNĐ | 36.2 - 83.5 triệu VNĐ | 1.5 - 2.5 năm trở lên | Yêu cầu sự thành thạo cao, có thể cần học các khóa tiếng Nhật thương mại, chuyên ngành. Chi phí gia sư người Nhật có kinh nghiệm thường rất cao. Thời gian học có thể kéo dài để duy trì và nâng cao. |
Tận dụng tài nguyên học tiếng Nhật miễn phí
Bằng cách sử dụng các ứng dụng và các kênh học tiếng Nhật bổ trợ, chúng ta có thể tiết kiệm tối đa chi phí học tiếng Nhật, cụ thể
Ứng dụng học tiếng Nhật miễn phí: Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, LingoDeer, Anki (phiên bản cơ bản) cung cấp từ vựng, ngữ pháp và bài tập tương tác hiệu quả mà không tốn phí.
Kênh YouTube và podcast: Rất nhiều kênh YouTube giáo dục (ví dụ: JapanesePod101, Learn Japanese from Japan, Dòng Chảy Tiếng Nhật) cung cấp các bài giảng ngữ pháp, từ vựng, luyện nghe, và cả chia sẻ kinh nghiệm học tập. Podcast cũng là công cụ tuyệt vời để luyện nghe khi bạn di chuyển.
Website học tiếng Nhật: Nhiều website uy tín cung cấp bài học ngữ pháp, danh sách từ vựng, bài đọc, và cả bài thi thử miễn phí.
Thư viện: Nếu có điều kiện, hãy tìm đến các thư viện địa phương hoặc trung tâm văn hóa Nhật Bản, họ thường có kho sách, truyện, và tài liệu học tiếng Nhật cho mượn miễn phí.
Mua sách và tài liệu một cách thật “thông minh”
Sách cũ: Tham gia các hội nhóm, diễn đàn học tiếng Nhật hoặc tìm đến các cửa hàng sách cũ để mua giáo trình đã qua sử dụng với giá rẻ hơn nhiều.
Sách photo/ebook: Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí ban đầu, nhưng cần lưu ý về chất lượng và vấn đề bản quyền. Nhiều ebook tiếng Nhật có thể tìm thấy trên mạng với chi phí thấp hoặc miễn phí.
Chỉ mua những tài liệu cần thiết: Đừng mua quá nhiều sách cùng lúc. Hãy tìm hiểu kỹ review và chọn những bộ sách phù hợp nhất với cấp độ và mục tiêu của bạn. Sử dụng tối đa một bộ giáo trình chính và một bộ luyện thi chuyên biệt cho mỗi cấp độ.
Tận dụng các chương trình ưu đãi học phí, học bổng của các trung tâm
Ưu đãi từ trung tâm: Nhiều trung tâm tiếng Nhật thường có các chương trình giảm giá học phí khi đăng ký sớm, đăng ký nhóm, hoặc các đợt khuyến mãi đặc biệt trong năm. Hãy theo dõi fanpage hoặc website của các trung tâm bạn quan tâm.
Học bổng: Một số tổ chức (ví dụ: quỹ giao lưu quốc tế Nhật Bản - Japan Foundation, các công ty Nhật Bản tại Việt Nam) hoặc trường đại học có thể cung cấp học bổng cho các khóa học tiếng Nhật hoặc hỗ trợ chi phí học tập. Hãy chủ động tìm kiếm và nộp hồ sơ.
>>> Hàng tháng, Kosei luôn có các chương trình Flash Sale giảm tới 20-25% học phí các khóa học. Các chương trình chỉ diễn ra trong 2-3 ngày, vì vậy đừng quên theo dõi Website Kosei.vn để không bỏ lỡ các ưu đãi siêu hời này bạn nhé!
Các chương trình Siêu Sales của Kosei hàng tháng giúp bạn tiết kiệm đến 2.5 triệu tiền học
Tối đa khoản đầu tư học tiếng Nhật của mình
Cuối cùng, cách tốt nhất để tối ưu chi phí là tận dụng tối đa khoản đầu tư của bạn. Dù bạn chọn hình thức học nào, hãy:
Tham gia đầy đủ các buổi học: Đừng bỏ lỡ các buổi học đã đóng tiền.
Làm bài tập đầy đủ: Củng cố kiến thức và phát hiện lỗ hổng.
Chủ động giao tiếp: Tìm kiếm cơ hội nói tiếng Nhật với bạn bè, giáo viên hoặc người bản xứ thông qua các câu lạc bộ, sự kiện giao lưu.
Ôn tập và tự học hàng ngày: Kiến thức sẽ dễ bị quên nếu không được luyện tập thường xuyên. Sự kiên trì và kỷ luật cá nhân là yếu tố then chốt giúp bạn đạt được mục tiêu mà không phải tốn thêm chi phí cho các khóa học lặp lại.
Bằng cách áp dụng những chiến lược này, bạn không chỉ tiết kiệm được đáng kể chi phí mà còn nâng cao hiệu quả học tập, giúp hành trình chinh phục tiếng Nhật trở nên hiệu quả và bền vững hơn.
Như vậy bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về chi phí học tiếng Nhật tùy theo từng mục đích. Hy vọng rằng với những chia sẻ của Kosei, bạn sẽ biết cân đối chi phí, chọn lựa hình thức học phù hợp nhất với bản thân mình.